“Look Up” Trong Tiếng Anh: Ý Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

“Look up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày và các bài thi. Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này, hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá chi tiết về “look up” qua bài viết sau đây.

1. “Look Up” Nghĩa Là Gì?

Cụm từ “look up” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai nghĩa phổ biến nhất:

  • Tra cứu, tìm kiếm: Đây là nghĩa thông dụng nhất của “look up”, thường được sử dụng khi bạn muốn tìm kiếm thông tin trong từ điển, sách, hoặc trên internet.

    Ví dụ:

    • I had to look up the meaning of that word in the dictionary. (Tôi phải tra nghĩa của từ đó trong từ điển.)
    • My sister used the dictionary to look new words up. (Em gái tôi đã dùng từ điển để tra từ mới.)
  • Trở nên tốt hơn, khởi sắc: “Look up” cũng có thể diễn tả sự cải thiện, tiến triển theo hướng tích cực.

    Ví dụ:

    • Things are starting to look up for our business. (Tình hình kinh doanh của chúng tôi đang bắt đầu khởi sắc.)
    • My father hopes everything will start to look up in the new year. (Bố tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ bắt đầu trở nên tốt đẹp hơn trong năm mới.)

2. Cấu Trúc và Cách Dùng Của “Look Up”

Để sử dụng “look up” một cách chính xác, bạn cần nắm rõ các cấu trúc câu sau:

  • Look something up: Tra cứu, tìm kiếm thông tin gì đó.

    Ví dụ:

    • Please look up the train schedule online. (Vui lòng tra cứu lịch tàu trực tuyến.)
    • My friends look up the address of the stadium on the internet. (Bạn tôi tìm địa chỉ của sân vận động trên mạng Internet.)
  • Look someone up: Ghé thăm, liên lạc với ai đó (thường là bạn bè cũ).

    Ví dụ:

    • If you’re ever in Hanoi, be sure to look me up. (Nếu bạn đến Hà Nội, nhớ ghé thăm tôi nhé.)
    • Remember to look her up if you are ever in Paris! (Nhớ hãy tới thăm bà ấy bất cứ lúc nào khi con đang ở Paris nhé!)
  • Look up to someone: Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.

    Ví dụ:

    • I’ve always looked up to my grandfather for his wisdom. (Tôi luôn ngưỡng mộ ông tôi vì sự thông thái của ông.)
    • She has always looked up to her lecturer at the university. (Cô ấy luôn luôn ngưỡng mộ giảng viên của cô ấy ở trường đại học.)

3. Ví Dụ Anh – Việt Về “Look Up”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “look up” trong các tình huống thực tế, hãy cùng xem xét các ví dụ sau:

  • My kids look up to football players, and they need to let kids know that it is not OK to cheat. (Các con tôi ngưỡng mộ những cầu thủ bóng đá, và họ cần cho trẻ biết rằng không được phép gian lận.)
  • My son didn’t know what ‘common sense’ meant and had to look it up in a dictionary. (Con trai tôi không biết “ common sense’ nghĩa là gì và phải tra từ điển.)
  • Look me up next time when you come to New York. (Hãy tới thăm mình lần sau khi bạn đến New York nhé.)
  • I look up to him for what he has achieved, but I think I would have approached it very differently. (Tôi kính trọng anh ấy vì những gì anh ấy đã đạt được, nhưng tôi nghĩ rằng tôi sẽ tiếp cận nó theo cách khác.)
  • My friends have always admired my mother for her generous spirit. (Bạn bè tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi vì tinh thần hào phóng của bà.)
  • You can use the Google image search feature on your computer to upload photos to look for, or use the Google Chrome browser on your phone and computer to look images up. (Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm hình ảnh của Google trên máy tính của bạn để tải hình ảnh lên cần tìm hoặc sử dụng trình duyệt Google Chrome ở trên điện thoại và máy tính để tìm kiếm hình ảnh.)

4. Các Cụm Động Từ Tiếng Anh Với “Look” Thông Dụng Khác

Ngoài “look up”, có rất nhiều cụm động từ khác với “look” cũng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Cụm tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Look after (somebody/something) Chăm sóc cho ai/cái gì
Look ahead Nghĩ về 1 kế hoạch trong tương lai
Look around/round Thăm quan, thăm thú
Look at Xem xét, kiểm tra hoặc đọc 1 cách nhanh chóng, xem qua
Look back Hồi tưởng hay nhìn lại quá khứ
Look down on sb Coi thường hay xem thường ai đó
Look for Tìm kiếm
Look forward to Mong chờ, đợi chờ hay hứng thú về một điều gì đó.
Look into Điều tra hay kiểm tra
Look on Xem hay theo dõi (hoạt động hoặc sự kiện nhưng không tham gia)
Look out Cẩn thận, coi chừng
Look out for (something/someone) Để ý ai hay đợi chờ (cái gì đó sẽ xảy ra)
Look out for someone Chăm sóc hay bảo vệ một ai đó
Look over Rà soát lại hay bỏ qua, tha thứ ( lỗi lầm) cho một ai đó
Look to Trông cậy, tin tưởng vào ai đó
Look through Đọc lướt qua, rà soát lại.
Look upon/on someone or something Xem/coi ai như là…

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và chi tiết về cụm từ “look up” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin!