Trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, bạn có thể bắt gặp cụm từ “outstanding balance”. Vậy “outstanding balance” là gì và cách sử dụng nó như thế nào cho đúng? Bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, các ví dụ cụ thể và những thuật ngữ liên quan để bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống.
outstanding balance là gì
Outstanding balance trong tiếng Anh
Mục Lục
1. “Outstanding Balance” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Outstanding Balance:
- Cách phát âm: /ˌaʊtˈstændɪŋ ˈbæləns/
- Loại từ: Danh từ
- Định nghĩa: Số dư chưa thanh toán, số dư nợ, khoản tiền còn nợ.
Nói một cách đơn giản, “outstanding balance” là số tiền mà bạn vẫn còn nợ sau một khoảng thời gian nhất định, thường là sau khi đã đến hạn thanh toán. Nó có thể áp dụng cho nhiều loại hình thanh toán khác nhau, như:
- Thẻ tín dụng: Số tiền bạn còn nợ ngân hàng sau khi đã sử dụng thẻ.
- Hóa đơn: Số tiền bạn còn nợ nhà cung cấp dịch vụ (điện, nước, internet,…) sau khi hóa đơn đã được phát hành.
- Khoản vay: Số tiền gốc và lãi bạn còn nợ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
Ví dụ:
- The outstanding balance on your credit card statement is due on the 15th of each month. (Số dư chưa thanh toán trên sao kê thẻ tín dụng của bạn đến hạn vào ngày 15 hàng tháng.)
- Please pay your outstanding balance by the end of the week to avoid late fees. (Vui lòng thanh toán số dư chưa thanh toán trước cuối tuần để tránh bị tính phí trễ hạn.)
outstanding balance là gì
Outstanding balance trong tiếng Anh
2. Cách Sử Dụng “Outstanding Balance” Trong Câu
“Outstanding balance” có thể được sử dụng trong câu với nhiều vai trò khác nhau, bao gồm:
[Chủ ngữ của câu]
- The outstanding balance is subject to interest if not paid on time. (Số dư chưa thanh toán sẽ bị tính lãi nếu không được thanh toán đúng hạn.)
- Your outstanding balance reflects all charges made to your account that have not yet been paid. (Số dư chưa thanh toán của bạn phản ánh tất cả các khoản phí phát sinh cho tài khoản của bạn mà chưa được thanh toán.)
[Tân ngữ của câu]
- I always try to pay my outstanding balance in full each month to avoid accumulating interest charges. (Tôi luôn cố gắng thanh toán đầy đủ số dư chưa thanh toán của mình mỗi tháng để tránh tích lũy phí lãi.)
- The company sent a reminder notice regarding the outstanding balance on the invoice. (Công ty đã gửi thông báo nhắc nhở về số dư chưa thanh toán trên hóa đơn.)
[Bổ ngữ cho chủ ngữ]
- The most important thing is to keep track of your outstanding balance and make timely payments. (Điều quan trọng nhất là theo dõi số dư chưa thanh toán của bạn và thực hiện thanh toán đúng hạn.)
[Bổ ngữ cho giới từ]
- We are calling to inform you about your outstanding balance on your account. (Chúng tôi gọi điện để thông báo cho bạn về số dư chưa thanh toán trên tài khoản của bạn.)
3. Các Thuật Ngữ Kinh Tế Liên Quan Đến “Outstanding Balance”
Để hiểu rõ hơn về “outstanding balance” và các khái niệm liên quan, bạn có thể tham khảo thêm các thuật ngữ sau:
outstanding balance là gì
Outstanding balance trong tiếng Anh
Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Accounts payable | Nợ phải trả |
Accounts receivable | Khoản phải thu |
Credit limit | Hạn mức tín dụng |
Interest rate | Lãi suất |
Minimum payment | Thanh toán tối thiểu |
Due date | Ngày đến hạn |
Late fee | Phí trễ hạn |
Statement | Sao kê |
Invoice | Hóa đơn |
4. Tại Sao Cần Quan Tâm Đến Outstanding Balance?
Việc theo dõi và quản lý “outstanding balance” là vô cùng quan trọng vì những lý do sau:
- Tránh phí phạt: Thanh toán đúng hạn giúp bạn tránh bị tính phí trễ hạn, giúp tiết kiệm tiền bạc.
- Duy trì lịch sử tín dụng tốt: Thanh toán đầy đủ và đúng hạn là yếu tố quan trọng để xây dựng và duy trì lịch sử tín dụng tốt, giúp bạn dễ dàng vay vốn trong tương lai.
- Quản lý tài chính hiệu quả: Theo dõi “outstanding balance” giúp bạn kiểm soát chi tiêu và quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn.
- Tránh bị ảnh hưởng đến uy tín: Việc không thanh toán các khoản nợ có thể ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và doanh nghiệp.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “outstanding balance” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi Sen Tây Hồ để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!