Câu giả định (Subjunctive) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả mong muốn, yêu cầu, đề nghị hoặc những tình huống không có thật. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về câu giả định, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và các cấu trúc phổ biến.
Mục Lục
1. Câu Giả Định Là Gì?
Câu giả định, còn được gọi là câu cầu khiến, diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu một người nào đó thực hiện một hành động. Điểm khác biệt của câu giả định so với câu mệnh lệnh là nó mang tính chất gợi ý, mong muốn chứ không mang tính ép buộc.
2. Cách Sử Dụng Câu Giả Định
Câu giả định thường được dùng để diễn tả những điều không chắc chắn có xảy ra hay không. Ta thường dùng nó khi nói về những sự việc mà ai đó:
- Mong muốn xảy ra
- Dự đoán sẽ xảy ra
- Tưởng tượng ra
Trong câu giả định, động từ được sử dụng ở dạng nguyên thể không “to” sau một động từ chính mang tính cầu khiến. Thông thường, câu giả định sẽ có từ “that”, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- I suggest that you do the project. (Tôi đề nghị bạn làm dự án đó.)
3. Các Cấu Trúc Câu Giả Định Thường Gặp
3.1. Câu Giả Định Với “Would Rather” và “That”
a. Diễn tả sự việc ở hiện tại:
Cấu trúc này diễn tả mong muốn của người thứ nhất về việc người thứ hai làm gì đó ở hiện tại. Việc người thứ hai có thực hiện hay không còn phụ thuộc vào họ.
Công thức:
S1 + would rather that + S2 + V (nguyên thể không to)
Ví dụ:
- My sister would rather that I do the housework. (Chị gái tôi muốn tôi làm việc nhà.)
- He would rather that his daughter not go home late. (Ông ấy muốn con gái mình không về nhà muộn.)
Lưu ý: Trong ngữ pháp hiện đại, đặc biệt là ngữ pháp Mỹ, “that” có thể được lược bỏ.
b. Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở hiện tại:
Cấu trúc này diễn tả mong muốn về một điều gì đó trái ngược với thực tế ở hiện tại.
Công thức:
S1 + would rather that + S2 + V (quá khứ đơn)
Nếu sử dụng động từ “to be”, ta dùng “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ:
- Linda would rather that her father worked fewer than 10 hours per day. (Thực tế: Bố cô ấy làm 10 tiếng mỗi ngày)
- I would rather that today were Sunday. (Thực tế: Hôm nay không phải chủ nhật)
Để diễn tả thể phủ định, ta dùng “didn’t + verb” hoặc “were not” sau chủ ngữ thứ hai.
Ví dụ:
- Linda would rather that her father didn’t work more than 10 hours per day.
- I would rather that today were not Sunday.
c. Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở quá khứ:
Cấu trúc này diễn tả mong muốn về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
S1 + would rather that + S2 + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- Tom would rather that he had finished the work yesterday. (Thực tế: Tom đã không hoàn thành công việc hôm qua)
- Bill would rather that his girlfriend hadn’t gone back on her promise. (Thực tế: Bạn gái anh ấy đã thất hứa)
3.2. Câu Giả Định Với Các Động Từ Đặc Biệt
Một số động từ thường được sử dụng trong câu giả định, bao gồm: advise, ask, demand, insist, move, prefer, propose, recommend, require, suggest, stipulate, command, decree, order, request, urge.
Công thức:
S1 + verb + that + S2 + V (nguyên thể không to)
Ví dụ:
- I suggest that he check the homework carefully. (Tôi đề nghị anh ấy kiểm tra bài tập về nhà cẩn thận.)
Lưu ý:
- Bắt buộc phải có “that” trong câu.
- Nếu bỏ “that”, chủ ngữ 2 sẽ trở thành tân ngữ và động từ trở về dạng nguyên thể có “to”, câu sẽ mất đi ý nghĩa giả định. Ví dụ: I urge him to be faster. (Tôi thúc giục anh ta nhanh lên.)
3.3. Câu Giả Định Với Tính Từ
Các tính từ thường dùng trong câu giả định: advised, important, necessary, recommended, essential, obligatory, required, vital, imperative, mandatory, propose, suggested, urgent.
Công thức:
It + be + adjective + that + subject + V (nguyên thể không to)
Ví dụ:
- It is necessary that he water these trees every day. (Việc anh ấy tưới những cây này mỗi ngày là rất cần thiết.)
- It has been suggested that children play sports. (Người ta gợi ý rằng trẻ em nên chơi thể thao.)
Trong một số trường hợp, ta có thể dùng danh từ tương ứng với các tính từ trên:
It + be + noun + that + subject + V (nguyên thể không to)
Ví dụ:
- It is a suggestion that children play sports. (Có một gợi ý rằng trẻ em nên chơi thể thao.)
3.4. Các Trường Hợp Sử Dụng Khác
- Câu cảm thán: God save my family! (Xin Chúa phù hộ gia đình tôi!)
- Thành ngữ:
- Come what may: Dù có chuyện gì đi nữa. Ví dụ: Come what may, we will always be with you.
- If need be: Nếu cần. Ví dụ: If need be, we can buy another book.
- “If this be”: Diễn tả một giả định không chắc chắn. Ví dụ: If this be a hard person, you would be chosen.
3.5. Câu Giả Định Với “It Is Time”
- It is time (for smb) to do smth: Đã đến lúc phải làm gì (thời gian vừa vặn).
- Ví dụ: It is time for him to get to the gas station. (Đã đến lúc anh ấy phải ra trạm xăng rồi.)
- It is high/about time + subject + simple past: Đã đến lúc phải làm gì (thời gian đến trễ một chút).
- Ví dụ: It’s high time I came to the meeting. (Đã đến lúc tôi đi họp rồi.)
3.6. Cấu Trúc Giả Định Với “As If/ As Though”
“As if/ as though” (như thể là, cứ như là) đứng trước mệnh đề diễn tả một điều không có thật hoặc trái với thực tế.
a. Tình huống ở hiện tại:
- Có thật:
S + V-s/-es + as if/ as though + S + V-s/-es
- Ví dụ: He acts as if he knows the answers. (Anh ta thể hiện cứ như anh ta biết đáp án rồi vậy – Thực tế là anh ta biết đáp án)
- Không có thật:
S + V-s/-es + as if/ as though + S + V2/-ed
- Ví dụ: He acts as though he knew the answers. (Anh ta thể hiện cứ như thể anh ta biết đáp án rồi vậy – Thực tế là anh ta không biết gì cả)
b. Tình huống ở quá khứ:
- Có thật:
S + V2/-ed + as if/ as though + S + have/has + V3/-ed
- Ví dụ: She looked as if she has had some bad news. (Trông cô ấy cứ như là vừa nghe tin dữ xong vậy – Cô ấy thực sự có tin buồn)
- Không có thật:
S + V2/-ed + as if/ as though + S + had + V3/-ed
- Ví dụ: She looked as if she had had some bad news. (Trông cô ấy cứ như vừa nghe tin dữ xong vậy – Thực sự là mới ngủ dậy nên mặt phờ phạc)
4. Kết Luận
Câu giả định là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những ý nghĩa phức tạp và tinh tế hơn. Việc nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng câu giả định sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các cấu trúc này và sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.