Thông quan là một khâu quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Vậy thông quan là gì, phí thông quan là gì và những quy định nào liên quan đến việc đóng thuế thông quan tại Việt Nam? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về vấn đề này.
Mục Lục
1. Khái niệm thông quan
Thông quan không chỉ đơn thuần là việc cơ quan hải quan cho phép chủ hàng hóa định đoạt hàng hóa của mình. Đó là một quá trình khép kín, bao gồm nhiều thủ tục khác nhau.
Theo Công ước Kyoto sửa đổi, “thông quan là việc hoàn thành các thủ tục cần thiết để cho phép hàng hoá được đưa vào phục vụ tiêu dùng trong nước, được xuất khẩu hay được đặt dưới một chế độ quản lý hải quan khác”.
Theo Khoản 11 Điều 4 Luật Hải quan Việt Nam số 29/2001/QH10, thông quan là việc cơ quan Hải quan quyết định hàng hoá được xuất khẩu, nhập khẩu, phương tiện vận tải được xuất cảnh, nhập cảnh. Như vậy, thông quan là bước cuối cùng, khẳng định hàng hóa và phương tiện vận tải đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý để được phép lưu thông hoặc sử dụng.
2. Phí thông quan là gì?
Phí thông quan là khoản lệ phí mà chủ hàng hóa xuất nhập khẩu phải nộp cho cơ quan hải quan tại Việt Nam. Việc quản lý và thu phí hải quan được thực hiện thống nhất trong toàn ngành Hải quan.
Thông tư số 43/2009/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực hải quan. Cụ thể:
- Lệ phí làm thủ tục hải quan: 20.000 VNĐ/tờ khai.
- Lệ phí hàng hóa, phương tiện vận tải quá cảnh Việt Nam: 200.000 VNĐ/tờ khai.
Lưu ý: Các phương tiện vận tải thường xuyên qua lại biên giới được quản lý theo phương thức mở sổ theo dõi hoặc bằng máy vi tính, không quản lý bằng tờ khai thì không thu lệ phí làm thủ tục hải quan.
3. Quy định về việc đóng thuế thông quan
- Đối với phương tiện vận tải đường bộ được tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập, lệ phí làm thủ tục hải quan chỉ được thu một lần khi làm thủ tục nhập khẩu, không thu khi xuất khẩu.
- Thời hạn nộp phí, lệ phí thông quan:
- Lệ phí làm thủ tục hải quan phải nộp trước khi cơ quan hải quan kiểm tra xác nhận “đã hoàn thành thủ tục hải quan”.
- Lệ phí hàng hoá, phương tiện vận tải quá cảnh phải nộp ngay khi làm thủ tục cho hàng hoá, phương tiện vận tải quá cảnh.
- Phí, lệ phí thông quan được thu bằng đồng Việt Nam (VNĐ). Trường hợp đối tượng nộp phí có nhu cầu nộp bằng ngoại tệ, cơ quan hải quan sẽ thu bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi và quy đổi theo tỷ giá giao dịch bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm thu.
Những trường hợp không thu lệ phí thông quan (theo Khoản 3 Điều 2 Thông tư số 172/2010/TT-BTC):
- Hàng xuất khẩu, nhập khẩu tại chỗ.
- Hàng viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại.
- Quà tặng cho các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân và cá nhân.
- Đồ dùng của các tổ chức, cá nhân nước ngoài theo quy chế miễn trừ ngoại giao.
- Hành lý mang theo người; hàng bưu phẩm, bưu kiện dưới 5 kg và có giá trị dưới 5 triệu đồng (bao gồm cả hàng hoá xuất nhập khẩu gửi theo phương thức chuyển phát nhanh dưới hình thức bưu phẩm, bưu kiện).
- Hàng đang làm thủ tục hải quan phải lưu kho hải quan để ngày hôm sau hoàn thành thủ tục hải quan.
- Áp tải tàu biển và hàng hoá, hành lý chuyên chở trên tàu biển từ phao số “0” vào khu vực cảng biển và ngược lại.
4. Các loại thuế và phí khác phải đóng khi xuất nhập khẩu hàng hóa
Ngoài phí thông quan, khi xuất nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp còn phải đóng các loại thuế và phí khác, tùy thuộc vào loại hàng hóa và chính sách của nhà nước. Ví dụ:
- Thuế bảo vệ môi trường.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (ví dụ: mặt hàng xe Golf điện).
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu.
Việc nắm rõ các quy định về thông quan, phí thông quan và các loại thuế liên quan là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động trong việc lập kế hoạch tài chính, tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.