Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Tế: Trạm Y Tế, Bệnh Viện, Bác Sĩ

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc trang bị vốn tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, trở nên vô cùng quan trọng đối với cán bộ y tế và những ai quan tâm đến sức khỏe. Bài viết này cung cấp các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng liên quan đến tổ chức y tế, các loại bệnh, bác sĩ chuyên khoa và nhiều hơn nữa, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tìm kiếm thông tin y tế bằng tiếng Anh.

Thuật Ngữ Về Tổ Chức Y Tế

  • Trạm y tế: Health station, medical station, community health center
  • Sở y tế: Provincial Health Office
  • Bộ y tế: Ministry of Health
  • Trung tâm y tế dự phòng: Preventive health center
  • Bệnh viện: Hospital
  • Phòng khám: Clinic
  • Phòng ban: Personnel department
  • Phòng hành chính: Administration office
  • Phòng hành chính tổng hợp: General administration office
  • Phòng tài vụ: Financial office
  • Phòng hành chính quản trị: Management office
  • Trưởng phòng: Head of office
  • Phó phòng: Vice of office
  • Ban quản lý (dự án): PMU (Project Management Unit)
  • Chương trình tập huấn cán bộ y tế: Training programme of health workers
  • Cán bộ y tế: Health workers
  • Cán bộ công chức nhà nước: State Salaried workers
  • Chương trình thực tập cho sinh viên y khoa: Hospital practice for medical students
  • Giáo án hướng dẫn SV thực tập: Teacher’s guidebook of hospital practice
  • Thực phẩm chức năng: Functional foods

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Sức Khỏe

  • Kháng sinh: Antibiotics
  • Kê đơn thuốc: Prescription
  • Thuốc: Medicine
  • Thuốc con nhộng: Pill
  • Thuốc viên: Tablet
  • Bác sĩ đa khoa: GP (General Practitioner)
  • Bác sĩ phẫu thuật: Surgeon
  • Phòng mổ: Operating theatre
  • Phẫu thuật: Operation
  • Ca phẫu thuật: Surgery
  • Phòng bệnh: Ward
  • Bảo hiểm y tế: Medical insurance
  • Huyết áp: Blood pressure
  • Mẫu máu: Blood sample
  • Nhịp tim: Pulse
  • Nhiệt độ: Temperature
  • Mẫu nước tiểu: Urine sample
  • Tiêm: Injection
  • Tiêm chủng vắc-xin: Vaccination
  • Biện pháp tránh thai: Contraception
  • Bị lây nhiễm: Infected
  • Đau (danh từ): Pain
  • Đau (tính từ): Painful
  • Khỏe: Well
  • Không khỏe: Unwell

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Bệnh

  • Phát ban: Rash
  • Sốt cao: Fever
  • Côn trùng đốt: Insect bite
  • Cảm lạnh: Chill
  • Thâm mắt: Black eye
  • Đau đầu: Headache
  • Đau dạ dày: Stomach ache
  • Đau lưng: Backache
  • Đau răng: Toothache
  • Cao huyết áp: High blood pressure
  • Cảm lạnh: Cold
  • Viêm họng: Sore throat
  • Sự bong gân: Sprain
  • Nhiễm trùng: Infection
  • Gãy xương: Broken bone
  • Bị cắt: Cut
  • Vết thâm: Bruise
  • Bị bỏng: Burn
  • Băng cuộn dài: Stretch bandage
  • Cái đè lưỡi: Tongue depressor

Cách Gọi Tên Các Bác Sĩ Chuyên Khoa Bằng Tiếng Anh

  • Bác sĩ chuyên khoa dị ứng: Allergist
  • Bác sĩ nam khoa: Andrologist
  • Bác sĩ gây mê: An (a) esthesiologist
  • Bác sĩ tim mạch: Cardiologist
  • Bác sĩ da liễu: Dermatologist
  • Bác sĩ nội tiết (hormone): Endocrinologist = hormone doctor
  • Bác sĩ dịch tễ học: Epidemiologist
  • Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa: Gastroenterologist
  • Bác sĩ phụ khoa: Gyn (a) ecologist
  • Bác sĩ huyết học: H (a) ematologist
  • Bác sĩ chuyên khoa gan: Hepatologist
  • Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch: Immunologist
  • Bác sĩ chuyên khoa thận: Nephrologist
  • Bác sĩ chuyên khoa thần kinh: Neurologist
  • Bác sĩ chuyên khoa ung thư: Oncologist
  • Bác sĩ mắt: Ophthalmologist = oculist
  • Bác sĩ ngoại chỉnh hình: Orthopedist
  • Bác sĩ tai mũi họng: Otorhinolaryngologist/otolaryngologist = ENT doctor/specialist

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh y tế cơ bản là một bước quan trọng để tiếp cận nguồn thông tin y khoa quốc tế và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường đa văn hóa. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực.