Nghĩa Của Từ Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Kèm Ví Dụ Minh Họa (Lớp 6)

Trong tiếng Việt, “từ” là đơn vị ngôn ngữ cơ bản nhất để cấu tạo nên câu. Vì vậy, việc hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng là vô cùng quan trọng. Bài viết này, Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm này thông qua những giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể, phù hợp với chương trình Ngữ Văn lớp 6.

Định nghĩaĐịnh nghĩa

Khái Niệm Cơ Bản Về Từ Và Nghĩa Của Từ

Từ Là Gì?

Như đã đề cập, từ là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa, dùng để cấu tạo nên câu. Từ được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, hoạt động, trạng thái, tính chất,… Ví dụ: “mặt trời” (sự vật), “chạy” (hoạt động), “xanh” (tính chất).

Từ có nhiều loại khác nhau, tùy theo chức năng ngữ pháp:

  • Danh từ: Gọi tên sự vật, hiện tượng (ví dụ: bàn, ghế, mưa, gió).
  • Động từ: Chỉ hoạt động, trạng thái (ví dụ: ăn, ngủ, đi, đứng, vui, buồn).
  • Tính từ: Miêu tả tính chất, đặc điểm (ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp, nhanh, chậm).

Nghĩa Của Từ Là Gì?

Theo sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 6, nghĩa của từ là nội dung mà từ biểu thị, bao gồm tính chất, chức năng, khái niệm, quan hệ,… Nói cách khác, nghĩa của từ là những gì mà chúng ta hiểu được khi nghe hoặc đọc từ đó.

Nghĩa của từ hình thành do nhiều yếu tố tác động, bao gồm:

  • Yếu tố ngoài ngôn ngữ: Sự vật, hiện tượng, tư duy của con người.
  • Yếu tố trong ngôn ngữ: Cấu trúc của ngôn ngữ, mối quan hệ giữa các từ trong câu.

Mỗi từ gồm hai mặt không thể tách rời: hình thức (âm thanh, chữ viết) và nội dung (ý nghĩa). Hai mặt này tác động qua lại, bổ sung cho nhau. Nghĩa của từ không tồn tại độc lập trong ý thức con người, mà nằm trong mối quan hệ giữa từ và sự vật, hiện tượng mà nó biểu thị.

Các Cách Giải Thích Nghĩa Của Từ Thường Gặp

Nghĩa của từ rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số cách giải thích nghĩa của từ thường gặp:

  1. Đưa ra định nghĩa, khái niệm mà từ biểu thị: Đây là cách giải thích trực tiếp, giúp người đọc hiểu rõ nghĩa gốc của từ.

    • Ví dụ: “Dũng cảm” là phẩm chất của người không sợ nguy hiểm, khó khăn, sẵn sàng đối mặt và vượt qua thử thách.
  2. Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa: Cách này giúp người đọc hiểu nghĩa của từ thông qua mối quan hệ với các từ khác.

    • Ví dụ: “Trung thực” đồng nghĩa với “thật thà”, “ngay thẳng”; trái nghĩa với “gian dối”, “lừa lọc”.
  3. Miêu tả, giải thích đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng mà từ biểu thị: Cách này thường được sử dụng để giải thích nghĩa của các danh từ, tính từ.

    • Ví dụ: “Mặt trời” là một ngôi sao lớn, phát ra ánh sáng và nhiệt, là trung tâm của hệ Mặt Trời.

Bài Tập Vận Dụng Về Nghĩa Của Từ (Có Đáp Án)

Để hiểu rõ hơn về cách vận dụng kiến thức về nghĩa của từ, chúng ta cùng làm một số bài tập sau:

Bài 1: Giải thích nghĩa của các từ sau:

  • Chiến tranh
  • Chăm chỉ

Gợi ý:

  • Chiến tranh:
    • Cách 1 (Định nghĩa): Là tình trạng xung đột vũ trang giữa các quốc gia, các dân tộc hoặc các phe phái chính trị.
    • Cách 2 (Từ đồng nghĩa/trái nghĩa): Đồng nghĩa: xung đột, giao tranh; Trái nghĩa: hòa bình, hữu nghị.
  • Chăm chỉ:
    • Cách 1 (Định nghĩa): Là đức tính siêng năng, cần cù, cố gắng làm việc một cách thường xuyên, đều đặn.
    • Cách 2 (Từ đồng nghĩa/trái nghĩa): Đồng nghĩa: siêng năng, cần cù; Trái nghĩa: lười biếng, nhác.

Bài 2: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  • ……………….. là khoảng thời gian nghỉ giữa hai buổi học hoặc hai ca làm việc.
  • ……………….. là hành động bí mật học hỏi kiến thức, kỹ năng của người khác.
  • ……………….. là sự trao đổi, tiếp thu kinh nghiệm, kiến thức từ người khác.
  • ……………….. là quá trình học tập, rèn luyện để nâng cao trình độ.

Đáp án:

  • Giải lao
  • Học lỏm
  • Học hỏi
  • Học hành

Bài 3: Giải thích nghĩa của các từ sau:

  • Giếng
  • Rung rinh
  • Hèn nhát

Gợi ý:

  • Giếng: Là một cái hố sâu được đào xuống đất để lấy nước.
  • Rung rinh: Là trạng thái chuyển động nhẹ nhàng, đều đặn từ bên này sang bên kia.
  • Hèn nhát: Là thiếu dũng khí, sợ sệt, không dám đối mặt với khó khăn, nguy hiểm.

Kết Luận

Hiểu rõ nghĩa của từ là nền tảng để học tốt môn Ngữ Văn và sử dụng tiếng Việt một cách chính xác, hiệu quả. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã giúp các em học sinh lớp 6 nắm vững kiến thức về nghĩa của từ và biết cách vận dụng vào thực tế. Chúc các em học tốt!