Mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp liên kết và bổ nghĩa cho các danh từ, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về mệnh đề quan hệ, bao gồm định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và các bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức này.
Mục Lục
I. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clauses)
a/ Định nghĩa:
Mệnh đề quan hệ xác định (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ giới hạn) là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp xác định rõ đối tượng được nói đến. Nếu bỏ mệnh đề này, nghĩa của câu sẽ không rõ ràng hoặc thay đổi.
b/ Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định:
-
Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ:
Ví dụ:
- The students work very hard. They come from Japan.
→ The students who/that come from Japan work very hard. (Những học sinh đến từ Nhật Bản học rất chăm chỉ.) - The shop is closed today. It sells that kind of bread.
→ The shop which/that sells that kind of bread is closed today. (Cửa hàng bán loại bánh mì đó hôm nay đóng cửa.)
- The students work very hard. They come from Japan.
-
Vị trí của mệnh đề quan hệ xác định:
Mệnh đề quan hệ xác định thường đứng sau “the + noun”. Ngoài ra, chúng có thể được dùng sau mạo từ “a, an + danh từ” hoặc danh từ số nhiều không có “the”, và những đại từ như “all, none, anybody, somebody,…”.
Ví dụ:
- I like the ruler which my friend bought from Laos very much. (Tôi rất thích cái thước mà bạn tôi mua từ Lào.)
- Somebody who must be a naughty boy made my window broken when I was not at home. (Ai đó chắc hẳn là một cậu bé nghịch ngợm đã làm vỡ cửa sổ nhà tôi khi tôi không có nhà.)
-
Sự gián đoạn bởi trạng ngữ:
Mệnh đề quan hệ xác định thường được đặt ngay sau “the + danh từ” hoặc đại từ, nhưng đôi khi chúng bị tách ra bởi một từ hoặc một cụm từ (thường là trạng ngữ).
Ví dụ: I saw something in the newspaper which would interest you. (Tôi đã thấy một điều gì đó trên báo mà bạn sẽ thích.)
-
Dấu phẩy: Không sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ xác định.
-
Tính bắt buộc: Không thể bỏ mệnh đề quan hệ xác định, vì như thế làm nghĩa của câu không rõ ràng.
-
Sử dụng “whom”: “Whom” là một từ rất trang trọng và chỉ được sử dụng trong văn viết. Chúng ta có thể sử dụng “who/that” hoặc bỏ đi cũng được!
Ví dụ:
- The man whom we are talking about is a successful businessman.
- The man (who/that) we are talking about is a successful businessman. (Người đàn ông mà chúng ta đang nói đến là một doanh nhân thành đạt.)
-
Sử dụng “that”: “That” thường theo sau các từ như “something, anything, everything, nothing, all” và trong so sánh bậc nhất.
Ví dụ:
- Is there anything that we must pay attention to? (Có điều gì mà chúng ta phải chú ý không?)
- It is the most delicious dish that I’ve ever tasted. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng nếm.)
-
Giới từ trong mệnh đề quan hệ:
a. Giới từ thường được đặt ở cuối mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The beautiful girl smiled. I was looking at her.
→ The beautiful girl that/who I was looking at smiled. (Cô gái xinh đẹp mà tôi đang nhìn mỉm cười.) - The room was untidy. The young boy lived in it.
→ The room which the young boy lived in was untidy. (Căn phòng mà cậu bé sống trong đó rất bừa bộn.)
b. Trong văn viết hoặc để diễn đạt ý một cách trang trọng, giới từ thường đặt trước đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- The girl at whom I was looking smiled.
- The room in which the young boy lived was untidy.
- The beautiful girl smiled. I was looking at her.
II. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
a/ Định nghĩa:
Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ đã được xác định rõ trong câu. Nó cung cấp thêm thông tin về người, vật hoặc sự việc được đề cập. Nếu bỏ mệnh đề này, nghĩa cơ bản của câu vẫn không thay đổi.
b/ Cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định:
-
Dấu phẩy: Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được tách ra khỏi phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Mr. John, who is the vice-president of our University, is going to London next week. (Ông John, người là phó hiệu trưởng của trường đại học chúng tôi, sẽ đến London vào tuần tới.)
- This church, which is very quiet, is famous for its peaceful atmosphere. (Nhà thờ này, nơi rất yên tĩnh, nổi tiếng với bầu không khí thanh bình.)
-
Không dùng “that”: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, ta không dùng “that” thay thế cho “who, whom, hoặc which”.
-
Không được bỏ đại từ quan hệ: Chúng ta không được phép bỏ đại từ quan hệ, ngay cả khi nó là tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ:
- He told me about Susan, who he just met at a party.
- KHÔNG được viết: He told me about Susan, he just met at a party.
-
Cụm từ mở đầu: Mệnh đề quan hệ không xác định có thể được mở đầu bằng các cụm từ như “all of, many of + Đại từ quan hệ”.
Một số cụm từ có thể sử dụng:
- All of
- Some of
- Many of
- A few of
- Each of
- Neither of
- Either of
- None of
- Much of
- One, two,…of
- Most of
Ví dụ:
- There were a lot of students gathering at the hall, all of whom looked excited. (Có rất nhiều sinh viên tập trung tại hội trường, tất cả đều trông rất phấn khích.)
- He was studying all the cameras in the shop, some of which attracted him. (Anh ấy đang xem xét tất cả các máy ảnh trong cửa hàng, một vài trong số đó thu hút anh ấy.)
-
“Which” thay thế cho cả mệnh đề: Đại từ quan hệ “which” đứng ở đầu mệnh đề quan hệ không xác định có thể được dùng để chỉ toàn bộ thông tin trong phần trước của câu.
Ví dụ:
- He keeps asking a lot of questions, which annoys me. (Anh ấy cứ hỏi rất nhiều câu hỏi, điều đó làm tôi khó chịu.)
- She passed the exam without any difficulty, which surprised everyone. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi mà không gặp bất kỳ khó khăn nào, điều đó khiến mọi người ngạc nhiên.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) : Định Nghĩa, Phân loại , cách sử dụng và bài tập về mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
III. Các Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns)
- WHO: dùng thay thế cho chủ ngữ là người.
- WHOM: dùng thay thế cho tân ngữ là người.
- WHICH: dùng thay thế cho chủ ngữ lẫn tân ngữ là vật.
- WHEN: dùng thay thế cho thời gian.
- WHERE: dùng thay thế cho nơi chốn.
- THAT: dùng thay thế cho tất cả các từ trên (có 2 ngoại lệ).
- WHOSE: dùng thay thế cho sở hữu, người/vật.
- OF WHICH: dùng thay thế cho sở hữu vật.
- WHY: dùng thay thế cho lý do (reason/cause).
IV. Cách Giải Bài Tập Sử Dụng Đại Từ Quan Hệ (Who, Which…)
DẠNG 1: NỐI 2 CÂU
Dạng này đề bài cho 2 câu riêng biệt và yêu cầu nối chúng lại với nhau bằng đại từ quan hệ.
Các bước thực hiện:
-
Bước 1: Chọn 2 từ giống nhau ở 2 câu. Câu đầu phải chọn danh từ, câu sau thường là đại từ (he, she, it, they …).
Ví dụ: The man is my father. You met him yesterday.
-
Bước 2: Thay “who, which…” vào chữ đã chọn ở câu sau, rồi đem (who, which…) ra đầu câu.
Ví dụ:
The man is my father. You met him yesterday.
→ Thấy “him” là người, làm tân ngữ nên thế “whom” vào.
→ The man is my father. You met whom yesterday.
→ Đem “whom” ra đầu câu → The man is my father. Whom you met yesterday.
-
Bước 3: Đem nguyên câu sau đặt ngay phía sau danh từ đã chọn ở câu trước.
Ví dụ: The man is my father. Whom you met yesterday → The man whom you met yesterday is my father.
DẠNG 2: ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG
Dạng này đề bài cho sẵn một câu đã được nối với nhau nhưng chừa chỗ trống để thí sinh điền đại từ quan hệ vào.
Các bước thực hiện:
-
Nhìn danh từ phía trước (kế bên chỗ trống) xem người hay vật (hoặc cả hai):
-
Nếu vật thì ta điền WHICH / THAT.
Ví dụ: The dog ____ runs …..( thấy phía trước là dog nên dùng WHICH / THAT)
-
Nếu là: REASON, CAUSE thì dùng WHY.
Ví dụ: The reason ____ he came … (dùng WHY)
-
Nếu là thời gian thì dùng WHEN.
-
Nếu là nơi chốn thì dùng WHERE.
-
-
Lưu ý:
-
WHEN, WHERE, WHY không làm chủ ngữ, do đó nếu ta thấy phía sau chưa có chủ ngữ thì ta phải dùng WHICH / THAT chứ không được dùng WHEN, WHERE, WHY.
Ví dụ: Do you know the city ____ is near here?
→ Ta nhận thấy “city” là nơi chốn, nhưng chớ vội vàng mà điền WHERE vào nhé (cái này bị dính bẫy nhiều lắm đấy!). Hãy nhìn tiếp phía sau và ta thấy kế bên nó là IS (động từ) tức là chữ IS đó chưa có chủ ngữ, và chữ mà ta điền vào sẽ làm chủ ngữ cho nó → không thể điền WHERE mà phải dùng WHICH / THAT (nếu không bị cấm kỵ)
→ Do you know the city __WHICH / THAT_____ is near here?
-
Nếu ta thấy rõ ràng là thời gian, nơi chốn nhưng xem kỹ phía sau động từ người ta có chừa lại giới từ hay không, nếu có thì không được dùng WHEN, WHERE, WHY mà phải dùng WHICH / THAT
Ví dụ: The house ____ I live in is nice.
→ Ta thấy “house” là nơi chốn, nhưng chớ vội điền WHERE nhé, nhìn sau thấy người ta còn chừa lại giới từ IN nên phải dùng WHICH / THAT
→ The house __which/that_____ I live in is nice
Nhưng đôi khi người ta lại đem giới từ lên để trước thì cũng không được dùng WHERE nữa nhé:
Ví dụ: The house in __which_____ I live is nice
-
Nếu là NGƯỜI thì ta tiếp tục nhìn phía sau xem có chủ ngữ chưa? Nếu có chủ ngữ rồi thì ta dùng WHOM / THAT, nếu chưa có chủ ngữ thì ta điền WHO / THAT.
-
Lưu ý: Nếu thấy phía sau kế bên chỗ trống là một danh từ trơ trọi thì phải xem xét nghĩa xem có phải là sở hữu không, nếu phải thì dùng WHOSE.
Ví dụ: The man ____son studies at …..
→ Thấy chữ SON đứng một mình không có a, the,.. gì cả nên nghi là sở hữu, dịch thử thấy đúng là sở hữu dùng WHOSE (người đàn ông mà con trai của ông ta . .. )
→ The man ____( whose )____son studies at …..
-
Nếu phía trước vừa có người + vật thì phải dùng THAT.
Ví dụ: The man and his dog THAT ….
-
Cách dùng WHOSE và OF WHICH
-
WHOSE: dùng cả cho người và vật.
Ví dụ:
This is the book .Its cover is nice
→ This is the book whose cover is nice .
→ This is the book the cover of which is nice
-
WHOSE: đứng trước danh từ
-
OF WHICH: đứng sau danh từ (danh từ đó phải thêm THE)
-
OF WHICH: chỉ dùng cho vật, không dùng cho người.
Ví dụ:
This is the man . His son is my friend.
→ This is the man the son of which is my friend.( sai )
→ This is the man whose son is my friend.( đúng )
V. Những Lưu Ý Khi Dùng Đại Từ Quan Hệ (Who, Which, Whom….)
-
Khi nào dùng dấu phẩy?
Khi danh từ đứng trước who, which, whom… là:
- Danh từ riêng, tên (Hà Nội,…)
- Có this, that, these, those đứng trước danh từ.
- Có sở hữu đứng trước danh từ (My mother, who is …).
- Là vật duy nhất ai cũng biết (Sun (mặt trời), moon (mặt trăng)…).
-
Đặt dấu phẩy ở đâu?
-
Nếu mệnh đề quan hệ ở giữa thì dùng 2 dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề
Ví dụ: My mother, who is a cook, cooks very well
-
Nếu mệnh đề quan hệ ở cuối thì dùng một dấu phẩy đặt ở đầu mệnh đề, cuối mệnh đề dùng dấu chấm.
Ví dụ: This is my mother, who is a cook.
-
-
Khi nào có thể lược bỏ đại từ quan hệ WHO, WHICH, WHOM…
Khi nó làm tân ngữ và phía trước nó không có dấu phẩy, không có giới từ (whose không được bỏ).
Ví dụ:
This is the book which I bought → thấy which là tân ngữ (chủ ngữ là I, động từ là buy), phía trước không có phẩy hay giới từ gì cả nên có thể bỏ which đi:
→ This is the book I bought
This is my book, which I bought 2 years ago → trước chữ which có dấu phẩy nên không thể bỏ được.
This is the house in which I live . Trước which có giới từ in nên cũng không bỏ which được.
This is the man who lives near my house → who là chủ ngữ (của động từ lives ) nên không thể bỏ nó được .
-
Khi nào KHÔNG ĐƯỢC dùng THAT:
-
Khi phía trước nó có dấu phẩy hoặc giới từ:
Ví dụ: This is my book , that I bought 2 years ago.(sai) vì phía trước có dấu phẩy.
→ không được dùng THAT mà phải dùng which
This is the house in that I live .(sai) vì phía trước có giới từ in
→ không được dùng THAT mà phải dùng which
-
-
Khi nào bắt buộc dùng THAT
-
Khi danh từ mà nó thay thế gồm 2 danh từ trở lên trong đó vừa có người vừa có vật
Ví dụ: The men and the horses that …. → thay thế cho: người và ngựa
-
-
Khi nào nên dùng THAT
-
Khi đầu câu là IT trong dạng nhấn mạnh (Cleft sentences)
Ví dụ: It is My father that made the table.
-
Khi đứng trước đó là: all, both, each, many, most, neither, none, part, someone, something, so sánh nhất
Ví dụ:
There is something that must be done
This the most beautiful girl that I’ve ever met.
-
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với những kiến thức và bài tập được cung cấp, bạn sẽ có thể nắm vững và sử dụng thành thạo loại mệnh đề này trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh.