Giải Mã Thế Giới Đam Mỹ: Tổng Hợp Thuật Ngữ, Thể Loại, Tính Cách Nhân Vật A-Z

Đam mỹ là một thế giới đầy màu sắc và đa dạng với vô vàn thể loại, thuật ngữ đặc trưng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và hiểu rõ hơn về “vũ trụ” đam mỹ, từ những khái niệm cơ bản đến những thể loại “hiếm có khó tìm”.

Cường công nhược thụ (强攻弱受): Thể loại phổ biến và dễ nhận biết nhất.

  • Cường công: Anh công mạnh mẽ, quật cường, có thể hình vạm vỡ hoặc tính cách kiên cường, quyết đoán.
  • Nhược thụ: Em thụ yếu đuối, mảnh mai, thường có tính cách mềm mỏng, dễ thương, đôi khi hơi “bánh bèo”.

Nhược công nhược thụ (弱攻弱受): Thể loại “hack não” đòi hỏi tay nghề cao từ tác giả. Miêu tả mối tình của hai người đều yếu đuối, thiếu quyết đoán, thường dẫn đến những màn ngược luyến tàn tâm đầy nước mắt.

Nhược công cường thụ (弱攻强受): Thể loại độc đáo khi anh công yếu đuối, thụ động, còn em thụ lại mạnh mẽ, cá tính. Tình huống dở khóc dở cười thường xảy ra khi “make love”, có khi công khóc lóc cần thụ dỗ dành.

Cường công cường thụ (强攻强受): Thể loại được yêu thích vì sự cân bằng và “máu lửa”. Cả hai đều mạnh mẽ, ngang tài ngang sức, dẫn đến những màn đấu đá, ngược luyến do không ai chịu nhường ai. Hỗ công (互攻) thường xuất hiện trong thể loại này.

Hỗ công (互攻): Cả hai người đều có thể đóng vai trò công và thụ, luân phiên thay đổi vị trí. Người đảm nhận cả hai vai trò được gọi là 0.5. Thể loại này được ưa chuộng vì sự đa dạng và tính “công bằng”.

Ngụy thụ / ngụy công (偽受/ 偽攻): Thể loại gây tranh cãi. “Ngụy thụ” là công có vẻ ngoài giống thụ nhưng thực chất lại là người chủ động trong “make love”. “Ngụy công” là thụ có vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng lại là người nằm dưới.

Dụ thụ/công (诱受/攻): Thể loại dành cho tác giả thích viết đa công/đa thụ. Dụ thụ sở hữu vẻ đẹp quyến rũ, thu hút người khác. Dụ công là những “tay chơi” đào hoa, lịch lãm. Cả hai đều đa tình và dễ vướng vào những mối quan hệ phức tạp.

Nhất thụ nhất công (一受一攻): Thể loại “chân ái” kinh điển và phổ biến nhất trong đam mỹ. Tình yêu đẹp, chung thủy, chỉ có một công và một thụ.

Nhất thụ đa công/nhất công đa thụ (一受多攻/一攻多受): Thể loại “nhiều người cùng yêu một người” được nhiều hủ nữ yêu thích. Một thụ được nhiều công theo đuổi (NP) hoặc một công “cân” nhiều thụ.

Tổng công/tổng thụ (总攻/总受): Dù ghép với ai cũng luôn đóng vai công/thụ. Hay hiểu đơn giản là nhân vật chính, “trùm cuối”.

Phúc hắc công/thụ (腹黑攻/受): Công/thụ thông minh, nham hiểm, bề ngoài hiền lành nhưng trong lòng đầy mưu mô.

Quỷ súc công (鬼畜攻): Anh công bạo lực, thích hành hạ thụ cả về thể xác lẫn tinh thần bằng những “đạo cụ” SM.

Ngoạn cụ công/thụ (玩具攻/受): Công/thụ xem đối phương như một món đồ chơi, thích thì dùng, chán thì vứt. Thường đi kèm với quỷ súc công.

Đế vương công/thụ (帝王攻/受):

  • Đế vương công: Bá đạo, độc đoán, thích ra lệnh, sai khiến người khác. Thường là tổng công.
  • Đế vương thụ: Thích được phục vụ, chiều chuộng nhưng không chủ động quyến rũ công. Đơn thuần là một “ông hoàng” lười biếng.

Nữ vương công/thụ (女王攻/受): Ít gặp nữ vương công. Nữ vương thụ kiêu căng, chảnh chọe, thích được nuông chiều, sai bảo. Thường đi kèm với trung khuyển công/thụ.

Trung khuyển công/thụ (忠犬攻/受): Một lòng một dạ trung thành với người mình yêu, luôn nghe theo và phục tùng.

Niên thượng/ niên hạ ( 年上/ 年下): Công lớn tuổi hơn thụ (niên thượng) hoặc công nhỏ tuổi hơn thụ (niên hạ). Thường gặp trong huyết thống văn.

Tự nhiên thụ/ tự nhiên công (天然受/天然攻): Tính cách đơn thuần, ngây thơ, có phần chậm tiêu.

Trong sáng thụ/ trong sáng công (小白受/小白攻): Ngốc nghếch, khờ khạo trong tình yêu, thiếu kinh nghiệm sống. Thường đi kèm với ngược luyến.

Thanh thủy văn (清水文): Truyện trong sáng, ít hoặc không có cảnh “giường chiếu”, chỉ có những cử chỉ nhẹ nhàng như nắm tay, ôm hôn.

H văn (H文): Thể loại “xôi thịt” được các hủ nữ quan tâm nhất. Tập trung miêu tả chi tiết các cảnh “nóng”, ít nội dung.

Tra công tiện thụ/ tiện công tra thụ (渣攻賤受/賤攻渣受):

  • Tra công tiện thụ: Công đối xử tệ bạc với thụ, thụ vẫn “mặt dày” đeo bám.
  • Tiện công tra thụ: Thụ đối xử tệ bạc với công, công vẫn si tình theo đuổi.

Lưu manh công/thụ (流氓攻/受): Công/thụ có tính cách lưu manh, côn đồ. Thường đi kèm với tốt bụng thụ/công.

Tốt bụng thụ/công (和善受/攻): Tính cách ôn hòa, hiền lành, tốt bụng nhưng chưa đến mức “thánh mẫu”.

Hacker văn (黑客文): Thể loại về giới hacker, thường đi kèm với “thông minh thụ/công”.

Mỹ nhân công/mỹ nhân thụ (美人攻/美人受): Công đẹp trai, thụ xinh đẹp.

Đại thúc công/ đại thúc thụ (大叔攻/大叔受): Công/thụ lớn tuổi (trên 30). Đại thúc thụ thường đi kèm với nhất thụ đa công.

Ngạo kiều công/thụ (傲娇攻/受): Bên ngoài lạnh lùng, bên trong ấm áp, hay ngại ngùng, xấu hổ. “Ngoài lạnh trong nóng”.

Ôn nhu (温柔): Tính cách ôn hòa, hiền lành, mang lại cảm giác ấm áp cho người khác.

Công S thụ M/công M thụ S (S攻M受/M攻S受): Thể loại “bệnh hoạn”. S (Sadist) thích hành hạ người khác, M (Masochist) thích bị hành hạ.

Huyết thống văn (血統文): Các mối quan hệ loạn luân như phụ tử, huynh đệ, cậu cháu… Thường đi kèm với niên thượng, niên hạ.

Âu phong văn (欧风文): Viết theo phong cách phương Tây, bối cảnh và tên nhân vật Âu hóa.

Khảo cổ trộm mộ (考古盗墓): Mang yếu tố lịch sử, địa chất, thường liên quan đến xác ướp, hầm mộ Ai Cập.

Tiểu quan MB (小倌MB): Tiểu quan là trai bán sắc thời xưa. MB (Moneyboy) là trai phục vụ cho nam giới vì tiền.

Đồng nghiệp – đồng nhân văn (同人文): Sử dụng nhân vật trong các tác phẩm, phim truyện (không phải BL) ghép đôi theo sở thích. Cần đọc nguyên tác trước để tránh bị “bẻ cong” suy nghĩ.

Băng luyến văn (冰恋文):

Sản nhũ văn (产乳文): Nam nhân có khả năng cho con bú. Thường đi kèm với sinh tử văn.

Sinh tử văn (生子文): Nam nhân có khả năng sinh con do song tính, khoa học hiện đại, thuốc đặc biệt, luyện võ công…

Bình thường công/ thụ (平凡攻/受): Không đẹp, không xấu, dễ nhìn. Thường đi kèm với mỹ thụ/công.

Linh hồn chuyển hoán (灵魂转换): Linh hồn của thụ bị hoán đổi với người khác.

Khiết phích văn (洁癖文): Nhân vật bị ám ảnh bởi sự sạch sẽ.

Ngược luyến tàn tâm(虐恋残心): Thể loại “lấy nước mắt” của độc giả, nhân vật đau khổ tột cùng vì tình đơn phương, hiểu lầm, làm thế thân… Chia làm ngược tâm và ngược thân.

Xuyên việt giá không (穿越架空): Nhân vật xuyên qua thời gian hoặc không gian đến một thế giới không có thật. Hồn xuyên, thân xuyên hoặc xuyên cả hồn và xác.

Tá thi hoàn hồn (借尸还魂): Nhân vật mượn xác nhập hồn vào, thường là thụ.

Thánh mẫu (聖母): Quá tốt bụng, tha thứ cho tất cả mọi người, dù bị hại.

Cổ đại (古代) hay cổ trang (古装): Bối cảnh thời xưa ở Trung Quốc. Thường liên tưởng đến cổ phong nhã vận.

Hiện đại đô thị (现代都市): Bối cảnh thời hiện đại.

Vị lai (未来): Bối cảnh ở tương lai.

Minh tinh văn (明星文): Về giới nghệ sĩ (ca sĩ, diễn viên…).

Thâm tình (深情) – si tình (痴情): Tình cảm chân thành, say mê với người mình yêu.

Thế thân văn (替身文): Nhân vật thay thế cho người đã khuất hoặc ra đi.

Trùng sinh văn (重生文): Sống lại, quay về quá khứ, hồn ở hiện tại nhập vào xác cũ.

Mặt than công/thụ (面瘫攻/受): Ít biểu lộ cảm xúc trên mặt.

Hài văn (諧文): Nhiều tình tiết gây cười, khôi hài.

Dân quốc & văn cách (民国 & 文革): Về lịch sử, văn hóa Trung Quốc nhưng có cải biên.

SP = 训诫: Giáo huấn, răn dạy, có thể có đánh đòn, xử phạt hoặc yếu tố SM.

强取豪夺 (cường thủ hào đoạt): Dùng sức mạnh hoặc quyền thế để cướp đoạt thứ mình muốn.

Thảo căn (草根): Gốc gác bình dân, bản tính cẩu thả hoặc ương ngạnh.

Trung nhị (中二): “Bệnh tuổi dậy thì”, tự cho mình là trung tâm.

Sát thủ văn (杀手文): Về những người chuyên giết thuê.

Cẩu thối (狗腿): Kẻ xấu xa, cậy thế chủ lớn, khi dễ người khác.

Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới đam mỹ và có những trải nghiệm đọc truyện thú vị!