Phân Biệt Abundant, Numerous, Various, Plentiful, Many, A Lot Of, Lots Of, Plenty Of Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ băn khoăn về cách sử dụng chính xác các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, đặc biệt khi có rất nhiều từ dễ gây nhầm lẫn? Bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng abundant, numerous, various, plentiful, many, a lot of, lots of, plenty of để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác.

1. Abundant (adj) – Dồi dào, phong phú

  • Phiên âm: /əˈbʌndənt/
  • Nghĩa: Một lượng lớn, nhiều hơn mức cần thiết, dồi dào, phong phú.
  • Ví dụ:
    • Nhiều người thích câu cá ở bãi biển này vì số lượng cá ở đây rất dồi dào. (Many people prefer to go fishing at this beach, where the number of fish is abundant.)
    • Sau cuộc điều tra, chúng tôi có rất nhiều bằng chứng để chứng minh tội lỗi của anh ta. (After the investigation, we have abundant evidence to prove his guilty.)

Điểm khác biệt:

  • Abundant thường đi với danh từ không đếm được như water (nước), money (tiền bạc), evidence (bằng chứng). Trong câu, abundant có thể đứng sau động từ tobe hoặc bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
  • Abundant diễn tả sự dư thừa, nhiều hơn mức đủ, nhấn mạnh sự “dồi dào”. Đây là điểm chung với plentiful. Tuy nhiên, abundant tập trung vào ý nghĩa “dồi dào” hơn là chỉ số lượng lớn như numerous.

2. Numerous (adj) – Vô số, nhiều

  • Phiên âm: /ˈnuːmərəs/
  • Nghĩa: Số lượng lớn, rất nhiều, vô số.
  • Ví dụ:
    • Đừng lo lắng! Theo tôi biết, có rất nhiều nghiên cứu đã chứng minh điều này là đúng. (Don’t worry! As far as I am concerned, numerous studies have shown this to be true.)
    • Chắc hẳn có vô số cơ hội để anh ấy bày tỏ tình yêu với Jane. (There must be numerous occasions for him to express his love to Jane.)

Điểm khác biệt:

  • Numerous thường đi với danh từ đếm được số nhiều. Đây là điểm khác biệt chính giữa numerousabundant. Tương tự abundant, numerous có thể đứng sau động từ tobe hoặc bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
  • Numerous diễn tả một số lượng rất lớn mà không thể đưa ra con số cụ thể (số lượng không hạn định). Với ý nghĩa này, numerous đồng nghĩa với many. Numerous chú trọng đến độ lớn về số lượng, trong khi abundant nhấn mạnh ý nghĩa “dồi dào” hơn mức cần thiết.
    • Ví dụ: Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này với nhau vô số lần trong vài tháng qua. (We have discussed this point among ourselves numerous times over the past months.) Trong ví dụ này, số lần trao đổi là rất nhiều và không thể xác định chính xác.

3. Various (adj) – Đa dạng, khác nhau

  • Phiên âm: /ˈveəriəs/
  • Nghĩa: Có nhiều khác biệt, tính năng đa dạng và khác biệt.
  • Ví dụ: Chiếc máy ảnh này có nhiều tính năng và màu sắc đa dạng. (This camera comes in various features and colors.)

Điểm khác biệt:

  • Tính từ various được dùng với nghĩa “nhiều” và có thêm tính đa dạng, khác biệt. Với ý nghĩa này, various khác biệt hoàn toàn với abundant (chú trọng số lượng), numerous (chú trọng tính dư thừa, dồi dào). Various nhấn mạnh đến tính đa dạng và khác biệt bên cạnh số lượng.
  • Various thường đi cùng với các danh từ như reason (lý do), shape (hình dạng), size (kích cỡ), feature (tính năng),… để diễn tả sự đa dạng, nhiều loại.
    • Ví dụ: Cô ấy nhận công việc này vì nhiều lý do khác nhau. (She took the job for various reasons.)

4. Plentiful (adj) – Nhiều, phong phú

  • Phiên âm: /ˈplentɪfl/
  • Nghĩa: Có sẵn hoặc tồn tại một lượng lớn, nhiều, phong phú.
  • Ví dụ: Trong thời buổi này, công việc rất nhiều, vì vậy bạn có thể dễ dàng tìm được một công việc phù hợp. (In these days, jobs have been plentiful, so you can find easily a suitable job.)

Điểm khác biệt:

  • Plentiful không có nhiều khác biệt so với abundant, cả hai đều mang nghĩa “rất nhiều”. Do đó, chúng là từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, plentiful có thể dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được.
  • Vì là từ đồng nghĩa với abundant, plentiful cũng mang những điểm khác biệt tương tự so với các từ khác (xem lại mục 1).
  • Lưu ý: Plentiful có thể được viết là “plenteous”.

5. Many – Nhiều

  • Phiên âm: /ˈmeni/
  • Nghĩa: Một lượng lớn hoặc nhiều điều gì đó.
  • Ví dụ: Chúng ta không còn nhiều bản sao. (We don’t have many copies left.)

Điểm khác biệt:

  • Many được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa “a large number of” (một số lượng lớn). Với đặc điểm này, many khác biệt với abundant (thường đi với danh từ không đếm được). Đồng thời, với ý nghĩa đơn giản là “nhiều”, many đồng nghĩa với numerous và khác biệt với various.
    • Ví dụ: Bạn không thể lấy mỗi người một cái. Chúng ta không có nhiều. (You can’t have one each. We haven’t got many.) (dùng với động từ)
    • Có quá nhiều lỗi trong bài luận này. (There are too many mistakes in this essay.) (dùng với danh từ số nhiều)
  • Many thường được dùng trong câu hỏi về số lượng và dùng cặp với “as”, “so” và “too”.
    • Ví dụ: Bạn có bao nhiêu người con? (How many children do you have?)
    • Đừng lấy quá nhiều. (Don’t take so many.)
  • Many mang nghĩa trang trọng (formal). Many thường được dùng trong câu hỏi hoặc câu mang nghĩa tiêu cực để nhấn mạnh về ý nghĩa “nhiều”. Trong văn viết, many được ưu tiên sử dụng hơn các từ mang nghĩa “nhiều” khác.
  • Không như các từ khác (abundant, numerous, various, plentiful), many không phải là một tính từ mà là một đại từ.

6. A lot of / Lots of / Plenty of – Nhiều

  • Phiên âm: /lɒt/
  • Nghĩa: Một số lượng lớn người hay vật nào đó, nhiều.
  • Ví dụ:
    • Tôi gặp cô ấy rất thường xuyên vào mùa hè năm ngoái. (I saw a lot of her last summer.)
    • Rất nhiều người đang đến cuộc họp. (Lots of people are coming to the meeting.)

Điểm khác biệt:

  • Không có sự khác nhau nhiều giữa a lot of, lots of, plenty of. Cả ba đều mang nghĩa “nhiều”, thường đứng trước danh từ không đếm được, danh từ số nhiều và trước đại từ. Với ý nghĩa này, a lot of, lots of hay plenty of đồng nghĩa với many. Tuy nhiên, khác với các cụm từ này, many chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều.
    • Ví dụ: Rất nhiều người sống ở thành phố này. (A lot of people live in this city.)
    • Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới. (Lots of time is needed to learn a new language.)
  • Khác với many, a lot, lots hay plenty chỉ đi với giới từ “of”, còn many thì không. Đặc biệt, a lot of hay lots of không dùng để ám chỉ nghĩa nhiều về thời gian hay khoảng cách.
  • Cả a lot of, lots of, plenty of đều mang nghĩa không trang trọng. Do đó, trong văn viết, many được ưu tiên sử dụng.

Tóm tắt sự khác biệt

Từ vựng Danh từ đi kèm Ý nghĩa nhấn mạnh Mức độ trang trọng
Abundant Danh từ không đếm được Sự dồi dào, tràn đầy Trang trọng
Numerous Danh từ đếm được số nhiều Số lượng lớn, không xác định Trang trọng
Various Danh từ đếm được/không đếm được Nhiều và có sự đa dạng, khác nhau Trung bình
Plentiful Danh từ đếm được/không đếm được Đồng nghĩa với abundant, sự phong phú Trang trọng
Many Danh từ đếm được số nhiều Số lượng lớn Trang trọng
A lot of/Lots of/Plenty of Danh từ đếm được số nhiều/không đếm được Số lượng lớn Không trang trọng

Hy vọng bài viết này từ Sen Tây Hồ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa abundant, numerous, various, plentiful, many, a lot of, lots of, plenty of trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!