Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ toàn cầu, len lỏi vào mọi lĩnh vực, kể cả nha khoa. Vậy “niềng răng” trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá những thuật ngữ nha khoa tiếng Anh thông dụng nhất để tự tin giao tiếp và tìm hiểu thông tin về niềng răng một cách dễ dàng.
Mục Lục
1. Giải Mã Thuật Ngữ “Niềng Răng” Trong Tiếng Anh
1.1. Niềng Răng Là Gì?
Niềng răng, hay còn gọi là chỉnh nha, là một phương pháp nha khoa hiện đại, sử dụng các khí cụ chuyên dụng để nắn chỉnh răng về đúng vị trí trên cung hàm. Quá trình này giúp khắc phục các vấn đề như răng hô, móm, lệch lạc, răng thưa, mang lại hàm răng đều đẹp, cải thiện khớp cắn và nâng cao tính thẩm mỹ.
Lực kéo và đẩy từ hệ thống khí cụ được bác sĩ điều chỉnh thường xuyên là yếu tố then chốt trong niềng răng. Thông thường, bạn cần tái khám định kỳ (khoảng 2 tuần/lần) để bác sĩ siết lực hoặc thay khay niềng mới. Sự thay đổi vị trí răng có thể nhận thấy rõ rệt ngay từ những lần điều chỉnh đầu tiên, hoặc cần thời gian dài hơn tùy thuộc vào tình trạng răng miệng của mỗi người.
1.2. “Niềng Răng” Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, do đó việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến niềng răng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin và giao tiếp với các chuyên gia trên toàn thế giới. Dưới đây là hai cách gọi phổ biến nhất của “niềng răng” trong tiếng Anh:
- Orthodontics (/ˌɔːrθəˈdɒntɪks/): Đây là thuật ngữ chuyên môn, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó “orthos” nghĩa là “thẳng, đúng”, còn “odont” nghĩa là “răng”. “Orthodontics” dùng để chỉ ngành chỉnh nha và quá trình nắn chỉnh răng nói chung.
- Braces (/ˈbreɪsɪz/): Đây là từ thông dụng hơn, dùng để chỉ các loại khí cụ (mắc cài, dây cung,…) được sử dụng trong quá trình niềng răng.
2. “Bỏ Túi” Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Răng Miệng
Ngoài thuật ngữ “niềng răng”, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh về răng miệng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc mô tả tình trạng răng của mình và hiểu rõ hơn các chỉ dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng:
- Mouth: Miệng
- Gum: Lợi (nướu)
- Baby tooth: Răng sữa
- Permanent tooth: Răng vĩnh viễn
- Wisdom tooth: Răng khôn
- Molar: Răng hàm
- Incisor: Răng cửa
- Bite: Cắn
- Chew: Nhai
- Swallow: Nuốt
3. Khám Phá Các Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng
Để hiểu sâu hơn về kỹ thuật niềng răng và các vấn đề liên quan, bạn nên làm quen với một số thuật ngữ nha khoa chuyên dụng bằng tiếng Anh.
3.1. Bác Sĩ Chỉnh Nha
Trong tiếng Anh, “bác sĩ chỉnh nha” được gọi là Orthodontist (/ˌɔːrθəˈdɒntɪst/). Đây là người chịu trách nhiệm thăm khám, tư vấn và trực tiếp thực hiện quá trình niềng răng cho bạn.
3.2. Các Tình Trạng Răng Miệng
-
Hô (Overbite) (/ˈoʊvərbaɪt/): Tình trạng răng hàm trên chìa ra quá nhiều so với răng hàm dưới.
-
Móm (Underbite) (/ˈʌndərbaɪt/): Tình trạng răng hàm dưới đưa ra phía trước quá nhiều so với răng hàm trên.
-
Răng khấp khểnh (Crowded teeth/Uneven teeth): Tình trạng răng mọc lộn xộn, không đều trên cung hàm.
-
Răng thưa (Gap-toothed): Tình trạng giữa các răng có khoảng trống lớn.
3.3. Các Khí Cụ Chỉnh Nha
- Hàm duy trì (Retainers) (/rɪˈteɪnərz/): Dụng cụ được sử dụng sau khi tháo niềng răng để giữ răng ổn định ở vị trí mới.
- Mắc cài (Brackets) (/ˈbrækɪts/): Các miếng nhỏ được gắn lên răng, là nơi cố định dây cung.
- Dây cung (Archwire): Dây kim loại nối các mắc cài, tạo lực để di chuyển răng.
- Dây thun (Elastic tie/O-ring): Dây cao su nhỏ dùng để cố định dây cung vào mắc cài (trong niềng răng mắc cài thường).
- Niềng răng trong suốt/Khay niềng (Clear aligners/Invisalign): Khay nhựa trong suốt, có thể tháo lắp, được sử dụng để niềng răng.
4. Mẫu Câu Tiếng Anh Thường Gặp Tại Phòng Khám Nha Khoa
4.1. Các Mẫu Câu Bác Sĩ Thường Dùng
- Would you like to come through?: Mời anh/chị vào phòng khám.
- Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
- Which tooth hurts? Please show me: Răng nào bị đau vậy? Hãy chỉ giúp tôi.
- Can you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?
- I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp X-quang cho anh/chị.
4.2. Các Mẫu Câu Khách Hàng Nên Biết
- I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng.
- I’ve got a toothache: Tôi bị đau răng.
- I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng (lấy cao răng).
- Can I make an appointment, please?: Tôi có thể đặt lịch hẹn được không?
- How much will it cost?: Chi phí là bao nhiêu?
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về niềng răng tiếng Anh và các thuật ngữ nha khoa liên quan. Nắm vững những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với các chuyên gia và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng của mình. Đừng quên duy trì thói quen chăm sóc răng miệng hàng ngày để có một hàm răng khỏe mạnh và nụ cười rạng rỡ!