Biểu Phí Thường Niên Thẻ ATM Agribank Mới Nhất 2024: Chi Tiết và Cập Nhật

Phí thường niên thẻ ATM Agribank là một yếu tố quan trọng mà người dùng thẻ cần nắm rõ. Việc thanh toán phí thường niên đúng hạn giúp duy trì hoạt động liên tục của thẻ và tránh bị khóa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về biểu phí thường niên của các loại thẻ ATM Agribank, giúp bạn dễ dàng quản lý tài chính cá nhân.

Phí Thường Niên Thẻ ATM Agribank Là Gì?

Ảnh minh họa phí thường niên thẻ ATM AgribankẢnh minh họa phí thường niên thẻ ATM Agribank

Phí thường niên thẻ ATM Agribank là khoản phí mà chủ thẻ phải trả hàng năm cho ngân hàng Agribank để duy trì quyền sử dụng các dịch vụ liên quan đến thẻ. Phí này thường được tính theo năm, bắt đầu từ thời điểm mở thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc thẻ thanh toán.

Mức phí thường niên khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và hạng thẻ ATM Agribank. Sự khác biệt này phụ thuộc vào chính sách của ngân hàng đối với từng loại tài khoản thẻ.

Sự Khác Biệt Giữa Thẻ ATM và Tài Khoản Ngân Hàng Agribank

Thẻ ATM Agribank là phương tiện để chủ tài khoản thực hiện các giao dịch như thanh toán, rút tiền, và chuyển tiền tại các máy ATM. Thẻ ATM được liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán Agribank, và mọi chi tiêu qua thẻ sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản này.

Tài khoản ngân hàng Agribank là tài sản cá nhân của khách hàng được quản lý tại ngân hàng. Tài khoản này cho phép thực hiện các giao dịch như nhận tiền, chuyển tiền, gửi tiết kiệm, và thanh toán hóa đơn.

Phân Biệt Phí Thường Niên và Phí Duy Trì Thẻ ATM Agribank

Nhiều người nhầm lẫn giữa phí duy trì thẻ ATM Agribankphí thường niên thẻ Agribank. Tuy nhiên, đây là hai loại phí khác nhau:

  • Phí thường niên: Khoản phí trả hàng năm để sử dụng dịch vụ thẻ của Agribank.
  • Phí duy trì: Khoản phí quản lý tài khoản và thẻ ngân hàng Agribank, thường được trừ hàng tháng.

Cập Nhật Biểu Phí Thường Niên Thẻ ATM Agribank (Năm 2024)

Biểu phí thường niên thẻ ATM AgribankBiểu phí thường niên thẻ ATM Agribank

Khi đăng ký mở thẻ ATM Agribank, khách hàng cần thanh toán hai loại phí chính: phí thường niên và phí phát hành thẻ. Mức phí cụ thể phụ thuộc vào loại thẻ mà khách hàng sử dụng, dao động từ 12.000 VND đến 500.000 VND/thẻ/năm. Dưới đây là chi tiết biểu phí thường niên cho từng loại thẻ:

Phí Thường Niên Thẻ ATM Agribank Nội Địa

  • Thẻ ghi nợ nội địa Agribank:
    • Thẻ hạng chuẩn (Success): 12.000 VND/năm.
    • Thẻ hạng vàng (Plus Success): 50.000 VND/năm.
  • Thẻ liên kết thương hiệu Agribank:
    • Thẻ hạng chuẩn: 15.000 VND/năm.
    • Thẻ hạng vàng: 50.000 VND/năm.
    • Thẻ liên kết sinh viên/thẻ lập nghiệp: 10.000 VND/năm.

Phí Thường Niên Thẻ ATM Agribank Quốc Tế

  • Thẻ ghi nợ (chính):
    • Hạng chuẩn: 100.000 VND/năm.
    • Hạng vàng: 150.000 VND/năm.
  • Thẻ ghi nợ (phụ):
    • Hạng chuẩn: 50.000 VND/năm.
    • Hạng vàng: 75.000 VND/năm.

Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Agribank

  • Thẻ tín dụng chính:
    • Hạng chuẩn: 150.000 VND/năm.
    • Hạng vàng: 300.000 VND/năm.
    • Hạng bạch kim: 500.000 VND/năm.
  • Thẻ tín dụng phụ:
    • Hạng chuẩn: 75.000 VND/năm.
    • Hạng vàng: 150.000 VND/năm.
    • Hạng bạch kim: 250.000 VND/năm.

Các Khoản Phí Khác Liên Quan Đến Thẻ ATM Agribank

Ngoài phí thường niên thẻ ATM Agribank, ngân hàng còn áp dụng một số khoản phí khác cho khách hàng:

Phí Đối Với Thẻ ATM Agribank Nội Địa

Phí Phát Hành Thẻ

  • Thẻ ghi nợ nội địa:
    • Thẻ hạng chuẩn: 50.000 VND/thẻ.
    • Thẻ hạng vàng: 100.000 VND/thẻ.
    • Thẻ liên kết sinh viên: 30.000 VND/thẻ.
    • Thẻ lập nghiệp: Miễn phí.
  • Thẻ liên kết thương hiệu (Co – brand Card):
    • Thẻ hạng chuẩn: 50.000 VND/thẻ.
    • Thẻ hạng vàng: 100.000 VND/thẻ.
  • Thẻ trả trước nội địa: 10.000 VND/thẻ.

Phí Đăng Ký Làm Lại Thẻ

  • Thẻ ghi nợ nội địa:
    • Hạng chuẩn: 25.000 VND.
    • Hạng vàng: 50.000 VND.
    • Thẻ liên kết sinh viên và thẻ lập nghiệp: 15.000 VND.
  • Thẻ liên kết thương hiệu:
    • Hạng chuẩn: 25.000 VND.
    • Hạng vàng: 50.000 VND.

Phí Giao Dịch Tại Cây ATM Agribank

  • Phí rút tiền mặt tại máy ATM cùng hệ thống: 1.000 VND/lần.
  • Phí chuyển khoản cùng hệ thống ngân hàng Agribank: 0,03% trên tổng số tiền gửi (tối thiểu 3.000 VND, tối đa 15.000 VND).
  • Phí chuyển khoản liên ngân hàng: 0,05% tổng số tiền gửi (ít nhất 8.000 VND/lần, tối đa 15.000 VND/lần).
  • Phí rút tiền bằng mã QR: 10.000 VND/lần.
  • Phí gia hạn thẻ: Miễn phí.
  • Phí chuyển khoản vào tài khoản tiết kiệm: 0,03% tổng số tiền chuyển (tối thiểu 3.000 VND, tối đa 15.000 VND).

Phí Giao Dịch Qua Máy POS

  • Giao dịch tại phòng giao dịch Agribank khác chi nhánh mở thẻ: 0,03% tiền phí trên tổng số tiền giao dịch (tối thiểu 5.000 VND, tối đa 500.000 VND).
  • Cùng chi nhánh ngân hàng mở thẻ: Miễn phí.
  • Chuyển tiền ở cùng hệ thống ngân hàng Agribank: 0,03% số tiền giao dịch (tối thiểu 3.000 VND, tối đa 300.000 VND).

Phí Đối Với Thẻ ATM Agribank Quốc Tế

Phí Phát Hành Thẻ

  • Hạng chuẩn: 100.000 VND/thẻ.
  • Hạng vàng: 150.000 VND/thẻ.
  • Thẻ ghi nợ vật lý: 10.000 VND/thẻ.

Phí Phát Hành Lại Thẻ

  • Hạng chuẩn: 50.000 VND.
  • Hạng vàng: 75.000 VND.

Phí Giao Dịch Tại Máy ATM

  • Rút tiền cùng hệ thống ngân hàng Agribank: 1.000 VND/thẻ.
  • Phí chuyển khoản cùng hệ thống ngân hàng Agribank: Miễn phí.
  • Rút tiền bằng mã: 10.000 VND.
  • Phí gia hạn thẻ: Miễn phí.
  • Phí chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm: 0,03% số tiền chuyển (ít nhất 3.000 VND, tối đa 15.000 VND).

Kết Luận

Việc nắm rõ phí thường niên thẻ ATM Agribank và các loại phí liên quan khác là rất quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Đảm bảo thanh toán phí thường niên đúng hạn giúp duy trì hoạt động của thẻ và tránh các rắc rối không đáng có. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn hiểu rõ hơn về các khoản phí mà ngân hàng Agribank áp dụng.