Cơ quan lập pháp, dù mang bản chất và chức năng tương đồng, lại có tên gọi khác nhau ở mỗi quốc gia. National Assembly (Quốc hội), Parliament (Nghị viện) và Congress (Quốc hội lưỡng viện) là những tên gọi phổ biến nhất. Trong tiếng Việt, thuật ngữ “Quốc hội” thường được dùng chung để chỉ cơ quan lập pháp của nhiều nước, bao gồm cả cơ quan lập pháp một viện (unicameral legislature) như Hạ viện và cơ quan lập pháp đa viện (multicameral legislature) với từ hai viện trở lên, trong đó có Quốc hội lưỡng viện (bicameral legislature) gồm Thượng viện và Hạ viện. Thượng viện thường được gọi là Upper House hoặc Senate, còn Hạ viện là Lower House.
Thành viên của Thượng viện được gọi là Thượng nghị sĩ hoặc Thượng nghị viên (Senator), trong khi thành viên của Hạ viện được gọi là Dân biểu (Representative). Trong lịch sử, cũng từng tồn tại các hình thức Quốc hội tam viện (tricameral legislature) hoặc tứ viện (tetracameral legislature).
Mục Lục
Tên Gọi Quốc Hội tại Các Tổ Chức Siêu Quốc Gia
Các tổ chức siêu quốc gia cũng có cơ quan lập pháp riêng. Liên minh châu Âu (EU) có Hội đồng Liên minh châu Âu (Council of the European Union) hay còn gọi là Hội đồng Bộ trưởng và Nghị viện châu Âu (European Parliament). Nghị viện châu Âu với 736 thành viên là khu vực bầu cử dân chủ lớn thứ hai trên thế giới, sau Ấn Độ, và là khu vực bầu cử xuyên quốc gia lớn nhất thế giới, bao gồm 27 quốc gia với khoảng 500 triệu công dân.
Liên minh châu Phi (AU) có Nghị viện châu Phi (Pan-African Parliament – PAP), hay còn gọi là African Parliament. Cộng đồng các nước Mỹ Latin và vùng Caribe (CELAC) có Nghị viện Mỹ Latin (Latin American Parliament).
Quốc Hội (National Assembly)
Nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng tên gọi “National Assembly” cho cơ quan lập pháp của mình. Một số quốc gia trong danh sách dưới đây có Quốc hội lưỡng viện, trong đó Hạ viện hoặc Thượng viện được gọi là National Assembly. Trong trường hợp này, sẽ có chú thích “(Hạ viện)” hoặc “(Thượng viện)” đi kèm:
- Afghanistan
- Angola
- Armenia
- Azerbaijan
- Bahrain
- Belarus
- Benin
- Bhutan (Hạ viện)
- Bulgaria
- Campuchia (Hạ viện)
- Cameroon (Hạ viện)
- Congo (Hạ viện)
- Cuba
- Hàn Quốc
- Hungary
- Lào
- Nam Phi (Hạ viện)
- Nigeria
- Pakistan (Hạ viện)
- Pháp (Hạ viện)
- Ba Lan
- Serbia
- Slovenia (Hạ viện)
- Tajikistan (Thượng viện)
- Thái Lan (Lưỡng viện)
- Việt Nam
Nghị Viện (Parliament)
“Parliament” là tên gọi phổ biến khác của cơ quan lập pháp ở nhiều quốc gia. Các quốc gia không có chú thích thường có Quốc hội lưỡng viện:
- Ai Cập
- Ai-len
- Algeria
- Ấn Độ
- Bhutan
- Cameroon
- Canada
- Congo
- Kazakhstan
- Malaysia
- Pakistan
- Pháp
- Phần Lan (Độc viện)
- Romania
- Séc
- Singapore (Độc viện)
- Sri Lanka
- Slovenia
- Úc
- Ý
- Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (gồm Viện Quý tộc (House of Lords – Thượng viện) và Viện Thứ dân (House of Commons – Hạ viện))
- Zimbabwe
Quốc Hội Lưỡng Viện (Congress)
Một số quốc gia sử dụng tên gọi “Congress” cho cơ quan lập pháp lưỡng viện của mình:
- Colombia
- Hoa Kỳ (gồm Viện Dân biểu và Thượng viện)
- Paraguay
- Philippines
Quốc Hội Quốc Gia (National Congress)
Các quốc gia sau đây có cơ quan lập pháp được gọi là “National Congress”, đều là Quốc hội lưỡng viện:
- Argentina
- Brazil
- Chile
- Cộng hòa Dominica
- Palau
Các Tên Gọi Đặc Biệt Khác
Một số quốc gia có tên gọi đặc biệt cho cơ quan lập pháp của mình:
- Áo: Federal Convention hoặc Federal Assembly, bao gồm Hội đồng Liên bang (Federal Council – Thượng viện) và Quốc hội Liên bang (National Council – Hạ viện).
- Hà Lan: States General.
- Indonesia: Hội nghị Hiệp thương Nhân dân (People’s Consultative Assembly – Lưỡng viện).
- Liberia: Legislature of Liberia.
- Mexico: Congress of the Union, hay chính thức là General Congress of the United Mexican States, với Thượng viện là Chamber of Senators, và Hạ viện là Chamber of Deputies.
- Myanmar: Quốc hội Liên bang Myanmar (Assembly of the Union) gồm House of Nationalities (Thượng viện) và House of Representatives (Hạ viện).
- Nhật Bản: National Diet, với Thượng viện là House of Councillors, và Hạ viện là House of Representatives.
- Nga: Quốc hội Liên bang Nga (Federal Assembly), với Thượng viện và Hạ viện lần lượt là Hội đồng Liên bang (Federation Council) và Duma Quốc gia (State Duma).
- Tajikistan: Hội đồng Tối cao (Supreme Assembly), gồm Hội đồng Dân biểu (Assembly of Representatives – Hạ viện) và Hội đồng Dân tộc (National Assembly – Thượng viện).
- Tây Ban Nha: General Courts với Thượng viện (Senate) và Hạ viện (Congress of Deputies).
- Thụy Sĩ: Quốc hội (Federal Assembly) gồm Hội đồng Nhà nước (Council of States) tương đương Thượng viện và Hội đồng quốc gia (National Council) tương đương Hạ viện.
- Trung Quốc: Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc (National People’s Congress).
- Hồng Kông, Ma Cao: Hội đồng Lập pháp (Legislative Council).
- Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan): Lập pháp viện (Legislative Yuan).
Tên Gọi Của Thượng Viện (Upper House) và Hạ Viện (Lower House)
Tên gọi của Thượng viện và Hạ viện cũng rất đa dạng:
Thượng viện (Upper House)
- Senate: Hoa Kỳ, Canada, Úc, Ý, Tây Ban Nha…
- House of Lords: Vương quốc Anh
- Federal Council: Áo
- Council of States: Thụy Sĩ
- House of Nationalities: Myanmar
- House of Councillors: Nhật Bản
- Federation Council: Nga
- National Assembly: Tajikistan
Hạ viện (Lower House)
- Chamber of Deputies: Argentina, Brazil, Chile, Romania, Séc, Uruguay…
- Chamber of Representatives: Bỉ, Belarus…
- House of Assembly, House of Representatives: Ai Cập, Colombia, Indonesia, Nhật Bản, Malaysia, Nepal, Philippines, Thái Lan, Hoa Kỳ…
- House of Commons: Anh, Canada…
- Legislative Assembly, National Assembly: Algeria, Bhutan, Kenya, Nam Phi, Pakistan, Pháp, Slovenia…