Người Nộp Thuế Là Gì? Quyền và Nghĩa Vụ Của Người Nộp Thuế Theo Quy Định Mới Nhất

Nghĩa vụ nộp thuế là một phần không thể thiếu trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia, đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Vậy người nộp thuế là ai? Họ có những quyền và nghĩa vụ gì? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về người nộp thuế, quyền và nghĩa vụ của họ theo Luật Quản lý thuế hiện hành, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này.

1. Người Nộp Thuế Được Định Nghĩa Như Thế Nào?

Người nộp thuế là các tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật. Theo đó, người nộp thuế có thể được chia thành hai nhóm chính:

  • Nhóm 1: Các tổ chức, cá nhân có hành vi làm phát sinh nghĩa vụ thuế, tức là các hoạt động của họ thuộc đối tượng chịu thuế theo quy định của pháp luật. Ví dụ, các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
  • Nhóm 2: Các tổ chức, cá nhân không trực tiếp thực hiện hành vi chịu thuế, nhưng có trách nhiệm nộp thuế thay cho đối tượng chịu thuế. Ví dụ, các tổ chức chi trả thu nhập cho người lao động có trách nhiệm khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và nộp vào ngân sách nhà nước.

Việc xác định đúng đối tượng nộp thuế là vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống thuế.

Ảnh minh họa về người nộp thuế và nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luậtẢnh minh họa về người nộp thuế và nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật

2. Quyền Của Người Nộp Thuế: Đảm Bảo Sự Công Bằng Và Minh Bạch

Luật Quản lý thuế 2019 quy định rất rõ ràng về quyền của người nộp thuế, nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Dưới đây là một số quyền cơ bản của người nộp thuế:

  • Được hỗ trợ và hướng dẫn: Người nộp thuế có quyền được cơ quan thuế hỗ trợ, hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết.
  • Được cung cấp thông tin: Khi thanh tra, kiểm tra thuế, người nộp thuế có quyền được nhận các văn bản liên quan đến nghĩa vụ thuế từ cơ quan chức năng.
  • Yêu cầu giải thích: Người nộp thuế có quyền yêu cầu cơ quan quản lý thuế giải thích về việc tính thuế, ấn định thuế, cũng như yêu cầu giám định chất lượng, số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Được bảo mật thông tin: Thông tin của người nộp thuế được bảo mật, trừ trường hợp cung cấp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc công khai theo quy định của pháp luật.
  • Hưởng ưu đãi và hoàn thuế: Người nộp thuế được hưởng các ưu đãi về thuế, hoàn thuế theo quy định của pháp luật, đồng thời được biết rõ thời hạn giải quyết hoàn thuế và lý do không được hoàn thuế (nếu có).
  • Thuê dịch vụ tư vấn thuế: Người nộp thuế có quyền ký hợp đồng với các tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế hoặc đại lý hải quan để thực hiện các thủ tục liên quan.
  • Nhận quyết định xử lý thuế: Người nộp thuế có quyền nhận các quyết định xử lý về thuế, biên bản kiểm tra, thanh tra thuế, được bảo lưu ý kiến và yêu cầu giải thích nội dung quyết định.
  • Được bồi thường thiệt hại: Nếu cơ quan quản lý thuế hoặc công chức quản lý thuế gây ra thiệt hại, người nộp thuế có quyền yêu cầu bồi thường theo quy định của pháp luật.
  • Yêu cầu xác nhận nghĩa vụ thuế: Người nộp thuế có quyền yêu cầu cơ quan quản lý thuế xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của mình.
  • Khiếu nại và khởi kiện: Người nộp thuế có quyền khiếu nại, khởi kiện các quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • Không bị xử phạt do làm theo hướng dẫn: Người nộp thuế không bị xử phạt vi phạm hành chính về thuế hoặc tính tiền chậm nộp nếu thực hiện theo văn bản hướng dẫn và quyết định xử lý của cơ quan thuế hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Tố cáo hành vi vi phạm: Người nộp thuế có quyền tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của công chức quản lý thuế và các tổ chức, cá nhân khác.
  • Tra cứu và sử dụng chứng từ điện tử: Người nộp thuế có quyền tra cứu, xem, in toàn bộ chứng từ điện tử đã gửi đến cổng thông tin điện tử của cơ quan quản lý thuế, cũng như sử dụng chứng từ điện tử trong giao dịch với cơ quan quản lý thuế và các cơ quan, tổ chức liên quan.

Việc nắm rõ các quyền này giúp người nộp thuế chủ động bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời góp phần xây dựng một môi trường thuế minh bạch và công bằng. Chính sách ưu đãi thuế không chỉ thể hiện sự quan tâm của nhà nước đối với các đối tượng nộp thuế mà còn khuyến khích các tổ chức, cá nhân kinh doanh có hành vi ứng xử phù hợp với định hướng của Nhà nước trong sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, đồng thời chính sách ưu đãi thuế cũng góp phần chia sẻ với người nộp thuế khi họ gặp phải khó khăn chịu thiệt hại ảnh hưởng đến khả năng nộp thuế.

3. Nghĩa Vụ Của Người Nộp Thuế: Trách Nhiệm Với Ngân Sách Nhà Nước

Bên cạnh các quyền, người nộp thuế cũng có những nghĩa vụ nhất định, thể hiện trách nhiệm của mình đối với ngân sách nhà nước và sự phát triển của xã hội. Các nghĩa vụ này được quy định cụ thể trong Luật Quản lý thuế và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Đăng ký thuế và sử dụng mã số thuế: Người nộp thuế có nghĩa vụ đăng ký thuế theo quy định của pháp luật và sử dụng mã số thuế trong tất cả các giao dịch liên quan đến thuế.
  • Khai thuế chính xác, trung thực, đầy đủ: Việc khai thuế là nghĩa vụ quan trọng nhất của người nộp thuế. Thông tin khai thuế phải chính xác, trung thực, đầy đủ và nộp đúng thời hạn. Người nộp thuế phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của hồ sơ khai thuế.
  • Nộp thuế đầy đủ, đúng hạn: Sau khi khai thuế, người nộp thuế có nghĩa vụ nộp đầy đủ số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt (nếu có) vào ngân sách nhà nước theo đúng thời hạn và địa điểm quy định.
  • Chấp hành chế độ kế toán, thống kê và quản lý hóa đơn, chứng từ: Người nộp thuế phải tuân thủ các quy định về chế độ kế toán, thống kê và quản lý, sử dụng hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật.
  • Ghi chép chính xác và đầy đủ: Mọi hoạt động phát sinh nghĩa vụ thuế, khấu trừ thuế và giao dịch phải được ghi chép chính xác, trung thực và đầy đủ.
  • Lập và giao hóa đơn, chứng từ: Khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, người nộp thuế có nghĩa vụ lập và giao hóa đơn, chứng từ cho người mua theo đúng số lượng, chủng loại, giá trị thực thanh toán.
  • Cung cấp thông tin và tài liệu: Người nộp thuế có trách nhiệm cung cấp chính xác, đầy đủ, kịp thời các thông tin, tài liệu liên quan đến việc xác định nghĩa vụ thuế theo yêu cầu của cơ quan quản lý thuế.
  • Chấp hành quyết định, thông báo của cơ quan quản lý thuế: Người nộp thuế phải nghiêm chỉnh chấp hành các quyết định, thông báo, yêu cầu của cơ quan quản lý thuế và công chức quản lý thuế theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, người nộp thuế còn có trách nhiệm tự chịu trách nhiệm về các sai sót trong thủ tục thuế do người đại diện hoặc người được ủy quyền thực hiện. Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển, người nộp thuế kinh doanh tại địa bàn có cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin phải thực hiện kê khai, nộp thuế và giao dịch với cơ quan quản lý thuế thông qua phương tiện điện tử.

4. Kết Luận

Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế một cách hiệu quả. Việc thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Đồng thời, việc nắm vững các quyền giúp người nộp thuế bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trong quá trình thực hiện nghĩa vụ thuế. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích và cần thiết về người nộp thuế, quyền và nghĩa vụ của họ.