Ván OSB và Plywood: So Sánh Chi Tiết, Ưu Nhược Điểm và Ứng Dụng

Bài viết này so sánh ván OSB và plywood, hai vật liệu phổ biến trong xây dựng và nội thất, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt, ưu nhược điểm, kích thước và ứng dụng của từng loại.

Plywood là gì?

Plywood, hay còn gọi là ván ép, được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng dán lại với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao. Các lớp gỗ này được xếp vuông góc với nhau để tăng độ bền và chống cong vênh. Để tìm hiểu chi tiết hơn về cấu tạo, quy trình sản xuất và ứng dụng của plywood, bạn có thể tham khảo bài viết: Plywood là gì?

Ván ép PlywoodVán ép Plywood

Bảng giá gỗ Plywood (tham khảo)

Giá ván ép Plywood biến động theo thị trường và loại gỗ. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại Plywood thông dụng:

STT Kích Thước Ván Ép (mm) Giá Bán (VNĐ) Tiêu Chuẩn
1 1000 x 2000 x 4 58.000 BC
2 1000 x 2000 x 6 78.000 BC
3 1000 x 2000 x 8 98.000 BC
4 1000 x 2000 x 10 120.000 BC
5 1000 x 2000 x 12-30 140.000 – 340.000 BC
6 1220 x 2440 x 4 78.000 BC
7 1220 x 2440 x 6 98.000 BC
8 1220 x 2440 x 8 125.000 BC
9 1220 x 2440 x 10 155.000 BC
10 1220 x 2440 x 12-30 175.000 – 497.000 BC

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua.

Ván OSB là gì?

Ván OSB (Oriented Strand Board), còn gọi là ván dăm định hướng, được tạo thành từ các sợi gỗ dẹt dài (strands) ép lại với nhau bằng keo dưới nhiệt độ và áp suất cao. Các lớp sợi gỗ này được định hướng theo các hướng khác nhau để tăng độ bền và khả năng chịu lực. Armin Elmendorf phát minh ra ván OSB ở California vào năm 1963. Wikipedia cũng ghi nhận thời điểm sản xuất vào cuối những năm 1970.

Ván OSB là gìVán OSB là gì

Báo giá ván OSB (tham khảo)

Giá ván OSB nhập khẩu thay đổi tùy theo thời điểm. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại OSB phổ biến (tiêu chuẩn OSB2, OSB3, kích thước 1220mm x 2440mm):

STT Kích thước OSB (mm) Giá Bán/tấm (VNĐ) Tiêu chuẩn
1 1220 x 2440 x 9 310.000 OSB2/OSB3
2 1220 x 2440 x 12 380.000 OSB2/OSB3
3 1220 x 2440 x 15 480.000 OSB2/OSB3
4 1220 x 2440 x 17 570.000 OSB2/OSB3
5 1220 x 2440 x 18 570.000 OSB2/OSB3
6 1220 x 2440 x 25 880.000 OSB2/OSB3

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua.

Quy trình sản xuất ván OSB

Quy trình sản xuất ván OSB được thiết kế để đảm bảo chất lượng cao, đa chức năng, đồng nhất và khả thi trong nhiều ứng dụng. Ván OSB có nhiều kích cỡ khác nhau, thường từ 9mm đến 25mm, và có thể được sản xuất theo yêu cầu riêng.

Ván OSB sử dụng gỗ từ các loại cây sinh trưởng nhanh và bền vững. Quá trình sản xuất bao gồm các bước sau:

  1. Sắp xếp: Các khúc gỗ được vận chuyển đến bãi gỗ của nhà máy để phân loại.
  2. Chuẩn bị: Các khúc gỗ được ngâm trong bể điều hòa để làm sạch và rã đông.
  3. Bóc vỏ thân gỗ: Vỏ cây được lột bỏ và sử dụng làm nhiên liệu cho nhà máy.
  4. Cắt sợi, băm gỗ: Các khúc gỗ được cắt thành các sợi mỏng có kích thước cụ thể.
  5. Lưu trữ trong thùng ướt: Các sợi được lưu trữ trong thùng ướt cho đến khi sẵn sàng được làm khô.
  6. Làm khô: Các sợi đi qua máy sấy quay để đạt được độ ẩm mong muốn.
  7. Máy xay: Các sợi được trộn với nhựa thông và sáp để cải thiện hiệu quả của nhựa và tăng khả năng chống ẩm.
  8. Dây chuyền hướng kích thước: Các sợi đi qua các bộ định hướng để tạo thành một tấm thảm gồm các lớp riêng lẻ xếp chồng lên nhau vuông góc.
  9. Ép ván: Các tấm thảm được ép ở áp suất cao và nhiệt độ cao để tạo thành một tấm cấu trúc mật độ cao.
  10. Hoàn thiện: Các tấm được cắt theo kích thước tiêu chuẩn và được đóng dấu theo cấp.
  11. Lưu trữ: Các gói được lưu trữ tối thiểu 48 giờ để hoàn thành việc đóng rắn nhựa.
  12. Vận chuyển hàng: Các tấm đã sẵn sàng để được tải và vận chuyển đến điểm đến.

Plywood và OSB dùng cho lót sàn phụ

Plywood và OSB là hai vật liệu phổ biến nhất được sử dụng cho lót sàn phụ. Plywood được làm từ các lớp gỗ mỏng dán lại với nhau theo hướng ngược nhau, trong khi OSB được làm từ các mảnh gỗ phẳng lớn được xếp thành nhiều lớp và được hàn kín với nhau bằng nhựa.

Plywood lót sànPlywood lót sàn

Ván lót sàn OSBVán lót sàn OSB

Sự khác biệt chính giữa Plywood và OSB

  1. Plywood: Thường sử dụng các tấm dày 12mm đến 18mm, có một mặt thô và một mặt nhẵn mịn. Các lớp gỗ mỏng được dán với nhau theo góc 90 độ để tạo thành một tấm kết cấu chắc chắn. Plywood tiêu chuẩn có thể được sử dụng cho sàn phụ, nhưng phổ biến hơn là sử dụng các tấm có rãnh và rãnh đan xen dọc theo các cạnh.
  2. Ván OSB: Được làm từ các chip gỗ lớn, phẳng, sắp xếp thành 50 lớp, được kết dính với nhau bằng keo và ép thành các tấm. Ván OSB có xu hướng rẻ hơn plywood, và nó đồng đều hơn, vì nó không có nút thắt và các khuyết tật khác có thể có trong plywood. Loại OSB được sử dụng cho ván lót sàn phụ thường được làm với các cạnh lưỡi và rãnh (T & G).

Ưu nhược điểm của Plywood và OSB

Đặc tính Plywood Ván OSB
Sức bền kết cấu Mạnh mẽ hơn, cứng cáp hơn Yếu hơn một chút
Chống ẩm Thường không phồng lên khi ẩm ướt Các cạnh, đặc biệt, sưng lên nếu chúng bị ướt
Phù hợp cho vật liệu làm sàn Thích hợp cho tất cả các sàn Tránh với gạch men hoặc đá
Giá cả (tham khảo) Khoảng $21 cho mỗi tờ 1220 x 2440 mm Khoảng $16 cho mỗi tờ 1220 x 2440 mm
Lực giữ đinh/vít Khả năng nắm giữ tốt hơn Ít nắm giữ quyền lực hơn
Chi tiết cài đặt Đinh hoặc vít chạy dọc theo đường nối và xuyên qua hiện trường Đinh và vít dọc theo đường nối và xuyên qua hiện trường; có thể yêu cầu nhiều dây buộc hơn
Kích thước Tờ 1220 x 2440 mm hoặc 1220 x 3660 mm Tờ 1220 x 2440 mm hoặc 1220 x 3660 mm

Cấu tạo Plywood và OSB

  1. Plywood: Được làm từ nhiều lớp veneer gỗ dán lại với nhau theo các góc vuông xen kẽ. Các lớp gỗ dán được nhìn thấy rất rõ ràng, khi các tấm được nhìn từ cạnh ván, nhưng khi nhìn từ phía trên bề mặt veneer sẽ như những tấm gỗ thịt tự nhiên.
  2. OSB: Có nhiều dăm gỗ phẳng được dán lại với nhau thành một tấm. Những mảnh phẳng này có thể nhìn thấy rõ ràng khi tấm được nhìn từ trên xuống, và rõ ràng OSB không phải là một tấm gỗ nguyên khối, mà là các mảnh gỗ vụn ép lại với keo.

Khả năng chống nước và chịu nhiệt

  1. Plywood: Có khả năng hấp thụ nước lớn hơn một chút, nhưng nó cũng khô nhanh hơn. Nhìn chung, plywood có khả năng chống nước tốt hơn, độ trương nở ván lâu dài hơn.
  2. OSB: Có khả năng chống nước tốt hơn một chút, nhưng nó có xu hướng hấp thụ và giữ lâu hơn khi bị ướt. OSB có các cạnh chưa được xử lý nên dễ bị trương nở nhiều hơn nếu bị ướt.

Giá ván OSBGiá ván OSB

Độ bền và bảo trì

  1. Plywood: Một ván lót sàn được lắp đặt tốt sẽ tồn tại lâu dài như chính ngôi nhà. Vì plywood vốn dĩ là vật liệu cứng hơn với độ bền cao hơn, nên nó là lựa chọn tốt hơn để làm sàn dưới gạch men hoặc đá.
  2. OSB: Ván lót sàn được lắp đặt tốt sẽ tồn tại lâu như chính ngôi nhà, nhưng ván OSB hơi dẻo hơn plywood, vì vậy nó không phải là lựa chọn tốt nhất dưới sàn nặng như gạch men hoặc gạch đá.

Kết luận: Plywood là lựa chọn tốt hơn cho độ bền và bảo trì.

Giá cả (tham khảo)

  1. Plywood: Một tấm plywood 1220 x 2440 x 3mm có giá khoảng 68.000 VNĐ.
  2. OSB: Ván OSB 1220 x 2440 x 9mm có giá từ 280.000 VNĐ.

Plywood lót sàn giá rẻPlywood lót sàn giá rẻ

Tuổi thọ

  1. Plywood: Bền bỉ và tồn tại lâu dài như chính ngôi nhà, kể cả trong môi trường bên ngoài.
  2. OSB: Ổn định hơn nếu sử dụng trong môi trường nhà và nội thất. Cả hai loại ván trên đều có thể tồn tại trong suốt tuổi thọ của ngôi nhà nếu chúng được lắp đặt đúng cách và giữ khô ráo.

Kích thước

  1. Plywood: Xem chi tiết tại Kích thước plywood
  2. OSB:
Rộng x dài (mm) Độ dày (mm) Ghi chú
1220 x 2440 9
1220 x 2440 12
1220 x 2440 18
1220 x 2440 25

Lựa chọn tốt nhất: Plywood cứng hơn khoảng 10% so với OSB, vì vậy nó có thể ít uốn cong hơn dưới chân. Tuy nhiên, rất ít người có thể nhận ra điều này. OSB là một vật liệu linh hoạt hơn một chút, OSB có thể uốn dẻo dưới chân khi lắp đặt dưới thảm hoặc tấm vinyl, nhưng nó hầu như không bao giờ được chú ý với sàn gạch men hoặc gỗ.

Lời kết

Plywood vẫn được coi là vật liệu cao cấp hơn một chút để sử dụng làm vật liệu, nhờ sức mạnh cấu trúc vượt trội của nó. Tuy nhiên, sự khác biệt là không đáng kể và việc tiết kiệm chi phí do OSB cung cấp khiến nó trở thành vật liệu hoàn toàn có thể chấp nhận được trong hầu hết các tình huống.

Hãy chọn plywood nếu môi trường của nơi thi công có nhiều nước, độ ẩm cao.