Chào Hỏi Tiếng Trung Quốc: Từ A Đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nói và viết “Xin chào” trong tiếng Trung Quốc một cách chính xác, cùng với các từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản khác. Bạn hoàn toàn có thể tự học tiếng Trung tại nhà một cách dễ dàng.

Cách nói "Ni Hao" chuẩn ngữ phápCách nói "Ni Hao" chuẩn ngữ pháp

1. “Xin Chào” Trong Tiếng Trung: “Ni Hao” (你好) và “Nin Hao” (您好)

Trong tiếng Trung, cách “Xin chào” không chỉ có một mà có nhiều cách, tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp và ngữ cảnh.

  • 你好 (Nǐ hǎo): Có nghĩa là “Chào bạn”. Sử dụng với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc những người ít tuổi hơn. Cách phát âm là: /Nǐ hǎo!/
  • 您好 (Nín hǎo): Cũng có nghĩa là “Chào bạn”, nhưng lịch sự và trang trọng hơn. Dùng để chào người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc những người cần thể hiện sự kính trọng. Cách phát âm là: /nín hǎo!/

Ví dụ:

  • 奶奶, 您 好! (Nǎinai, nín hǎo!): Chào bà! (kính trọng)
  • 你好, Sam! (Nǐ hǎo, Sam!): Xin chào, Nam!

Chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp bằng "Ni Hao"Chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp bằng "Ni Hao"

2. Các Mẫu Câu Chào Hỏi Tiếng Trung Thông Dụng

Ngoài “Ni Hao” và “Nin Hao”, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để giao tiếp tự tin hơn:

  • 你好!(Nǐ hǎo!): Xin chào!
  • 您 好 (Nín hǎo!): Chào ngài/bà!
  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?): Bạn có khỏe không?
  • 我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xièxiè.): Tôi rất khỏe, cảm ơn.
  • 我不太好。(Wǒ bù tài hǎo.): Tôi không khỏe lắm.
  • 认识你很高兴。(Rènshí nǐ hěn gāoxìng): Rất vui được gặp bạn.
  • 早 上 好 (Zǎo shàng hǎo): Buổi sáng tốt lành!
  • 下午 好 (Xiàwǔ hǎo): Buổi trưa tốt lành!
  • 晚 上 好 (Wǎnshàng hǎo): Buổi tối tốt lành!
  • 好不好? (Hǎo bù hǎo): Bạn ổn không?
  • 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?): Bạn tên gì?
  • 你去哪儿?(Nǐ qù nǎ’er?): Bạn đi đâu đó?
  • 你在干什么?(Nǐ zài gànshénme?): Bạn đang làm gì?
  • 我想去…(Wǒ xiǎng qù…): Tôi muốn đi…
  • 这是什么? (Zhè shì shénme?): Cái này là cái gì?
  • 好久不见 (Hǎojiǔ bùjiàn): Đã lâu không gặp.
  • 大家好! (Dàjiā hǎo): Chào mọi người!
  • 明天见。(Míngtiān jiàn): Hẹn gặp lại vào ngày mai.

3. Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới

Để giao tiếp hiệu quả, hãy làm quen với những từ vựng cơ bản sau:

  • 你 (Nǐ): Bạn
  • 我 (Wǒ): Tôi
  • 我们 (Wǒmen): Chúng tôi
  • 好 (hǎo): Tốt, khỏe
  • 谢谢 (Xièxiè): Cảm ơn
  • 再见 (Zài jiàn): Tạm biệt
  • 有! (Yǒu!): Có
  • 不是 (Bùshì): Không phải
  • 不好 (Bù hǎo): Không tốt
  • 早上 (zǎo shang): Buổi sáng
  • 下午 (xià wǔ): Buổi chiều
  • 晚上 (wǎn shang): Buổi tối
  • 认识 (rèn shi): Quen biết
  • 对不起 (Duì buqǐ): Xin lỗi
  • 喂 (Wèi): A lô (khi nghe điện thoại)

4. Hội Thoại Mẫu Tiếng Trung

Để giúp bạn dễ hình dung cách sử dụng các mẫu câu trên, dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu:

4.1. Hội Thoại 1: Chào Hỏi Thông Thường

  • A: 你 好! Lan (Nǐ hǎo!) – Xin chào! Lan
  • B: 你 好! Sam (Nǐ hǎo!) – Xin chào! Sam
  • A: 你 好 吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  • B: 我 很 好,谢 谢。(Wǒ hěn hǎo, xièxiè.) – Tôi rất khỏe, cảm ơn.

4.2. Hội Thoại 2: Chào Hỏi Thầy Cô

  • A: 老 师, 您 好! (Lǎoshī, nín hǎo!) – Xin chào thầy/cô!
  • B: 你 好! Phong (Nǐ hǎo!) – Chào Phong!
  • A: 我 吃 饱 了, 你 呢 ? (Wǒ chī bǎo le, nǐ ne?) – Thầy/cô ăn no rồi, còn con?
  • B: 我 也 吃 了 (Wǒ yě chīle) – Con cũng ăn rồi!
  • A: 明天见。(Míngtiān jiàn) – Hẹn gặp lại con vào ngày mai nhé.
  • B: 是 的, 再见! (Shì de, Zài jiàn) – Vâng ạ, tạm biệt!

4.3. Hội Thoại 3: Chào Hỏi Buổi Sáng

  • A: 你 好 Thanh! (Nǐ hǎo Thanh!) – Xin chào Thanh!
  • B: 早 上 好, Minh. (Zǎo shàng hǎo, Minh.) – Chào buổi sáng, Minh.
  • A: 家 里 的 人 都 好 吗? (Jiāli de rén dōu hǎo ma?) – Mọi người trong nhà vẫn khỏe chứ?
  • B: 大 家 都 好, 谢 谢! (Dàjiā dōu hǎo, xièxiè!) – Mọi người đều khỏe, cảm ơn!
  • A: 近 来 如 何?(Jìnlái rúhé?) – Dạo này cậu sao rồi?
  • B: 还 好,谢 谢 你 的 关 心。(hái hǎo, xièxie nǐ de guānxīn.) – Vẫn ổn, cảm ơn bạn đã quan tâm.

Sử dụng "Nin Hao" với người lớn tuổi, cấp trên thể hiện sự kính trọngSử dụng "Nin Hao" với người lớn tuổi, cấp trên thể hiện sự kính trọng

Kết Luận

Bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản nhất để chào hỏi bằng tiếng Trung Quốc. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp và khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ này! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!