Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng – Khách Sạn Cần Biết

Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn phong phú là lợi thế lớn để bạn phát triển trong lĩnh vực cạnh tranh này. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng quan trọng, giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao trình độ chuyên môn.

1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng

Không chỉ nhân viên mà cả thực khách cũng cần nắm vững những từ vựng chuyên ngành nhà hàng dưới đây để giao tiếp hiệu quả hơn khi gọi món hoặc yêu cầu phục vụ.

1.1. Từ vựng về vật dụng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
fork nĩa
spoon muỗng
knife dao
ladle vá múc canh
bowl
plate đĩa
chopsticks đũa
teapot ấm trà
cup tách uống trà
glass ly
straw ống hút
pitcher bình nước
mug ly nhỏ có quai
pepper shaker lọ đựng tiêu
napkin khăn ăn
table cloth khăn trải bàn
tongs kẹp gắp thức ăn
Menu thực đơn
tray khay
price list bảng giá
paper cups cốc giấy
Saucer dĩa lót tách
Show plate dĩa ăn chính
Bread plate dĩa đựng bánh mì
Butter dish dĩa đựng bơ
Soup bowl chén ăn súp
Dinner knife dao ăn chính
Butter knife dao cắt bơ
Small knife dao ăn salad
Dinner fork nĩa ăn chính
Small fork nĩa dùng salad
Water goblet ly nước lọc
Red wine glass ly vang đỏ
Salt shaker lọ đựng muối
Tissue giấy ăn
Induction hobs bếp từ
Tableware bộ đồ ăn
Eating utensils bộ dụng cụ ăn uống

1.2. Từ vựng về món ăn

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
three course meal bữa ăn ba món
five courses meal bữa ăn năm món
starter/appetizer món khai vị
main course món chính
side dish món ăn kèm
dessert/pudding món tráng miệng
cold starter thức uống trước ăn

1.3. Từ vựng về đồ uống

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Wine rượu
Beer bia
Soda nước sô-đa
Coke nước ngọt
Juice nước ép hoa quả
Smoothie sinh tố
Lemonade nước chanh
Coffee cà phê
Cocktail rượu cốc-tai
Tea trà
Milk sữa

1.4. Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Restaurant manager quản lý nhà hàng
F&B manager giám đốc bộ phận ẩm thực
Supervision người giám sát
Chef bếp trưởng
Cook đầu bếp
Assistant cook phụ bếp
Lounge waiter nhân viên trực sảnh
Waiter bồi bàn nam
Waitress bồi bàn nữ
Food runner nhân viên chạy món
Bartender nhân viên pha chế
Host/Hostess nhân viên đón tiếp
Steward nhân viên rửa bát
Cashier nhân viên thu ngân
Security bảo vệ

1.5. Một số từ vựng khác

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Pan-fried áp chảo, rán
Steamed hấp
Boiled luộc
Stewed hầm
Casseroled hầm nước trái cây
Stir-fried nhúng dầu sôi
Grilled nướng vỉ
Roasted quay
Fried chiên
Mashed nghiền
Sauteed xào
Baked nướng lò
room service dịch vụ phòng
alarm báo động
wake-up call gọi báo thức
amenities tiện nghi
maximum capacity số lượng tối đa
Rate mức giá thuê
view quang cảnh
late charge phí trả muộn
parking pass thẻ giữ xe

2. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Khách hàng và nhân viên khách sạn đều cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để giao tiếp hiệu quả, đảm bảo quyền lợi và trải nghiệm tốt nhất.

2.1. Từ vựng về dịch vụ tại khách sạn

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Gym phòng tập gym
Swimming pool hồ bơi
Bar quầy bar
Room service dịch vụ phòng
Hot tub/whirlpool hồ nước nóng
Beauty salon thẩm mỹ viện
Restaurant nhà hàng
Laundry giặt ủi
Sauna phòng xông hơi
Games room phòng trò chơi

2.2. Từ vựng về loại phòng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Twin room phòng 2 giường
Single bed giường đơn
Single room phòng đơn
Suite phòng tiêu chuẩn
Triple room phòng 3 giường
Double room phòng đôi
Double bed giường đôi
King-size bed giường cỡ đại
Queen size bed giường lớn hơn giường đôi
Double-double phòng có hai giường đôi
Apartment căn hộ nhỏ
Connecting Room phòng thông nhau
Murphy Room phòng giường sofa
Disable Room phòng cho người khuyết tật
Cabana phòng có bể bơi

2.3. Từ vựng về trang thiết bị trong phòng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Pillow gối
Shower vòi hoa sen
Internet access truy cập internet
Pillow case vỏ gối
Sofa bed ghế sofa giường
Safe két sắt
Key chìa khóa
Air conditioning điều hòa
Towel khăn tắm
Minibar quầy bar nhỏ
Bath bồn tắm
Bath robe áo choàng
Bed giường
En-suite bathroom phòng tắm riêng
Blanket chăn
Drap ga giường
Basket giỏ rác
Telephone điện thoại bàn
Door cửa
Heater bình nóng lạnh
Television tivi
Wardrobe tủ đựng đồ
Light đèn
Fridge tủ lạnh
Tea/coffee making đồ pha trà/cà phê
Ice machine máy làm đá
Remote control điều khiển
Key tape thẻ chìa khoá
Reading Lamp đèn bàn
Slippers dép đi trong phòng
Extra bed giường phụ
Super King size bed giường siêu lớn

2.4. Từ vựng về vị trí trong khách sạn

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Chambermaid nữ phục vụ phòng
Housekeeper phục vụ phòng
Public Attendant nhân viên vệ sinh công cộng
Receptionist lễ tân
Bellman nhân viên hành lý
Concierge nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer nhân viên quan hệ khách hàng
Operator nhân viên tổng đài
Door man/girl nhân viên trực cửa
Sales nhân viên kinh doanh
Duties manager nhân viên tiền sảnh

2.5. Từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Book đặt phòng
Check in nhận phòng
Check out trả phòng
Pay the bill thanh toán
Rate mức giá
Rack rate giá niêm yết
Credit card thẻ tín dụng
Invoice hóa đơn
Tax thuế
Deposit tiền cọc
Damage charge phí đền bù
Late charge phí trả muộn
Guaranteed booking đặt phòng đảm bảo

2.6. Một số từ vựng khác

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Fire escape lối thoát hiểm
Fire alarm báo cháy
Luggage/Baggage hành lý, túi xách
Fully-booked hết phòng
Reservation đặt phòng
Lift/Elevator thang máy
Brochures cẩm nang du lịch
Balcony ban công
Car park bãi đỗ xe
Room number số phòng
Parking pass thẻ giữ xe
Vacancy phòng trống
Lobby sảnh
Corridor hành lang
Kitchenette khu nấu ăn chung
Amenities tiện nghi
Complimentary dịch vụ miễn phí
Luggage cart xe đẩy hành lý
Stairway cầu thang bộ
Arrival list danh sách khách đến
Arrival time giờ khách đến
Guest account hồ sơ chi tiêu của khách
Guest stay thời gian lưu trú
Late check out trả phòng muộn
Early departure trả phòng sớm
No-show không đến
Travel agent đại lý du lịch
Upgrade nâng cấp
Upsell bán vượt mức
Occupied có khách
Vacant ready phòng sẵn sàng

3. Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Chuyên Ngành Khách Sạn

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng trong môi trường khách sạn:

  1. Hello, welcome to [name of your hotel]! (Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]!)
  2. How can I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  3. Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng chưa?)
  4. What name is the reservation under? (Quý khách đặt phòng dưới tên gì?)
  5. Which type of room do you want to stay in? (Quý khách muốn ở phòng loại nào?)
  6. Do you want a single room or a double room? (Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?)
  7. How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)
  8. How long will you be staying? (Quý khách ở trong bao lâu?)
  9. Do you need an extra bed? (Quý khách có cần thêm một chiếc giường không?)
  10. Your room number is 204. (Số phòng của quý khách là 204.)
  11. Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. (Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng.)
  12. Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)
  13. Could I have your ID and credit card, please? (Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?)
  14. Could I have your room number and key, please? (Tôi có thể xin lại số phòng và chìa khóa phòng được không?)
  15. Your total is… . How will you be paying for this, please? (Tổng chi phí của bạn là… quý khách muốn thanh toán như thế nào?)
  16. Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.)
  17. Did you enjoy your stay with us? (Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không?)
  18. We do have a free airport shuttle service. (Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.)

4. Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hiệu Quả

Để học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Tập trung vào kỹ năng giao tiếp: Ưu tiên luyện tập giao tiếp thực tế thay vì chỉ học ngữ pháp và từ vựng một cách máy móc.
  • Tích lũy vốn từ vựng cần thiết: Học từ vựng theo chủ đề và sử dụng chúng thường xuyên.
  • Chủ động áp dụng vào thực tế: Lắng nghe và học hỏi từ khách hàng, đồng nghiệp, áp dụng các mẫu câu vào tình huống công việc cụ thể.
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với từ vựng và nghĩa để học mọi lúc mọi nơi.
  • Xem phim và chương trình truyền hình: Xem các chương trình liên quan đến nhà hàng, khách sạn để học từ vựng và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Đọc sách báo chuyên ngành: Đọc các bài báo, tạp chí về du lịch, nhà hàng, khách sạn để mở rộng vốn từ vựng.
  • Tham gia khóa học: Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành để được hướng dẫn bài bản và có môi trường luyện tập.

5. Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Giao tiếp tự tin: Giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế.
  • Cơ hội việc làm tốt hơn: Mở ra cơ hội làm việc tại các nhà hàng, khách sạn cao cấp với mức lương hấp dẫn.
  • Thăng tiến trong sự nghiệp: Nâng cao khả năng và tạo điều kiện để thăng tiến lên các vị trí quản lý cao hơn.
  • Nâng cao trình độ chuyên môn: Giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy trình và nghiệp vụ trong ngành.
  • Mở rộng kiến thức: Giúp bạn tiếp cận với các xu hướng và thông tin mới nhất trong ngành.

Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu hữu ích để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!