Ngành sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sản phẩm, hàng hóa, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc giao tiếp với đối tác nước ngoài trở nên thường xuyên và thiết yếu. Để hoạt động giao thương diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sản xuất là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang đầy đủ và chi tiết về các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực sản xuất, giúp bạn tự tin hơn trên con đường phát triển sự nghiệp.
Mục Lục
- 1 1. Production: Sản Xuất, Sản Phẩm, Sản Lượng
- 2 2. Raw Materials: Nguyên Liệu
- 3 3. Factory: Nhà Máy, Xưởng Sản Xuất
- 4 4. Manufacture: Chế Tạo, Sản Xuất
- 5 5. Product: Sản Phẩm
- 6 6. Quality: Chất Lượng
- 7 7. Productivity: Năng Suất
- 8 8. Inventory: Kiểm Kê, Hàng Tồn Kho
- 9 9. Equipment: Thiết Bị, Dụng Cụ
- 10 10. Manufacturing: Sản Xuất, Chế Tạo
1. Production: Sản Xuất, Sản Phẩm, Sản Lượng
“Production” là một thuật ngữ đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của ngành sản xuất.
Ngữ cảnh sử dụng:
-
Thể hiện quá trình tạo ra sản phẩm, hàng hóa.
Ví dụ: The company’s new model will be going into production early next year. (Mẫu mới của công ty sẽ được đưa vào sản xuất vào đầu năm sau).
-
Số lượng sản phẩm do công ty sản xuất ra.
Ví dụ: Company’s production has risen steadily over the years. (Sản lượng của công ty tăng đều trong những năm qua).
-
Bắt đầu / ngừng sản xuất.
Ví dụ: This model is scheduled to go into / out of production by the end of the year. (Mẫu này dự kiến sẽ bắt đầu / ngừng sản xuất vào cuối năm).
Các cụm từ thường gặp với “production”:
- Production manager: Trưởng phòng sản xuất
- An increase / decline / fall in production: Tăng / giảm sản lượng
- Go into / out of production: Bắt đầu / ngừng sản xuất
- Production cost: Chi phí sản xuất, giá thành sản xuất
- Production process: Quy trình sản xuất
- Production target: Chỉ tiêu sản xuất
- Production plan: Kế hoạch sản xuất
- Production schedule: Lịch trình sản xuất
- Production term: Thời hạn sản xuất
- Production activities: Hoạt động sản xuất
- Production step: Công đoạn sản xuất
- Production department: Xưởng sản xuất, phòng sản xuất
- Production materials: Vật liệu sản xuất
- Production mode: Phương thức sản xuất
- Production possibility: Khả năng sản xuất
- Production line: Dây chuyền sản xuất
- Production equipment: Thiết bị sản xuất
2. Raw Materials: Nguyên Liệu
“Raw materials” chỉ các vật liệu thô, chưa qua chế biến, được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
-
Constant focus on maximizing the yield of raw materials to maximize returns. (Tập trung tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu để tối đa hóa lợi nhuận).
-
Prices of goods are governed by the cost of the raw materials, as well as by the cost of production and distribution. (Giá cả hàng hóa chịu ảnh hưởng bởi giá cả nguyên vật liệu, cũng như chi phí sản xuất và phân phối).
-
We’ve got to discuss the raw materials that produce our products. (Chúng ta phải thảo luận về các nguyên vật liệu cần để sản xuất ra các sản phẩm của chúng ta).
-
Costs of materials include direct raw materials, as well as supplies and indirect materials. (Chi phí nguyên liệu bao gồm nguyên liệu trực tiếp, cũng như nguồn cung cấp và nguyên liệu gián tiếp).
Các cụm từ thường gặp với “raw materials”:
- Consumption index of raw materials: Chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
- Inventory of raw materials: Kiểm kê nguyên liệu tồn kho
- Raw materials site: Căn cứ nguyên liệu
- Shortage / scarcity of raw materials: Thiếu nguyên liệu
- Turnover of raw materials: Mức chu chuyển nguyên liệu
- Major raw materials: Nguyên vật liệu chính
3. Factory: Nhà Máy, Xưởng Sản Xuất
“Factory” là nơi diễn ra quá trình sản xuất, chế tạo sản phẩm, hàng hóa.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
-
My company has twenty factories all over the world. (Công ty của tôi có 20 nhà máy trên toàn thế giới).
-
I work in Hai Phong factory. (Tôi làm việc tại nhà máy Hải Phòng).
-
The report is highly critical of safety standards at the factory. (Bản báo cáo đánh giá cao các tiêu chuẩn an toàn tại nhà máy).
-
The company plans to shut down 3 factories and cut 5.000 jobs. (Công ty có kế hoạch đóng cửa bốn nhà máy và cắt giảm 5.000 việc làm).
-
Factory workers staged a walk-out last week in a dispute over pay. (Các công nhân nhà máy đã tổ chức một cuộc đi bộ vào tuần trước vì một cuộc tranh cãi về lương).
Các cụm từ thường gặp với “factory”:
- Factory accounting: Kế toán nhà máy
- Factory act: Quy định tại nhà máy
- Factory automation: Tự động hóa xưởng sản xuất
- Factory price: Giá xuất xưởng
- Factory manager: Giám đốc nhà máy
- Factory overhead: Chi phí chung của nhà máy
- Factory layout: Bố trí sắp đặt trong nhà máy
- Aggregate at factory: Giá xưởng
- At factory: Giá giao hàng tại xưởng
- Factory worker: Công nhân nhà máy
4. Manufacture: Chế Tạo, Sản Xuất
“Manufacture” là động từ chỉ quá trình chế tạo, sản xuất hàng hóa từ nguyên vật liệu.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
- I work for a company that manufactures toys. (Tôi làm việc cho một công ty chuyên sản xuất đồ chơi).
- We manufacture components for our car production plants in Europe. (Chúng tôi sản xuất các linh kiện cho nhà máy sản xuất xe hơi tại Châu Âu của chúng tôi).
Các cụm từ thường gặp với “manufacture”:
- Wholesale manufacture: Sản xuất quy mô lớn, chế tạo hàng loạt
- Of foreign manufacture: Do nước ngoài sản xuất
- Of home manufacture: Sản xuất trong nước
- Manufacture order: Lệnh sản xuất
- Certificate of manufacture: Giấy chứng nhận sản xuất
- Trial manufacture: Bản chạy thử, mẫu ban đầu
- Small-scale manufacture: Sự sản xuất hàng loạt ở cấp độ nhỏ
- Date of manufacture: Ngày tháng sản xuất
- The cotton manufacture: Ngành công nghiệp dệt, ngành dệt
- Automobile manufacture: Hãng sản xuất ô tô
5. Product: Sản Phẩm
“Product” là hàng hóa, dịch vụ được tạo ra thông qua quá trình sản xuất.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
-
A new product can require two years to develop. (Một sản phẩm mới có thể cần tới 2 năm để phát triển).
-
The manufacturer had to withdraw the product because of a design fault. (Nhà sản xuất đã phải thu hồi sản phẩm vì lỗi thiết kế).
-
Company aims to develop more quality products over the coming year. (Công ty mong muốn phát triển nhiều sản phẩm chất lượng hơn trong năm tới).
Một số loại sản phẩm phổ biến:
- End / final / finished product: Sản phẩm cuối
- Intermediate product: Sản phẩm trung gian
- Auxiliary product: Sản phẩm phụ
- Bulk product: Sản phẩm không đóng bao, sản phẩm có khối lượng lớn
- Flagship / leading product: Sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu
- High quality product: Sản phẩm chất lượng cao
- Main product: Sản phẩm chính
- Primary product: Sản phẩm chủ yếu
Các cụm từ liên quan đến “product”:
- Product family: Dòng sản phẩm
- Product information: Thông tin sản phẩm
6. Quality: Chất Lượng
“Quality” là mức độ đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
- To keep close liaison with QA & QC to ensure good quality of products. (Giữ liên hệ với QA & QC để đảm bảo chất lượng sản phẩm).
- Work with Vendors in establishing a system that ensures timely delivery of quality materials. (Làm việc với các nhà cung cấp trong việc thiết lập một hệ thống nhằm đảm bảo việc cung cấp kịp thời các nguyên liệu chất lượng).
Các cụm từ thường gặp với “quality”:
-
Acceptance quality level: Tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
-
Actual quality: Chất lượng thực tế
-
Certificate of quality: Giấy chứng nhận chất lượng
-
Guarantee of quality: Giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
-
High quality goods: Hàng chất lượng cao
-
Manufacture’s certificate of quality: Giấy chứng chất lượng của nhà sản xuất
-
Quality assurance: Sự đảm bảo chất lượng
-
Quality control: Kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
-
Quality control department: Phòng kiểm tra chất lượng
-
Quality standards / criterion of quality: Tiêu chuẩn chất lượng
-
Total quality control / management: Quản lý chất lượng toàn diện
7. Productivity: Năng Suất
“Productivity” là hiệu quả sản xuất, được đo bằng số lượng sản phẩm được tạo ra trên một đơn vị đầu vào (ví dụ: lao động, vốn, nguyên vật liệu).
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
- Control and analyze production activities to make improvement for cost efficiency to maximize productivity. (Kiểm soát và phân tích hoạt động sản xuất để cải tiến hiệu quả chi phí nhằm tối đa hóa năng suất).
- Conduct training for production employees to increase company’s productivity. (Tiến hành đào tạo cho nhân viên sản xuất để nâng cao năng suất của công ty).
Các cụm từ thường gặp với “productivity”:
- Increase of productivity: Sự gia tăng năng suất
- Labour / operator productivity: Năng suất lao động
- Productivity effect: Hiệu suất sản xuất
- Productivity tools: Công cụ tăng năng suất
- Productivity wage: Lương theo năng suất
- Rate of machinery productivity: Định mức năng suất máy
8. Inventory: Kiểm Kê, Hàng Tồn Kho
“Inventory” là số lượng hàng hóa, nguyên vật liệu mà doanh nghiệp đang nắm giữ tại một thời điểm nhất định.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
-
Possessing a high amount of inventory for long periods of time is not usually good for a business because of inventory storage, obsolescence and spoilage costs. (Sở hữu lượng lớn hàng tồn kho trong thời gian dài thường không tốt cho doanh nghiệp vì chi phí lưu trữ hàng tồn kho, lỗi thời và hư hỏng).
-
Managing your inventory as a whole is a critical part of a successful sales strategy. (Việc quản lý toàn bộ hàng tồn kho là một phần quan trọng của một chiến lược bán hàng thành công).
-
The company usually conducts an inventory of production materials at the end of month. (Công ty thường tiến hành kiểm kê nguyên vật liệu sản xuất vào cuối tháng).
Các cụm từ thường gặp với “inventory”:
- Inventory control: Kiểm soát hàng tồn kho
- Inventory records: Biên bản kiểm kê hàng tồn kho
- Inventory management: Quản lý hàng tồn kho
- Inventory on consignment: Hàng tồn kho gửi bán
- Inventory pricing: Cách định giá hàng tồn kho
- Inventory variation: Biến động hàng tồn kho
- Period inventory: Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
- Ending inventory: Kiểm kê cuối kỳ
9. Equipment: Thiết Bị, Dụng Cụ
“Equipment” là các công cụ, máy móc được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
- Making plan for buying machines, equipment to supply enterprise’s production demands. (Lập kế hoạch mua sắm máy móc, thiết bị nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp).
- Manage recurrent repairing, maintain machines, equipment system of factory. (Quản lý việc sửa chữa định kỳ, bảo dưỡng máy móc, hệ thống thiết bị của nhà máy).
Các cụm từ thường gặp với “equipment”:
- Automated equipment: Thiết bị tự động hóa
- Automatic check out equipment: Thiết bị kiểm tra tự động
- Capital equipment: Thiết bị sản xuất
- Equipment and infrastructure: Trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
- Equipment funds: Quỹ mua sắm thiết bị
- Stand-by equipment: Thiết bị dự phòng
10. Manufacturing: Sản Xuất, Chế Tạo
“Manufacturing” là quá trình biến đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
- Companies are trying to reduce manufacturing cycle time. (Các công ty đang cố gắng làm giảm thời gian của chu kỳ sản xuất).
- Plans and directs the manufacturing engineering, test engineering and engineering support departments. (Lập kế hoạch và chỉ đạo các bộ phận kỹ thuật sản xuất, kỹ thuật thử nghiệm và hỗ trợ kỹ thuật).
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành sản xuất là một lợi thế lớn giúp bạn tự tin giao tiếp, làm việc hiệu quả và nâng cao cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết. Chúc bạn thành công!