Bạn đã bao giờ tự hỏi “Mix up” nghĩa là gì và cách sử dụng nó như thế nào trong tiếng Anh? Đây là một cụm từ phổ biến, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách dùng chính xác. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về “Mix up”, từ ý nghĩa, cách phát âm đến cấu trúc và ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng trong mọi tình huống.
Hình ảnh minh họa khái niệm "Mix up" với nhiều đồ vật bị trộn lẫn
Mục Lục
“Mix Up” Nghĩa Là Gì?
Trong tiếng Anh, “Mix up” có hai nghĩa chính:
-
Động từ (Phrasal Verb):
- Thay đổi thứ tự hoặc sự sắp xếp của một nhóm đồ vật, thường là do nhầm lẫn hoặc không mong muốn.
- Nhầm lẫn ai đó/cái gì đó với người khác/cái gì khác.
-
Danh từ:
- Một sự nhầm lẫn, lỗi sai.
- Một cuộc ẩu đả, xích mích (ít phổ biến hơn).
“Mix up” trong tiếng Việt có thể được dịch là: nhầm lẫn, trộn lẫn, làm lộn xộn, xáo trộn.
Cách phát âm (Anh – Anh): /ˈmɪks.ʌp/
Cấu Trúc và Cách Dùng “Mix Up” Chi Tiết
“Mix up” vừa là một Phrasal Verb (cụm động từ) vừa là một danh từ, mang đến nhiều cách sử dụng khác nhau trong câu.
1. “Mix up” Là Phrasal Verb
Khi là Phrasal Verb, “Mix up” diễn tả hành động làm xáo trộn, nhầm lẫn hoặc trộn lẫn.
- Cấu trúc 1: S + mix up + something + Adv (Làm lộn xộn cái gì đó, trộn lên)
Ví dụ:
-
I think that he has mixed up all the application forms. (Tôi nghĩ rằng anh ấy đã làm lộn xộn tất cả các mẫu đơn này.)
-
My mother mixed up the flour in the kitchen because she wants to make a cake for my birthday by herself. (Mẹ tôi trộn bột trong bếp vì mẹ muốn tự tay làm một chiếc bánh ngọt cho ngày sinh nhật của tôi.)
-
If he mixes up the photos in my family album, I’ll never forgive him. (Nếu anh ta mà để lộn xộn/ để sai chỗ mấy bức ảnh đó trong cuốn album gia đình tôi, thì tôi sẽ không tha thứ cho anh ta đâu.)
-
My friend mixes up clothes on the bed that’s why he’s always scolded. (Bạn của tôi luôn luôn để lộn xộn quần áo trên giường đó là tại sao anh ấy hay bị mắng vì điều đó.)
-
Mix up rice, vegetables, and stir-fried meat together, you will have a very delicious mixed rice dish. (Trộn lẫn cơm, rau và thịt xào lên với nhau, bạn sẽ có một món cơm trộn vô cùng ngon.)
-
Don’t mix up the bottles in the lab – All of you can repeat the experiment if you do. (Đừng làm lộn xộn những cái chai đó trong phòng thí nghiệm – Tất cả các bạn có thể phải làm lại thí nghiệm nếu bạn làm điều đó.)
Hình ảnh minh họa các lọ hóa chất bị xáo trộn trong phòng thí nghiệm
- Cấu trúc 2: S + mix + somebody/something + up (Nhầm lẫn ai đó hoặc cái gì với người khác/thứ khác)
Ví dụ:
-
When I was at the airport, He must be mixing me up with someone else. (Khi tôi ở sân bay, anh ấy chắc hẳn đã nhầm tôi với ai đó.)
-
It is easy to mix up twins although I have known them for a long time. (Rất dễ bị nhầm lẫn cặp sinh đôi đó mặc dù tôi đã biết họ lâu rồi.)
-
Even my parents often mix us up because we look so similar. (Thậm chí bố mẹ tôi còn thường nhận nhầm chúng tôi bởi vì chúng tôi nhìn khá là giống nhau.)
-
She thinks I am mixing her up with her sister. (Cô ấy nghĩ rằng tôi đang nhầm cô ấy với chị gái cô ấy.)
2. “Mix up” Là Danh Từ
Khi là danh từ, “Mix up” chỉ một sự nhầm lẫn, một lỗi sai hoặc một cuộc xích mích.
- Cấu trúc: S + V/Tobe + mix-up + adv
Ví dụ:
-
There was a mix-up at the office and they all received the wrong forms from a superior. (Có một sự nhầm lẫn trong công ty và tất cả họ đã nhận những biểu mẫu sai từ một cấp trên.)
-
He said that because of a mix-up, their check was sent to the wrong address. (Anh ấy nói rằng có một lỗi sai xót, séc của họ đã bị gửi nhầm địa chỉ.)
-
I had a little mix-up with some people from the Milky ranch. (Tôi có chút xích mích với vài người ở nông trại Milky.)
Hình ảnh minh họa một vụ xích mích nhỏ giữa hai người
Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Mix Up”
Để mở rộng vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo một số cụm từ sau:
- Asset mix: Tài sản hỗn hợp (trong lĩnh vực tài chính)
- Sales mix profit variance: Sự chênh lệch hỗn hợp doanh thu (trong lĩnh vực kinh doanh)
- Trail mix: Hỗn hợp các loại hạt và trái cây khô (đồ ăn nhẹ)
- Marketing mix: Marketing hỗn hợp (trong lĩnh vực marketing)
Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Mix up” và cách sử dụng nó một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!