Trong tiếng Anh, “offer” là một từ thông dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy offer là gì? Hãy cùng Sen Tây Hồ tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng “offer” trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
offer-la-gi
Mục Lục
Offer Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết
“Offer” vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Về cơ bản, “offer” mang ý nghĩa là mời, đề nghị, trả giá hoặc chào hàng. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh cụ thể, “offer” có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- My father offered me a job. (Bố tôi đề nghị cho tôi một công việc.)
- My sister made a coffee and offered one to me. (Chị tôi pha cà phê và mời tôi một ly.)
Cấu Trúc Offer Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “offer”, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc “offer” thường gặp, phân biệt khi nó đóng vai trò là động từ và danh từ.
Cấu Trúc Offer Dạng Động Từ
Khi sử dụng “offer” như một động từ, chúng ta có một số cấu trúc phổ biến sau:
-
Mời chào ai đó:
- Offer + somebody + something
- Offer + something TO somebody
Ví dụ:
- The company offered a vacation in London to him. (Công ty dành tặng cho anh ấy một kỳ nghỉ ở London.)
- Can I offer you a meal? (Tôi có thể mời bạn một bữa ăn được không?)
- My mother will offer me a ride to the school. (Mẹ đề nghị chở tôi đến trường.)
-
Tình nguyện làm gì:
- Offer + to V
Ví dụ:
- My brother offers to buy cakes for my parents’ wedding anniversary. (Anh trai tôi tình nguyện mua bánh cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi.)
- My boyfriend offered to take me to the concert of My Tam. (Bạn trai tôi tình nguyện đưa tôi đến buổi hòa nhạc của Mỹ Tâm.)
Lưu ý: Ở dạng bị động, cấu trúc “offer” vẫn mang nghĩa là đề nghị. Ví dụ: I was offered to join the meeting this afternoon. (Tôi được đề nghị tham dự buổi họp chiều nay).
-
Trả giá cho cái gì:
- Offer + someone + Money + for something
Ví dụ:
- I offer $200 for this bag. (Tôi trả giá 200 đô la cho chiếc túi này.)
- How much do you offer for the car you want to buy? (Bạn trả giá bao nhiêu cho chiếc xe bạn muốn mua?)
Cấu Trúc Offer Dạng Danh Từ
Khi “offer” đóng vai trò là danh từ, ta có các cấu trúc sau:
- Make an offer for something: Trả giá cho một món đồ hay tài sản.
- To accept/ take up an offer: Chấp nhận lời đề nghị.
- To turn down an offer = To reject/refuse/decline an offer: Từ chối lời đề nghị.
- To consider an offer: Xem xét một lời đề nghị.
Ví dụ:
- I have a meal offer for you. (Tôi có một đề nghị về bữa ăn dành cho bạn.)
- I’m waiting for the most special offer on Back To School. (Tôi đang đợi những khuyến mãi đặc biệt nhất vào dịp Tựu Trường.)
Bài Tập Vận Dụng Về Cấu Trúc Offer
Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Viết Lại Câu Sử Dụng Cấu Trúc “Offer”
- Lisa asked me if I wanted to work in her company.
- Can I buy you some seafood?
- I will pay $100 for this T-shirt.
- You are invited to join the trip to Da Nang by the director.
- My sister said that she would bring wine for everyone.
- Accept it! It’s a big chance for you.
Bài 2: Sử Dụng Cấu Trúc “Offer” và Dịch Sang Tiếng Anh
- Anh ta trả giá 30 ngàn đô la cho chiếc xe hơi hạng sang.
- Tôi sẽ đưa ra một đề nghị mà cô khó có thể từ chối.
- Khuyến mại chào hàng này sẽ hết hạn vào ngày 31 tháng 10.
- Bạn đang có (mời chào) những dịch vụ nào?
- Anh ấy tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi.
Đáp Án Bài Tập
Bài 1
- Lisa offered me a position in her company.
- Can I offer you some seafood?
- I offer $100 for this T-shirt.
- You are offered a vacation in Da Nang by the director. = You are offered to join the trip to Da Nang by the director.
- My sister offered to bring wine for everyone.
- Accept it! It’s a nice offer.
Bài 2
- He made a $30,000 offer for the luxury car. = He offered $30,000 for the luxury car.
- I am going to make an offer she can’t refuse.
- The offer ends on the day of October 31st.
- What services do you offer?
- He offers to go to buy food for me.
Hình ảnh minh họa bài tập về Offer trong tiếng Anh
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về offer là gì, cũng như nắm vững cách sử dụng “offer” trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh khác nhau. “Offer” là một từ vựng quan trọng và hữu ích, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh.