Phát âm (Pronunciation) chiếm 25% tổng điểm trong bài thi IELTS Speaking. Một khảo sát gần đây cho thấy, phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn cải thiện đáng kể sự trôi chảy (Fluency) khi nói. Vậy, làm thế nào để luyện phát âm hiệu quả? Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá bí quyết chuẩn hóa phát âm qua bài viết chi tiết dưới đây.
Hướng dẫn luyện phát âm IELTS Speaking
Trong phần thi Speaking của IELTS, bạn sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí quan trọng:
- Từ vựng (Vocabulary) – 25%
- Ngữ pháp (Grammar) – 25%
- Độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence) – 25%
- Phát âm (Pronunciation) – 25%
Nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người luyện thi IELTS, thường gặp khó khăn trong việc cải thiện phát âm, đặc biệt nếu có giọng địa phương. Tuy nhiên, giống như mọi kỹ năng khác, phát âm sẽ tiến bộ nếu bạn luyện tập đúng phương pháp và thường xuyên.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức về các yếu tố cấu thành phát âm chuẩn và cách cải thiện phát âm ngay tại nhà một cách hiệu quả nhất.
Tiêu chí đánh giá phát âm trong IELTS Speaking
Để đạt được band điểm 8.0+ cho phần phát âm, bạn cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Phát âm rõ ràng, dễ hiểu.
- Sử dụng chính xác các yếu tố cấu thành phát âm (pronunciation features).
Vậy, các yếu tố phát âm đó là gì và làm thế nào để cải thiện chúng? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Các yếu tố cấu thành phát âm chuẩn
Để đạt điểm cao trong kỹ năng Speaking, bạn cần nắm vững cách sử dụng các yếu tố sau:
- Âm vị (Individual Sounds): Để phát âm tiếng Anh chính xác, trước hết bạn cần làm chủ tất cả các âm đơn trong Bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet).
- Trọng âm từ (Word Stress): Mỗi từ có một số lượng âm tiết nhất định, và một số âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm còn lại. Điều này tạo nên trọng âm của từ.
- Trọng âm câu (Sentence Stress): Trong một câu, một số từ được nhấn mạnh hơn những từ còn lại (thường là những từ mang nội dung chính của câu).
- Âm yếu (Weak Sounds): Một số từ trong câu được phát âm yếu và nhẹ hơn bình thường (một cách có chủ đích). Điều này giúp tạo nên sự trôi chảy khi nói.
- Nối âm (Linking Words): Trong cách phát âm của người bản xứ, một số từ được nối âm với nhau. Hiện tượng này được gọi là Connected Speech.
- Ngữ điệu (Intonation): Sự thay đổi cao độ trong giọng nói giúp thể hiện cảm xúc hoặc loại câu (câu hỏi, câu trần thuật, câu cảm thán…) mà người nói muốn truyền đạt.
1. Âm vị (Individual Sounds)
Bảng nguyên âm tiếng Anh
Bảng phiên âm quốc tế (IPA) bao gồm tất cả các âm đơn trong tiếng Anh. Nguyên âm nằm ở phía trên và phụ âm nằm ở phía dưới.
Bảng IPA rất hữu ích để nhận diện những âm khó. Mỗi người sẽ có một số âm cảm thấy khó phát âm hơn những âm khác, và việc sửa những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng nói tiếng Anh.
Trước tiên, hãy tìm hiểu cách bảng IPA hoạt động. Cách tốt nhất là sử dụng phần mềm tương tác Phonemic của Hội đồng Anh (British Council). Bạn có thể tải tại British Council’s Interactive Phonemic Chart (cần Adobe Flash Player để sử dụng).
- Cách đánh vần âm vị:
Bạn có thể tìm thấy cách đánh vần âm vị của một từ trong hầu hết các từ điển trực tuyến. Tuy nhiên, Cambridge Dictionary Online là một nguồn đáng tin cậy.
- Phát âm chính xác:
Theo bạn, việc phát âm xuất phát từ não bộ (suy nghĩ về âm muốn nói) hay từ cơ thể (vận động cơ hàm, lưỡi để tạo ra âm thanh)? Câu trả lời là cả hai, nhưng cơ thể đóng vai trò quan trọng hơn. Ví dụ, khi huýt sáo, vị trí miệng, lưỡi và quai hàm là yếu tố quan trọng để tạo ra các cao độ và âm thanh khác nhau.
- Luyện tập tại nhà:
Có hai trang web hữu ích để cải thiện phát âm:
* **HowJSay:** Trang web này cho phép bạn nghe cách người bản xứ phát âm một từ bất kỳ mà bạn nhập vào.
* **Sound of Speech:** Trang web này cung cấp các video tương tác hướng dẫn cách đặt vị trí lưỡi, hàm và môi để phát âm chính xác từng âm vị trong tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập tại nhà và sử dụng gương để kiểm tra khẩu hình của mình.
Phần mềm học phát âm tiếng Anh
- Bài tập:
Bạn có thể áp dụng các phương pháp sau để luyện tập tại nhà:
1. Sử dụng phần Phonemic Spelling (đánh vần âm vị) trong từ điển trực tuyến để xem cách phát âm của mỗi từ.
2. Sử dụng Bảng IPA để xem cách đọc các âm này.
3. Sử dụng HowJSay để nghe cách người bản ngữ phát âm.
4. Sử dụng Sound of Speech để học cách nói chính xác từng âm đơn.
Hãy thử áp dụng các phương pháp trên để luyện nói những từ sau đây, là những từ mà nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phát âm chính xác:
- Manage
- Wednesday
- Talent
- Weather
- Selfish
- Identical
- Thought
- Colleague
2. Trọng âm từ (Word Stress)
Mỗi từ được cấu thành từ các âm tiết, và thông thường có một hoặc hai âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm còn lại. Việc nhấn trọng âm từ không chính xác có thể khiến người bản xứ khó hiểu những gì bạn nói, và bạn có thể bị trừ điểm trong IELTS.
Hãy xem các từ sau:
- Photograph
- Photographer
- Photographic
Có bao nhiêu âm tiết trong các từ này? Những âm tiết nào cần được nhấn mạnh? Nếu bạn cho rằng vì ba từ này tương đối giống nhau nên chúng có cùng cách nhấn trọng âm, thì bạn đã nhầm. Trọng âm của mỗi từ được gạch chân như sau:
- Photograph
- Photographer
- Photographic
3. Trọng âm câu (Sentence Stress)
Hãy xem câu sau:
Meet me at 9pm on the corner of 5th and 6th Streets on Saturday.
Từ nào trong câu bạn nên nhấn mạnh? Trong câu này, chúng ta nên nhấn mạnh những từ được gạch chân:
Meet me at 9pm on the corner of 5th and 6th Streets on Saturday.
Có hai loại từ trong một câu:
- Từ nội dung (Content Words)
- Từ chức năng (Function Words)
Từ nội dung (Content Words) là những từ mang ý nghĩa nội dung của câu. Chúng thường là động từ, danh từ, tính từ hoặc trạng từ (nhưng không nhất thiết phải luôn luôn là như vậy). Chúng ta thường nhấn mạnh Content Words vì chúng là phần quan trọng nhất của câu. Nếu thiếu chúng, câu sẽ không có ý nghĩa.
Từ chức năng (Function Words) không mang nội dung của câu mà nhằm đảm bảo quy tắc ngữ pháp. Chúng không quan trọng bằng Từ Nội Dung và không cần được nhấn mạnh. Từ Chức Năng thường là đại từ, mạo từ và giới từ.
Thay đổi trọng âm
Đôi khi, thay đổi trọng âm có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy xem ví dụ dưới đây và cho biết từ nào bạn nên nhấn mạnh trong câu này?
I didn’t say we should kill him.
Câu trên có thể có bao nhiêu nghĩa?
Chúng ta thường nhấn mạnh từ “didn’t,” nhưng hãy thử nhấn mạnh từng từ khác và xem điều này có thể thay đổi ý nghĩa của cả câu như thế nào.
Ví dụ, nếu chúng ta nhấn mạnh từ “say,” câu này có nghĩa là bạn không nói trực tiếp “we should kill him,” nhưng bạn có thể đã nói gián tiếp bằng cách viết hoặc ra hiệu.
Nếu chúng ta nhấn mạnh từ “kill,” câu này có nghĩa là bạn đã không dùng từ “kill” mà đã sử dụng một số động từ khác như “beat,” “kiss” hoặc “hug,” không phải là “kill.”
4. Âm yếu (Weak Sounds)
Như đã đề cập ở trên, chúng ta nhấn mạnh một số từ nhất định trong câu bằng cách phát âm chúng rõ ràng hơn những từ khác. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng cần để ý đến những từ không được nhấn mạnh. Những từ đó được gọi là âm yếu.
Những từ này thường là Từ Chức Năng (Function Words) và chúng không quan trọng vì chúng không mang ý nghĩa nội dung câu. Chúng ta tạo ra các âm yếu bằng cách thay đổi nguyên âm (vowel sound) thành /ə/.
Việc này không chỉ giúp bạn nói giống người bản xứ hơn mà còn giúp việc nói trôi chảy, mượt mà hơn. Nó cũng giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, bởi hầu hết các câu trong tiếng Anh đều chứa âm yếu, và điều này thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh khi làm các bài tập Listening.
5. Nối âm (Linking Words)
Bạn đã từng nghe người bản xứ nói tiếng Anh và cảm thấy họ nói quá nhanh khiến các từ dường như dính liền với nhau? Đó là vì họ đang sử dụng kỹ thuật nối âm.
Thông thường, chúng ta không nói một từ rồi dừng lại, sau đó mới nói từ tiếp theo trong câu. Trong cách nói của người bản xứ, họ thường nối các từ với nhau, giúp câu nói trở nên trôi chảy và liền mạch hơn. Nói cách khác, âm cuối cùng và âm đầu tiên của hai từ đứng cạnh nhau có thể thay đổi.
- Phụ âm nối với nguyên âm:
Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ kế tiếp bắt đầu bằng một nguyên âm, hai âm này kết hợp với nhau.
Hãy quan sát câu dưới đây để hiểu rõ hơn về cách nối giữa phụ âm và nguyên âm:
It’s a little bit of a problem.
Âm cuối cùng của “It’s” là phụ âm “s,” và âm thanh tiếp theo ở từ “a” là một nguyên âm, vì vậy chúng kết hợp với nhau thành “itsa”. Tương tự với “bit of a,” tất cả những từ này kết hợp với nhau, vì vậy chúng nghe như “bitova”.
- Nguyên âm nối với nguyên âm:
Khi một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, chúng kết hợp với nhau và âm /w/ hoặc /j/ có thể được thêm vào.
Hãy quan sát ví dụ dưới đây:
Two eggs – Âm /w/ được thêm vào
Three eggs – Âm /y/ được thêm vào
- Nhân đôi âm:
Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng chính phụ âm đó, chúng ta không nói cả hai âm mà thay vào đó kết hợp chúng thành một.
Hãy xem các ví dụ sau:
I’m a bi****t t****ired
We have a lo****t t****o do
Tell me wha****t t****o say
- Micro-Listening:
Bạn có thể cải thiện khả năng nghe và phát âm cùng lúc khi sử dụng kỹ thuật micro-listening. Micro-listening là khi bạn nghe người bản xứ nói và bị gián đoạn vì không hiểu họ đang nói gì. Rất có khả năng bạn đã gặp phải âm nối, khiến bạn không nghe rõ từ nào đang được nói đến.
Do đó, bạn cần nghe đi nghe lại cho đến khi bóc tách được câu đó và có thể viết lại nó một cách chính xác. Khi ấy, bạn có thể xác định những từ được nối với nhau và luyện tập phát âm bằng cách nói lại y hệt theo cách người bản xứ nói.
6. Ngữ điệu (Intonation)
Ngữ điệu chính là sự thay đổi tông giọng và cao độ trong cách nói của người bản xứ. Sự thay đổi trong ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của người nói, ngay cả đối với cùng một câu.
Có nhiều cách khác nhau để chúng ta có thể thay đổi ngữ điệu:
- Giảm
- Tăng
- Giữ nguyên
- Giảm rồi tăng
- Tăng rồi giảm
Lỗi lớn nhất mà các thí sinh thi IELTS thường mắc phải là không để ý đến ngữ điệu. Điều này khiến bạn như thể không có một chút thái độ, cảm xúc nào với chủ đề bạn đang nói, và trong mắt giám khảo IELTS, điều đó khá nhàm chán.
Sẽ tốt hơn nếu bạn thể hiện thái độ hứng thú với những gì mình đang nói. Bạn có thể làm điều này bằng cách tăng cao độ ở giữa câu và giảm tông giọng ở cuối câu. Việc tăng cao độ cho thấy cảm xúc tích cực về chủ đề, và việc giảm tông giọng ở cuối câu thể hiện rằng câu đã kết thúc. Đây là một số quy tắc tổng quát, tuy nhiên cũng có rất nhiều biến thể.
Cách tốt nhất để cải thiện phát âm là lắng nghe người bản xứ và bắt chước ngữ điệu của họ. Bạn có thể xem phim, nghe đài hoặc xem các video trực tuyến để học được sự đa dạng trong ngữ điệu của người nói tiếng Anh.
Chúc các bạn cải thiện phát âm thật tốt và có sự chuẩn bị tuyệt vời nhất cho bài thi IELTS Speaking của mình!