Nhân Cách Là Gì? Khám Phá Định Nghĩa, Đặc Điểm và Cấu Trúc Tâm Lý

Nhân cách là một khái niệm phức tạp và đa diện, được nghiên cứu rộng rãi trong lĩnh vực tâm lý học. Nó không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để mô tả con người, mà còn phản ánh sự phát triển đến một trình độ nhất định về mặt tâm lý và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá khái niệm nhân cách, các đặc điểm cơ bản, cấu trúc tâm lý, các kiểu nhân cách và con đường hình thành nhân cách.

1. Khái Niệm Nhân Cách

Nhân cách là một chủ đề được nghiên cứu dưới nhiều góc độ khác nhau trong các ngành khoa học xã hội, đặc biệt là tâm lý học. Do tính phức tạp của nó, có rất nhiều định nghĩa và quan điểm khác nhau về nhân cách.

Các nhà tâm lý học đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về nhân cách, bao gồm:

  • Quan điểm sinh vật hóa nhân cách: Cho rằng bản chất của nhân cách nằm trong các đặc điểm hình thể, thể tạng, hoặc bản năng vô thức.
  • Quan điểm xã hội học hóa nhân cách: Đơn giản hóa và máy móc thay thế các thuộc tính tâm lý của cá nhân bằng các quan điểm xã hội.
  • Quan điểm phiến diện: Một số quan điểm chỉ chú ý đến cái chung, bỏ qua cái riêng, trong khi những quan điểm khác lại chỉ tập trung vào tính đơn nhất của nhân cách.

Các nhà tâm lý học khoa học cho rằng nhân cách là một phạm trù xã hội, có bản chất xã hội – lịch sử. Điều này có nghĩa là nội dung của nhân cách được hình thành từ những điều kiện lịch sử cụ thể của xã hội.

Một số định nghĩa về nhân cách:

  • A.G. Covaliôv: “Nhân cách là một cá nhân có ý thức, chiếm một vị trí nhất định trong xã hội và đang thực hiện một vai trò xã hội nhất định.”
  • E.V. Sôrôkhôva: “Nhân cách là con người với tư cách là kẻ mang toàn bộ thuộc tính và phẩm chất tâm lý, quy định hình thức của hoạt động và hành vi có ý nghĩa xã hội.”

Từ những định nghĩa trên, có thể hiểu:

Nhân cách là tổ hợp những đặc điểm, những thuộc tính tâm lý của cá nhân, quy định hành vi xã hội và giá trị xã hội của cá nhân đó.

Nhân cách không chỉ là các đặc điểm cá thể của con người, mà là những đặc điểm quy định con người như một thành viên của xã hội, thể hiện bộ mặt tâm lý – xã hội, giá trị và cốt cách làm người của mỗi cá nhân. Những thuộc tính tâm lý tạo thành nhân cách thường biểu hiện trên ba cấp độ: cấp độ bên trong cá nhân, cấp độ liên cá nhân và cấp độ biểu hiện ra hoạt động và các sản phẩm của nó.

Khái niệm nhân cách chỉ được sử dụng cho con người từ một giai đoạn phát triển nhất định. Nhân cách không phải là một trạng thái cố định mà liên tục hình thành và phát triển trong quá trình sống và hoạt động của con người.

2. Các Đặc Điểm Cơ Bản Của Nhân Cách

Các tài liệu tâm lý học thường nêu lên bốn đặc điểm cơ bản của nhân cách:

Tính Ổn Định Của Nhân Cách

Dưới ảnh hưởng của cuộc sống và giáo dục, các thuộc tính tạo nên nhân cách có thể thay đổi, nhưng trong tổng thể, chúng tạo thành một cấu trúc trọn vẹn và tương đối ổn định. Tính ổn định này cho phép đánh giá giá trị xã hội của một nhân cách và dự đoán hành vi của nó trong những tình huống nhất định.

Tính Thống Nhất Của Nhân Cách

Nhân cách là một chỉnh thể thống nhất của các thuộc tính, phẩm chất và năng lực. Các thuộc tính này liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một hệ thống nhất. Do đó, khi xem xét một khía cạnh nào đó của nhân cách, cần phải xem xét nó trong mối liên hệ với các thuộc tính khác và toàn bộ nhân cách.

Tính Tích Cực Của Nhân Cách

Nhân cách không chỉ là khách thể chịu sự tác động của các mối quan hệ xã hội, mà còn chủ động tham gia vào các mối quan hệ đó. Tính tích cực của nhân cách thể hiện ở những hoạt động đa dạng nhằm cải tạo thế giới xung quanh và cải tạo chính bản thân mình. Nếu không hoạt động, nhân cách không thể hình thành và phát triển.

Tính Giao Lưu Của Nhân Cách

Nhân cách chỉ có thể tồn tại trong sự giao lưu với những nhân cách khác. Nếu một người bị tách khỏi xã hội loài người từ khi mới sinh ra, họ không thể tồn tại và phát triển như một nhân cách. Nhu cầu giao lưu là một nhu cầu bẩm sinh của con người. Thông qua giao tiếp, cá nhân gia nhập các mối quan hệ xã hội, lĩnh hội các chuẩn mực đạo đức và hệ thống giá trị xã hội.

3. Cấu Trúc Tâm Lý Của Nhân Cách

Cấu trúc nhân cách là sự sắp xếp các thuộc tính hoặc thành phần của nhân cách thành một chỉnh thể trọn vẹn và tương đối ổn định. Có nhiều quan điểm khác nhau về cấu trúc nhân cách, tùy thuộc vào quan niệm của mỗi tác giả về bản chất của nhân cách.

Một số loại cấu trúc nhân cách:

  • Loại cấu trúc hai phần:
    • Đức và tài (phẩm chất và năng lực).
    • Tầng “nổi” (ý thức, tự ý thức) và tầng “sâu” (tiềm thức, vô thức).
  • Loại cấu trúc ba thành phần:
    • Cái nó, cái tôi và cái siêu tôi (S. Freud).
    • Các quá trình tâm lý, các trạng thái tâm lý và các thuộc tính tâm lý cá nhân (A.G. Covaliốp).
    • Nhận thức, tình cảm và lý trí.
  • Loại cấu trúc bốn thành phần:
    • Tiểu cấu trúc có nguồn gốc sinh học, tiểu cấu trúc về đặc điểm của các quá trình tâm lý, tiểu cấu trúc về vốn kinh nghiệm và tiểu cấu trúc xu hướng nhân cách (K.K. Platônốp).
    • Xu hướng, tính cách, khí chất và năng lực.
    • Xu hướng của nhân cách, những khả năng của nhân cách, phong cách hành vi của nhân cách và hệ thống điều khiển của nhân cách (Phạm Minh Hạc).
  • Loại cấu trúc năm thành phần:
    • Đặc điểm tính tích cực, đặc điểm lập trường, đặc điểm về mặt hành động, đặc điểm tự điều chỉnh và đặc điểm về động thái của nhân cách (J. Stêfanôvic).

Trong đó, quan điểm về cấu trúc nhân cách của các nhà tâm lý học Việt Nam, coi nhân cách gồm hai mặt thống nhất là đức và tài (phẩm chất và năng lực), được đặc biệt chú trọng để vận dụng trong công tác giáo dục thế hệ trẻ.

4. Các Kiểu Nhân Cách

Kiểu nhân cách là loại nhân cách có những đặc trưng riêng biệt để phân biệt với các nhân cách khác. Có nhiều cách phân loại nhân cách khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm lý thuyết và tiêu chí phân loại.

Một số loại kiểu nhân cách:

  • Phân loại nhân cách theo định hướng giá trị:
    • Người lý thuyết.
    • Người chính trị.
    • Người kinh tế.
    • Người thẩm mỹ.
    • Người vị tha.
  • Phân loại nhân cách qua giao tiếp:
    • Người thích sống bằng nội tâm.
    • Người thích giao tiếp hình thức.
    • Người nhạy cảm.
    • Người ba hoa.
  • Phân loại nhân cách qua sự bộc lộ của bản thân trong các mối quan hệ (H.J. Eysenck):
    • Kiểu nhân cách hướng nội.
    • Kiểu nhân cách hướng ngoại.

5. Giá Trị Nhân Cách

Giá trị nhân cách thể hiện ở ba khía cạnh:

  • Giá trị là sản phẩm vật chất và tinh thần do con người tạo ra.
  • Giá trị là phẩm giá, phẩm chất của con người.
  • Giá trị là biểu hiện mối quan hệ của con người dưới góc độ lợi ích, đánh giá đối với tồn tại xung quanh.

Hệ thống giá trị bao gồm bốn nhóm:

  • Nhóm 1: Các giá trị cốt lõi (hòa bình, tự do, gia đình, sức khỏe…).
  • Nhóm 2: Các giá trị cơ bản (sáng tạo, tình yêu, chân lý).
  • Nhóm 3: Các giá trị có ý nghĩa (cuộc sống giàu sang, cái đẹp).
  • Nhóm 4: Các giá trị không đặc trưng (địa vị xã hội).

Định hướng giá trị là cơ sở để hướng tới một sự lựa chọn, một cách đánh giá, một cách nhìn, một niềm tin, một mục đích tiến tới. Công việc cốt lõi của định hướng giá trị chính là giáo dục giá trị.

6. Con Đường Hình Thành Nhân Cách

Khi bắt đầu cuộc sống, con người mới chỉ là một cá nhân, chưa phải là một nhân cách. Trong quá trình sống, nhân cách dần dần được hình thành, phát triển và hoàn thiện.

Các yếu tố góp phần hình thành nhân cách:

  • Yếu tố cơ thể: Yếu tố di truyền, bẩm sinh, đặc điểm sinh lý giải phẫu của cơ thể.
  • Yếu tố hoàn cảnh sống: Yếu tố tự nhiên và yếu tố xã hội.
  • Yếu tố tâm lý cá nhân: Ý thức hoạt động của cá nhân.

Ngoài ra, sự hình thành nhân cách còn liên quan đến giáo dục, hoạt động, giao lưu và tập thể.

  • Giáo dục nhân cách: Giáo dục đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành nhân cách theo nhu cầu xã hội.
  • Hoạt động và nhân cách: Hoạt động cá nhân là con đường trực tiếp hình thành và phát triển nhân cách.
  • Giao lưu và nhân cách: Thông qua giao lưu, con người tiếp thu kinh nghiệm của xã hội, tiếp thu lịch sử văn hóa, tinh thần để hoàn thiện mình và xã hội.
  • Tập thể và nhân cách: Con người giao lưu trực tiếp với người khác thông qua cá nhân tiếp xúc hoặc nhóm tiếp xúc.

Nhân cách là một phạm trù phức tạp và đa diện, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Việc nghiên cứu và hiểu rõ về nhân cách có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục, phát triển con người và xây dựng xã hội.