Khi mới bắt đầu học tiếng Nhật, hẳn bạn đã quen thuộc với câu chúc ngủ ngon phổ biến “Oyasumi nasai” (お休みなさい) hoặc đơn giản là “Oyasumi” (お休み). Nhưng “Oyasumi” là gì? Đây là một lời chúc ngủ ngon tiếng Nhật đơn giản, thông dụng và là một lời chào tạm biệt lịch sự vào buổi tối. Bài viết này, Sen Tây Hồ sẽ giới thiệu đến bạn nhiều cách chúc ngủ ngon tiếng Nhật ý nghĩa và độc đáo hơn, giúp bạn làm phong phú thêm vốn giao tiếp và thể hiện tình cảm một cách tinh tế.
Cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật lãng mạn và độc đáo
Ảnh minh họa các nhân vật hoạt hình đang chúc nhau ngủ ngon, thể hiện sự ấm áp và tình cảm.
Lưu ý quan trọng: Động từ “ngủ” trong tiếng Nhật là 寝る (neru). 休む (yasumu) có nghĩa là “nghỉ ngơi”. Vì vậy, お休みなさい (Oyasumi nasai) mang ý nghĩa gốc là “hãy nghỉ ngơi đi”, tương đương với lời chúc ngủ ngon trong tiếng Việt, mong muốn người nghe có một giấc ngủ ngon và an lành.
Mục Lục
- 1 1. “Sorosoro Ofuton Hairune” (そろそろおふとん入るね): Đến Giờ Chui Vào Chăn Rồi Nhỉ!
- 2 2. “Iiko Dashi Nerune” (いい子だし寝るね): Ngủ Ngoan Như Em Bé Nhé!
- 3 3. “Yoi Yume Mite Ne” (良い夢みてね) hoặc “Yoi Yume Mi You Ne” (良い夢見ようね): Chúc Em Có Những Giấc Mơ Đẹp!
- 4 4. “Mata Atode Yume de Aouze!” (またあとで夢で逢おうぜ!): Hẹn Gặp Lại Em Trong Giấc Mơ!
- 5 5. “Omae no Koe ga Kikitaku Natta Dake Oyasumi Nasai” (お前の声が聞きたくなっただけ おやすみなさい): Anh Chỉ Muốn Nghe Giọng Em Thôi, Chúc Em Ngủ Ngon!
- 6 6. Bài Hát Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật: “Oyasumi” (おやすみ)
- 7 7. Một Số Cách Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật Với Những Giấc Mơ Đẹp Khác:
- 8 8. Những Lời Nói Yêu Thương Trước Khi Chúc Ngủ Ngon
- 9 9. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật
1. “Sorosoro Ofuton Hairune” (そろそろおふとん入るね): Đến Giờ Chui Vào Chăn Rồi Nhỉ!
Cách đọc: sorosoro ofuton hairune – sô rô sô rô, ô phư tông hai i rự nê!
- そろそろ (soro soro): sắp, chuẩn bị
- おふとん (ofuton): chăn
- 入る (hairu): vào, chui vào
- ね (ne): nhỉ
Câu chúc ngủ ngon tiếng Nhật này có nghĩa gốc là “Sắp tới lúc chui vào chăn rồi nhỉ?”. Đây là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng và đáng yêu, gợi ý đối phương nên dừng việc đang làm và đi ngủ. Ví dụ, khi bạn thấy người thân hoặc bạn bè đang đọc sách hoặc xem điện thoại muộn, bạn có thể nói: “そろそろおふとん入るね” (Sorosoro Ofuton Hairune) để nhắc nhở họ đi ngủ.
2. “Iiko Dashi Nerune” (いい子だし寝るね): Ngủ Ngoan Như Em Bé Nhé!
Cách đọc: iiko dashi nerune – i i kộ đa shi, nê rự nê
Hình ảnh em bé đang ngủ say sưa, minh họa cho giấc ngủ ngon
Hình ảnh em bé đang ngủ say sưa, gợi liên tưởng đến một giấc ngủ ngon và yên bình.
Câu này có nghĩa là “Hãy ngủ như một đứa trẻ ngoan nhé!” hoặc “Ngủ ngoan nhé bé yêu!”. Bạn có thể dùng câu này với con cái của mình, hoặc thậm chí dùng để trêu đùa người yêu một cách ngọt ngào. Hãy bảo người yêu của bạn ngủ ngoan như một đứa trẻ nhé!
3. “Yoi Yume Mite Ne” (良い夢みてね) hoặc “Yoi Yume Mi You Ne” (良い夢見ようね): Chúc Em Có Những Giấc Mơ Đẹp!
Cách đọc: yoi yume mitene – i ôi iu mê, mi tê nê
Hình ảnh bầu trời đêm đầy sao, tượng trưng cho những giấc mơ đẹp
Hình ảnh bầu trời đêm đầy sao lấp lánh, tượng trưng cho những giấc mơ đẹp và lãng mạn.
Câu chúc ngủ ngon tiếng Nhật này có nghĩa là “Hãy có những giấc mơ đẹp nhé!”. Chúc bạn (anh, em, bạn…) có những giấc mơ thật đẹp. Trong tiếng Nhật, “夢を見る” (Yume wo miru) có nghĩa là “mơ thấy”. Cách chúc ngủ ngon này đặc biệt phù hợp với các cặp đôi đang yêu nhau, vợ chồng hoặc dùng cho trẻ nhỏ.
4. “Mata Atode Yume de Aouze!” (またあとで夢で逢おうぜ!): Hẹn Gặp Lại Em Trong Giấc Mơ!
- 夢で (yumede): trong mơ
- 逢おうぜ (aouze): gặp nhau nhé, mình gặp nhau nhé
Câu này có nghĩa là “Hẹn gặp lại anh/em trong giấc mơ nhé!” hoặc “Mình lại gặp nhau trong giấc mơ nhé!”. Đây là một cách chúc ngủ ngon lãng mạn và ngọt ngào, thường được dùng giữa các cặp đôi yêu nhau.
Cặp đôi nắm tay nhau ngủ, thể hiện sự gắn kết và yêu thương
Hình ảnh cặp đôi nắm tay nhau ngủ, thể hiện sự gắn kết tình cảm và mong muốn gặp nhau trong giấc mơ.
5. “Omae no Koe ga Kikitaku Natta Dake Oyasumi Nasai” (お前の声が聞きたくなっただけ おやすみなさい): Anh Chỉ Muốn Nghe Giọng Em Thôi, Chúc Em Ngủ Ngon!
Phiên âm: omae no koe ga kikitaku natta dake oyasumi nasai.
Đây là một trong những cách chúc ngủ ngon tiếng Nhật thể hiện tình yêu một cách rất dễ thương và chân thành.
6. Bài Hát Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật: “Oyasumi” (おやすみ)
Bài hát nhẹ nhàng “Oyasumi” là một món quà âm nhạc ý nghĩa, chứa đựng những lời chúc ngủ ngon ngọt ngào mà bạn có thể gửi đến người mình yêu thương.
7. Một Số Cách Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật Với Những Giấc Mơ Đẹp Khác:
- 良い夢を (Yoi Yume wo): Chúc bạn có những giấc mơ đẹp. Đây là một cách chúc ngủ ngon ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa.
- 良い夢みろよ (Yoi Yume Miro yo): Nhớ mơ thấy những giấc mơ đẹp đó nhé! Cách chúc ngủ ngon này có chút điệu đà và thân mật.
- Goodnight: Từ tiếng Anh “Goodnight” cũng khá phổ biến và được người Nhật hiểu là một lời chúc ngủ ngon thân mật.
Với những mối quan hệ thân thiết, bạn có thể chọn những cách nói phổ biến như “Oyasumi” (おやすみ) hoặc “Oyasumi nasai” (お休みなさい). Nếu thân mật hơn, bạn có thể dùng câu “良い夢みてね” (Yoi Yume Mite Ne) – Chúc bạn có những giấc mơ đẹp.
8. Những Lời Nói Yêu Thương Trước Khi Chúc Ngủ Ngon
Với những cặp đôi yêu nhau, hãy làm cho lời chúc ngủ ngon thêm phần ý nghĩa bằng những lời yêu thương ngọt ngào:
- 愛してる (Aishiteru): Anh yêu em/ Em yêu anh. Đây là cách nói “Anh yêu em” bằng tiếng Nhật trực tiếp và mạnh mẽ nhất.
- あなたと出会えてよかった (Anata to deaete yokatta): Thật may mắn vì anh/em đã được gặp em/anh.
- 「わたしにとってあなたがすべて」 (Watashi ni totte anata ga subete): Đối với anh/em, em/anh là tất cả.
- 「あなたがいないと寂しい」 (Anata ga inai to sabishii): Không có em/anh, anh/em rất buồn. Không ở cạnh nhau sẽ thấy cô đơn.
- 「あなたのためなら頑張れる」 (Anata no tame nara ganbareru): Nếu là vì em/anh, anh/em sẽ nỗ lực.
- 「あなたは私の元気のもとだよ」 (Anata ha watashi no genki no moto da yo): Em/Anh là nguồn gốc sức mạnh của anh/em.
- 「あなたは世界で一番素敵な人」 (Anata ha sekai de ichiba suteki na hito): Em/Anh là người tuyệt vời nhất thế gian.
- 「あなたは私の宝物」 (Anata ha watashi no takara mono): Em/Anh là báu vật của anh/em.
Chắc hẳn với những lời có cánh như trên, cộng thêm một câu chúc ngủ ngon ngọt ngào, người bạn yêu thương sẽ thật sự rung động và cảm nhận được tình cảm chân thành của bạn.
9. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Chúc Ngủ Ngon Tiếng Nhật
-
Ngủ ngon tiếng Nhật là gì?
- Chúc ngủ ngon: Các cách đã được giải thích ở trên.
- Giấc ngủ ngon:
- 快適な睡眠 (Kaitekina suimin): Một giấc ngủ thoải mái
- 十分な睡眠 (Juubun na suimin): Ngủ đủ giấc. Bạn đã ngủ đủ giấc chưa: 十分な睡眠をとった? (Juubun na suimin wo totta?)
-
Ngủ sâu giấc tiếng Nhật là gì?
- 熟睡 (Jukusui): Giấc ngủ sâu
-
Oyasumi nghĩa là gì?
- Oyasumi (お休み): Chúc bạn ngủ ngon. Nghĩa gốc bắt nguồn từ “yasumu” (nghỉ ngơi) -> “yasumi” (sự nghỉ ngơi). Oyasumi là hình thức lịch sự của yasumi, nghĩa gốc là “bạn nghỉ ngơi đi”.
-
Chúc em ngủ ngon tiếng Nhật?
- Trong tiếng Nhật, khi chúc ai đó, người ta thường không nhắc đến chủ ngữ mà nói trực tiếp. Do đó, các cách chúc ngủ ngon đã giới thiệu ở trên có thể dùng chung với nghĩa “Chúc em ngủ ngon”, “Chúc anh ngủ ngon”, “Chúc bạn ngủ ngon”!
-
Oyasuminasai là gì?
- Oyasuminasai (お休みなさい) nghĩa là chúc ngủ ngon trong tiếng Nhật. Cách đọc: ô ya sư mi na sai.
-
Ngủ sớm đi tiếng Nhật là gì?
- Khi muốn nhắc nhở ai đó đi ngủ sớm, bạn có thể dùng câu: 早く寝てください (Hayaku nete kudasai): Hãy ngủ sớm đi.
-
Ngủ tiếng Nhật là gì?
- Ngủ tiếng Nhật là 寝る (Neru).
Trên đây là những cách chúc ngủ ngon tiếng Nhật độc đáo và ý nghĩa, giúp bạn thể hiện tình cảm một cách tinh tế và làm phong phú thêm vốn giao tiếp tiếng Nhật của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn hơn ngoài câu “Oyasumi nasai” quen thuộc. Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp!