Du lịch đang trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn tại Việt Nam, thu hút lượng lớn du khách quốc tế và tạo ra vô số cơ hội việc làm. Đặc biệt, với những người làm trong ngành dịch vụ, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo là một lợi thế vô cùng lớn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ và chi tiết các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả.
Mục Lục
Giải Mã Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
Để bắt đầu, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của một số thuật ngữ thường gặp trong ngành du lịch:
Tổng Cục Du Lịch Tiếng Anh Là Gì?
“Tổng cục Du lịch” trong tiếng Anh được gọi là “Vietnam National Administration of Tourism” hoặc viết tắt là “VNAT”. Đây là cơ quan quản lý nhà nước cao nhất về du lịch tại Việt Nam.
Công Ty Du Lịch Tiếng Anh Là Gì?
“Travel agency” là cụm từ dùng để chỉ “công ty du lịch”. Bên cạnh đó, bạn cũng nên làm quen với một số từ vựng liên quan sau:
- Booking: Đặt chỗ (phòng, vé, dịch vụ…)
- Itinerary: Lịch trình du lịch
- Travel brochure: Tờ rơi/ tập quảng cáo du lịch
- Guided tour: Chuyến đi có hướng dẫn viên
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
Khách Du Lịch Tiếng Anh Là Gì?
Có nhiều cách để gọi “khách du lịch” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Tourist: Khách du lịch nói chung
- Traveler: Người đi du lịch
- Sightseer: Khách tham quan (thường là các điểm du lịch nổi tiếng)
Địa Điểm Du Lịch Tiếng Anh Là Gì?
Khi muốn nói về “địa điểm du lịch”, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch
- Holiday destination: Điểm đến du lịch
- Places to visit: Những nơi nên tham quan
Lượt Khách Tiếng Anh Là Gì?
“Lượt khách” trong tiếng Anh là “Tourist arrival” hoặc “Visitor count”. Ví dụ:
- “Vietnam welcomed a record tourist arrival in 2019.” (Việt Nam đón một lượng lượt khách kỷ lục vào năm 2019).
“Trong và Ngoài Nước” Tiếng Anh Là Gì?
Cụm từ “trong và ngoài nước” có thể được dịch thành nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực du lịch, ta thường dùng:
- Domestic and international: Ví dụ: “domestic and international tourists” (khách du lịch trong và ngoài nước).
Ngành Du Lịch Tiếng Anh Là Gì?
“Tourism” là từ tiếng Anh dùng để chỉ “ngành du lịch”.
Khu Du Lịch Tiếng Anh Là Gì?
“Khu du lịch” trong tiếng Anh là “Tourist area” hoặc “Resort area”.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Theo Chủ Đề
Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch theo từng chủ đề cụ thể:
Các Loại Hình Du Lịch
- Outbound Travel: Du lịch nước ngoài (dành cho người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang ở Việt Nam).
- Inbound Travel: Du lịch trong nước (dành cho khách quốc tế hoặc người Việt từ nước ngoài đến Việt Nam).
- Backpacking: Du lịch bụi, du lịch tự túc.
- Domestic Travel: Du lịch nội địa.
- Hiking: Du lịch đi bộ đường dài, du lịch sinh thái.
- Adventure Travel: Du lịch mạo hiểm, khám phá.
- Leisure Travel: Du lịch nghỉ dưỡng.
- Trekking: Đi bộ đường dài, khám phá vùng hoang dã.
- Diving tour: Tour lặn biển.
- Homestay: Du lịch ở nhà dân.
- Kayaking: Chèo thuyền kayak.
- MICE tour: Du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo, triển lãm, sự kiện.
Alt text: Du khách quốc tế chèo thuyền kayak khám phá vẻ đẹp vịnh Hạ Long, một hình thức du lịch mạo hiểm phổ biến ở Việt Nam.
Từ Vựng Về Phương Tiện Di Chuyển
Tàu Hỏa:
- Station: Nhà ga
- Catch/get on: Lên tàu
- Train: Tàu hỏa
- Get off: Xuống tàu
- Passenger train: Tàu chở khách
- Platform: Sân ga
- Engine driver: Người lái tàu
- Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
- Corridor/aisle: Hành lang
Xe Bus/Xe Khách:
- Bus: Xe buýt
- Coach: Xe khách
- Catch/get on/board: Lên xe
- Bus terminal: Bến xe buýt
- Get off: Xuống xe
- Bus schedule: Lịch trình xe buýt
- Departure gate: Cổng khởi hành
- Driver: Tài xế
Đường Hàng Không:
- Airport: Sân bay
- Airline schedule: Lịch bay
- Aircraft/plane: Máy bay
- Get off/disembark: Xuống máy bay
- Get on/board: Lên máy bay
- Departure gate: Cổng khởi hành
- Flight: Chuyến bay
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Take off: Cất cánh
- Land: Hạ cánh
- Pilot: Phi công
- Aisle: Lối đi giữa các dãy ghế
Đường Thủy:
- Ship: Tàu thủy
- Sea: Đường biển
- Embark: Lên tàu
- Port: Bến cảng
- Disembark: Xuống tàu
- Voyage: Chuyến đi bằng đường biển
- Sailor: Thủy thủ
- Captain: Thuyền trưởng
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khác
A-C
- Account payable: Sổ ghi tiền phải trả
- Aparthotel: Khách sạn có căn hộ
- Booking file: Hồ sơ đặt chỗ
- Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
- Brochure: Sách giới thiệu
- Bed and breakfast (B&B): Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng
- Check-in: Thủ tục nhận phòng
- Carrier: Hãng vận chuyển
- Compensation: Tiền bồi thường
- Commission: Tiền hoa hồng
- Complimentary: Miễn phí
- Customer file: Hồ sơ khách hàng
- Cancellation: Sự hủy bỏ
- Consulate: Lãnh sự quán
- Campsite: Địa điểm cắm trại
- Chalet: Nhà gỗ (ở vùng núi)
- Caravan: Nhà lưu động
D-J
- Deposit: Tiền đặt cọc
- Destination: Điểm đến
- Documentation: Tài liệu, giấy tờ
- Distribution: Kênh phân phối
- Domestic travel: Du lịch nội địa
- Expatriate resident: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
- Embassy: Đại sứ quán
- Flyer: Tờ rơi quảng cáo
- Geographic features: Đặc điểm địa lý
- Guide book: Sách hướng dẫn
- Guest house: Nhà khách
- High season: Mùa cao điểm
- Hotel: Khách sạn
- Hostel: Nhà trọ giá rẻ
- Inclusive tour: Tour trọn gói
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Itinerary: Lịch trình
M-R
- Manifest: Danh sách khách hàng
- Map: Bản đồ
- Motel: Khách sạn ven đường
- Passport: Hộ chiếu
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
- Retail Travel Agency: Đại lý du lịch bán lẻ
- Room only: Chỉ đặt phòng, không bao gồm dịch vụ khác
- Route: Tuyến đường
S-Z
- Source market: Thị trường nguồn khách
- Single room (SGL): Phòng đơn
- Suitcase: Va li
- Ticket: Vé
- Tourism: Ngành du lịch
- Timetable: Lịch trình
- Tourist: Khách du lịch
- Tour Voucher: Phiếu dịch vụ tour
- Tour Wholesaler: Nhà bán sỉ tour du lịch
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
- Transfer: Vận chuyển khách
- Travel Desk Agent: Nhân viên đại lý du lịch
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
- Traveler: Khách du lịch
- Triple room (TRPB): Phòng ba
- Twin room (TWNB): Phòng đôi
- Trip cancellation insurance: Bảo hiểm hủy chuyến đi
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Visa: Thị thực
- Vaccination certificate: Sổ tiêm chủng
Kết Luận
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và đầy đủ về các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong ngành du lịch đầy tiềm năng này. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!