Từ “note” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các nghĩa khác nhau của “note”, cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể, và các cụm từ (collocations) thường đi kèm với “note”, giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách hiệu quả.
Mục Lục
Note (Danh từ)
“Note” có thể được sử dụng như một danh từ với nhiều ý nghĩa khác nhau:
1. Thư Ngắn, Mẩu Tin
“Note” có thể chỉ một lá thư ngắn hoặc một mẩu tin nhắn nhanh chóng.
-
Ví dụ:
- “Just a quick note to wish you luck.” (Chỉ là một lời nhắn nhanh để chúc bạn may mắn.)
- “She left me a note to say my supper was in the fridge.” (Cô ấy để lại cho tôi một mẩu tin nhắn nói rằng bữa tối của tôi ở trong tủ lạnh.)
Các tính từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: brief (ngắn gọn), little (nhỏ), quick (nhanh), short (ngắn), handwritten (viết tay), covering (bao gồm), credit (tín dụng), delivery (giao hàng), love (tình yêu), promissory (hứa hẹn), ransom (tiền chuộc), sick (ốm), suicide (tự tử), thank-you (cảm ơn).
2. Ghi Chép Nhanh
“Note” (thường ở dạng số nhiều “notes”) cũng có thể là những từ ngữ được ghi lại một cách nhanh chóng, thường là để ghi nhớ hoặc tham khảo sau này.
-
Ví dụ:
- “She kept detailed notes of her travels.” (Cô ấy giữ những ghi chép chi tiết về chuyến đi của mình.)
- “I’ve made a note of the book’s title.” (Tôi đã ghi lại tên cuốn sách.)
Các động từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: jot down (ghi nhanh), keep (giữ), make (làm), take (ghi chép).
Các tính từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: brief (ngắn gọn), copious (nhiều), detailed (chi tiết), scrappy (lộn xộn), lecture (bài giảng), case (trường hợp), clinical (lâm sàng), medical (y tế).
3. Thông Tin Bổ Sung
“Note” (thường ở dạng số nhiều “notes”) có thể là một mẩu thông tin bổ sung.
-
Ví dụ: “The catalogue has full notes on each artist.” (Danh mục có đầy đủ thông tin về từng nghệ sĩ.)
Các tính từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: detailed (chi tiết), explanatory (giải thích), introductory (giới thiệu), marginal (lề), biographical (tiểu sử), briefing (tóm tắt), programme (chương trình), usage (cách sử dụng).
4. Tiền Giấy
“Note” cũng có thể được sử dụng để chỉ tiền giấy.
-
Ví dụ: “a thick wad of notes” (một xấp tiền giấy dày).
Các tính từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: crumpled (nhàu nát), five-pound (năm bảng), ten-euro (mười euro), etc.
Các từ chỉ số lượng thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: bundle (bó), roll (cuộn), wad (xấp).
5. Âm Thanh
“Note” có thể chỉ một âm thanh đơn lẻ trong âm nhạc.
-
Ví dụ: “She’s a bit wobbly on the top notes.” (Cô ấy hơi run ở những nốt cao.)
Các động từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: play (chơi), sing (hát), hit (đánh), strike (đánh), hold (giữ).
Các tính từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: high (cao), top (cao nhất), low (thấp), right (đúng), wrong (sai), musical (âm nhạc), dissonant (khó nghe), chromatic (nửa cung), diatonic (toàn cung).
6. Cảm Xúc, Sắc Thái
“Note” có thể biểu thị một cảm xúc, sắc thái hoặc chất lượng cụ thể.
-
Ví dụ: “His opening remarks struck the right note.” (Những nhận xét mở đầu của anh ấy đã tạo được ấn tượng tốt.)
Các động từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: hit (đánh), sound (nghe), strike (tạo ấn tượng), inject (tiêm vào), introduce (giới thiệu), detect (phát hiện).
Các tính từ thường đi kèm với “note” trong trường hợp này: brighter (tươi sáng hơn), cheerful (vui vẻ), happier (hạnh phúc hơn), lighter (nhẹ nhàng hơn), optimistic (lạc quan), positive (tích cực), discordant (khó chịu), jarring (chói tai), sad (buồn), sour (chua chát), faint (mờ nhạt), serious (nghiêm trọng), right (đúng), odd (lạ lùng), false (sai), cautionary (cảnh báo), warning (cảnh báo), personal (cá nhân).
7. Sự Chú Ý
“Note” có thể liên quan đến sự chú ý hoặc nhận thức.
-
Ví dụ: “He took careful note of the suspicious-looking man in the corner of the bar.” (Anh ấy chú ý cẩn thận đến người đàn ông có vẻ đáng ngờ ở góc quán bar.)
Cụm từ thường gặp: worthy of note (đáng chú ý).
Note (Động từ)
“Note” cũng có thể được sử dụng như một động từ, mang ý nghĩa ghi chú, lưu ý hoặc nhận thấy.
- Ví dụ: “Please note that the meeting has been postponed.” (Xin lưu ý rằng cuộc họp đã bị hoãn lại.)
- Ví dụ: “She noted his nervousness.” (Cô ấy nhận thấy sự lo lắng của anh ấy.)
Kết luận
Như vậy, từ “note” mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những mẩu tin nhắn ngắn gọn đến những sắc thái cảm xúc phức tạp. Việc nắm vững các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của “note” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và hữu ích về từ “note”.