Haruki Murakami, nhà văn người Nhật Bản, nổi tiếng với lối viết độc đáo đi sâu vào thế giới nội tâm con người. Dù mang màu sắc mộng mị và đôi khi ảm đạm, các tác phẩm của ông lại khơi gợi những cảm xúc sâu sắc, khám phá những góc khuất đen tối trong tâm hồn, tạo nên một phong cách văn chương riêng biệt và đầy sức hút.
Mục Lục
Haruki Murakami: Hành Trình Sáng Tạo và Gia Tài Văn Học Đồ Sộ
Sinh năm 1949 tại Kyoto và lớn lên ở Nishinomiya và Ashiya, Haruki Murakami không chỉ là một tiểu thuyết gia tài năng mà còn là một dịch giả văn học nổi tiếng của Nhật Bản. Ông được xem là một “hiện tượng” trong nền văn học đương đại, với danh tiếng vang dội trên toàn cầu.
Haruki Murakami cùng những trang văn lay động lòng người
Chân dung nhà văn Haruki Murakami, người có ảnh hưởng lớn đến văn học hiện đại.
Xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa với ông nội là nhà sư, ông ngoại là thương gia, và bố mẹ là giáo viên Văn học, Haruki Murakami sớm được nuôi dưỡng niềm đam mê với văn chương và âm nhạc phương Tây. Những năm tháng trưởng thành của ông gắn liền với các nhà văn Mỹ nổi tiếng như Kurt Vonnegut và Richard Brautigan. Điều này đã tạo nên một phong cách văn chương độc đáo, khác biệt so với những khuôn mẫu truyền thống của văn học Nhật Bản thời bấy giờ.
Trước khi dấn thân vào con đường văn chương, Murakami từng học nghệ thuật sân khấu tại Đại học Waseda, Tokyo và trải qua nhiều công việc khác nhau. Ông từng làm việc tại một cửa hàng băng đĩa trước khi quản lý tiệm cà phê nhạc jazz Peter Cat do chính mình thành lập. Những trải nghiệm đa dạng này đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các tác phẩm của ông. Ví dụ, nhân vật chính trong tiểu thuyết Rừng Na Uy từng làm việc tại cửa hàng băng đĩa, hay cuốn sách Dance, Dance, Dance được lấy cảm hứng từ một bản nhạc jazz của ban nhạc The Steve Miller.
Murakami bắt đầu sự nghiệp viết lách khá muộn, vào năm 29 tuổi. Tiểu thuyết đầu tay Lắng nghe gió hát ra đời từ một ý tưởng bất chợt khi ông đang xem một trận đấu bóng chày.
“Đến năm 29 tuổi tôi mới bắt đầu viết. Trước thời gian đó tôi chẳng có gì để viết. Đôi khi bạn phải sống cuộc đời của chính mình cho hết sức hết lòng, hết mực chân thành, sau đó bạn mới tìm thấy một cái gì đó của riêng mình để viết.” – Haruki Murakami
Mặc dù ban đầu bị từ chối xuất bản vì quá ngắn, Lắng nghe gió hát đã giành giải nhất trong một cuộc thi văn học, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Murakami.
Thành công của Lắng nghe gió hát đã mở đường cho hàng loạt tác phẩm nổi tiếng khác như Pinball, 1973 và Cuộc săn cừu hoang. Pinball, 1973, phần tiếp theo của Lắng nghe gió hát, đã cùng nhau tạo nên một câu chuyện hoàn chỉnh, đồng thời định hình phong cách văn chương đặc trưng của Haruki Murakami.
Bìa sách Lắng nghe gió hát, tác phẩm đầu tay của Haruki Murakami
Lắng nghe gió hát, tác phẩm đầu tay đánh dấu sự nghiệp văn chương của Haruki Murakami.
Năm 1985, tài năng của Murakami đạt đến đỉnh cao mới với tiểu thuyết Xứ sở kỳ diệu tàn bạo và chốn tận cùng của thế giới, một sự kết hợp hoàn hảo giữa yếu tố ma thuật và siêu thực. Cuốn sách này được nhiều độc giả xem như một tác phẩm triết học sâu sắc, đặt lại toàn bộ ý nghĩa và bản chất của thế giới. Murakami đã vẽ nên một thực tại hỗn loạn nhưng sống động, và một thế giới hoàn hảo, nơi có tất cả nhưng đồng thời cũng không có gì.
Sau khi rời Nhật Bản, đi du lịch châu Âu và sinh sống tại Hoa Kỳ, Murakami vẫn tiếp tục sáng tác đều đặn. Các tác phẩm Dance, Dance, Dance và Phía Nam biên giới, phía Tây mặt trời ra đời trong giai đoạn này. Dance, Dance, Dance gây ấn tượng bởi chất thơ trong cách Murakami viết về đời sống và cảm xúc hiện đại, trong khi Phía nam biên giới, phía tây mặt trời được xem là tác phẩm chân thật nhất, phản ánh rõ nhất con người thật của ông.
Năm 1987, Murakami tạo nên một cú đột phá lớn với tác phẩm kinh điển Rừng Na Uy. Ngay từ khi ra mắt, Rừng Na Uy đã trở thành một “hiện tượng”, bán được hơn bốn triệu bản và đưa tên tuổi của Murakami vượt ra khỏi biên giới Nhật Bản, được đón nhận nồng nhiệt ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở Trung Quốc.
Bìa sách Rừng Na Uy, một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Haruki Murakami
Bìa sách “Rừng Na Uy”, tác phẩm đã đưa tên tuổi Haruki Murakami vươn tầm thế giới.
Những thành công vang dội này đã đưa sự nghiệp của Murakami lên một tầm cao mới. Ông nhận được sự đánh giá cao từ giới chuyên môn và những lời khen ngợi từ giới phê bình. Tuy nhiên, Murakami không ngủ quên trên chiến thắng. Ông tiếp tục cho ra mắt nhiều tiểu thuyết để đời như Biên niên ký chim vặn dây cót, Người tình Sputnik, Kafka bên bờ biển, Sau nửa đêm, 1Q84, Những người đàn ông không có đàn bà, cùng với hàng loạt truyện ngắn như Con voi biến mất, Cây liễu mù, cô gái ngủ và Sau cơn động đất.
Trong số đó, Biên niên ký chim vặn dây cót là cuốn tiểu thuyết khiến Kenzaburo Oe, một nhà văn nổi tiếng khắt khe, phải đích thân trao giải thưởng văn học Yomiuri cho Murakami. Kafka bên bờ biển mang về cho ông giải thưởng danh giá Franz Kafka. Cuối cùng, 1Q84, một tiểu thuyết gồm ba phần, gợi nhớ đến tác phẩm 1984 của George Orwell, nhưng lại có nhiều điểm tương đồng với loạt tiểu thuyết Đi Tìm Thời Gian Đã Mất của Marcel Proust.
Qua quá trình sáng tác không ngừng nghỉ, Haruki Murakami đã khẳng định một phong cách văn chương mới lạ, khác biệt so với những nguyên tắc truyền thống. Điều này đã giúp ông tạo nên một trường phái riêng, thu hút sự quan tâm của đông đảo độc giả trên toàn thế giới.
Ngòi Bút Khắc Họa Chân Thực Đời Sống Nội Tâm Con Người
Được mệnh danh là “nhà văn bán chạy nhất” và “nhà văn của giới trẻ”, Haruki Murakami sở hữu một ngòi bút độc đáo, kết hợp hài hòa giữa văn học truyền thống Nhật Bản và văn chương phương Tây. Sự kết hợp này đã đưa tài năng của ông lên một tầm cao mới, chinh phục độc giả không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới. Mặc dù vẫn còn những ý kiến trái chiều, vị trí của Murakami trong làng văn học vẫn không hề bị lung lay.
Haruki Murakami và những thành công trong sự nghiệp viết văn
Phong cách độc đáo mang lại thành công lớn cho Haruki Murakami.
Haruki Murakami tập trung vào việc khắc họa nội tâm con người, khai thác mạnh mẽ những góc khuất trong tâm hồn, đôi khi đến mức ảm đạm. Tuy có phần trần trụi, ngôn từ của ông lại rất chân thật và gần gũi, không gây khó hiểu hay nhàm chán cho độc giả.
Đa phần các tác phẩm của Murakami đều hướng đến sự cô độc của con người, sử dụng những yếu tố siêu thực và kỳ ảo để lôi cuốn người đọc vào thế giới nội tâm của nhân vật. Ông tập trung khắc họa những cá thể cô đơn giữa xã hội xô bồ, những người tìm kiếm một chỗ dựa tinh thần nhưng rồi lại phải đối mặt với sự chóng vánh, vội vã của cuộc đời.
“Haruki viết về những tâm hồn mất mát, lang thang đó đây để đi tìm hạnh phúc nhỏ nhoi.” – Shame North
Những nhân vật của Murakami thường lạc lõng trong cuộc sống, thiếu mục đích rõ ràng và động lực cho tương lai. Dù sống trong một xã hội phồn vinh về vật chất, họ vẫn cảm thấy trống rỗng và thiếu thốn về mặt tinh thần.
Trong các tác phẩm của Murakami, độc giả dễ dàng nhận thấy một khuynh hướng điển hình: niềm vui chỉ là sự phù du, còn lại sau cùng là sự cô độc gặm nhấm con người mỗi ngày. Ông cũng khắc họa những biến chuyển tâm lý của nhân vật một cách chân thực, phản ánh những suy nghĩ và hành động của con người khi đối mặt với khó khăn. Điều này giúp tác giả trở nên gần gũi hơn với độc giả và tạo nên tiếng vang cho tên tuổi của mình.
Ví dụ, trong tiểu thuyết Rừng Na Uy, nhân vật chính phải đối diện với nỗi đau mất đi người bạn thân và sự bỏ rơi của người yêu. Anh phải sống trong sự cô đơn cùng cực và cố gắng vượt qua gian khổ khi những điều tốt đẹp không còn nữa.
“Tớ không quan tâm cậu làm gì với tớ, nhưng tớ không muốn cậu làm tổn thương tớ. Tớ đã đủ tổn thương cả đời rồi. Nhiều hơn thế nữa. Bây giờ tớ muốn được hạnh phúc.” – Rừng Na Uy
Hay trong Người tình Sputnik, độc giả cảm thấy tiếc nuối cho những mối tình đầy trắc trở. Các nhân vật yêu nhau bất chấp giới tính, sẵn sàng thay đổi cuộc sống để đến bên người mình yêu, nhưng cuối cùng lại phải đối mặt với một kết cục đau thương.
Trong Những người đàn ông không có đàn bà, Murakami miêu tả sâu sắc hình ảnh những người đàn ông cô độc đằng sau vẻ ngoài thành đạt. Họ phải chịu đựng những vết thương tinh thần khi bị phản bội, khi chấp nhận cái chết sau biến cố tình cảm, hoặc khi khuyến khích người yêu và bạn thân đến với nhau.
“Những gã đàn ông xuất hiện trong tiểu thuyết của Haruki Murakami đều chất chứa vẻ hoang mang, vô định như đang bị lạc nhưng cũng không có nhu cầu tìm thấy lối ra. Họ không rõ mình muốn gì hay sẽ trở thành cái gì. Và đặc biệt, tất cả các nhân vật đều sống trong một xã hội hào nhoáng, phồn vinh về mặt vật chất, song lại rỗng tuếch về mặt tinh thần.” – Elleman
Những nỗi đau được Murakami tái hiện một cách chân thật và chi tiết, phản ánh những biến cố có thể xảy ra trong đời thực. Mất mát, đau buồn và cô độc, những cảm xúc ấy ám ảnh tâm trí người đọc, khiến họ suy ngẫm về cuộc sống và về chính bản thân mình.
Tình yêu, tình bạn, tình dục, sự chia ly và buồn khổ, tất cả đều được Murakami khắc họa một cách xuất sắc. Từng trang sách mang đến cho độc giả sự bất ngờ khi nhận ra rằng tâm hồn con người luôn tồn tại những góc khuất, những mặt trái đen tối được che giấu bởi những chiếc mặt nạ của cuộc đời.
Haruki Murakami: Phá Vỡ Những Định Kiến Văn Chương
Mặc dù trở thành một trong những nhà văn có tầm ảnh hưởng lớn, Haruki Murakami vẫn từng bị đánh giá là một nhà văn “bình dân” vì sự khác biệt trong ngôn ngữ và phong cách viết của ông so với các tác giả đương thời.
Chịu ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây, giọng văn của Murakami vừa thoáng đãng vừa uyển chuyển, nhẹ nhàng. Trong khi đó, văn học Nhật Bản truyền thống thường chú trọng vào vẻ đẹp ngôn từ, dẫn đến khả năng diễn đạt bị hạn chế, cứng nhắc và khó tiếp cận.
Haruki Murakami và phong cách văn chương độc đáo
Phong cách văn chương mới lạ giúp Haruki Murakami có lượng fan đông đảo.
Đi ngược lại xu hướng chung, Haruki Murakami không tránh khỏi những lời phê bình. Ông bị chỉ trích vì viết về sự ám ảnh tư bản của nước Nhật và vì ngôn ngữ quá khác biệt so với những tiêu chuẩn cũ.
Tuy nhiên, những định kiến này không thể ngăn cản niềm đam mê văn chương của Murakami. Ông vẫn tiếp tục xuất bản hàng loạt tác phẩm ăn khách và nhận được sự quan tâm của đông đảo độc giả. Văn chương của Murakami mang một hơi thở và nhịp sống riêng, tạo nên sự khác biệt hoàn toàn so với những nhà văn khác như Kawabata Yasunari (tác giả của Những người đẹp say ngủ) hay Dazai Osamu (cha đẻ của Thất lạc cõi người).
Haruki Murakami đã dần nắm bắt được cảm giác trống rỗng trong tâm hồn con người, khám phá ra những tác động tiêu cực của tâm lý lên cuộc sống của người dân Nhật Bản, từ đó phê bình sự suy giảm giá trị của người phụ nữ và sự vô cảm của xã hội tư bản.
Vì lẽ đó, các tiểu thuyết và truyện ngắn của ông đã chiếm được cảm tình của độc giả, không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới. Các tác phẩm của Murakami đã được dịch ra khoảng 50 thứ tiếng, đưa ông trở thành một “hiện tượng” trong văn học Nhật Bản đương đại.
Bên cạnh việc phát hành tại Việt Nam, nhiều tiểu thuyết của Murakami đã được chuyển thể thành phim như Lắng nghe gió hát và Rừng Na Uy. Các truyện ngắn cũng được chuyển thể sang kịch sân khấu như Con voi biến mất và được công chiếu rộng rãi.
Haruki Murakami đã trở thành người thứ sáu nhận Giải thưởng Franz Kafka, một giải thưởng văn học quốc tế vinh danh Franz Kafka. Bản thân ông cũng được xem là một ứng cử viên tiềm năng cho giải Nobel Văn học. Ngoài ra, Murakami còn được trao Giải thưởng Kiriyama dành cho Tiểu thuyết năm 2007 với tập truyện ngắn Cây liễu mù, cô gái ngủ, nhưng ông đã từ chối vì lý do cá nhân.
“Tôi chẳng mấy quan tâm đến bất kỳ giải thưởng nào. Giải thưởng đích thực của tôi là độc giả, những độc giả đang mong chờ tác phẩm kế tiếp của tôi. Tôi rất trân trọng sự quan tâm và thủy chung của họ. Tôi đã nỗ lực suốt nhiều năm trời để nắm được tư tưởng họ, tâm hồn họ, và dường như tôi đã nắm được tư tưởng, tâm hồn độc giả, nhiều độc giả.” – Haruki Murakami
Bằng tài năng và ngôn ngữ độc đáo, Haruki Murakami đã đưa những góc khuất của tâm hồn con người vào từng trang sách. Ông giúp độc giả hiểu rõ hơn về những khía cạnh đau thương của cuộc sống, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc. Sự khác biệt trong văn chương không làm Murakami bị lu mờ, mà ngược lại, chính nó đã khẳng định tên tuổi của ông, đưa ông trở thành một ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Nhật Bản và thế giới.