Bài viết này phân tích quá trình hình thành tỉ suất lợi nhuận bình quân và giá cả sản xuất trong nền kinh tế thị trường, dựa trên cạnh tranh nội bộ ngành và liên ngành. Đồng thời, bài viết cũng làm rõ ý nghĩa của việc nghiên cứu vấn đề này trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Mục Lục
1. Hình Thành Tỉ Suất Lợi Nhuận Bình Quân
a. Cạnh Tranh Nội Bộ Ngành và Giá Cả Thị Trường
Cạnh tranh nội bộ ngành là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành, sản xuất các sản phẩm tương tự. Mục tiêu của cạnh tranh này là giành lợi thế sản xuất và tiêu thụ, từ đó đạt được lợi nhuận siêu ngạch.
Cạnh tranh nội bộ ngành thúc đẩy các doanh nghiệp cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng và đổi mới mẫu mã sản phẩm. Điều này giúp các doanh nghiệp giảm giá trị cá biệt của hàng hóa so với giá trị xã hội, tạo ra lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận cao hơn.
Kết quả của cạnh tranh nội bộ ngành là sự hình thành giá trị xã hội (hay giá trị thị trường) của hàng hóa. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong điều kiện sản xuất trung bình của ngành, thường là giảm giá trị xã hội của hàng hóa, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa chủng loại sản phẩm.
b. Cạnh Tranh Giữa Các Ngành và Tỉ Suất Lợi Nhuận Bình Quân
Cạnh tranh giữa các ngành là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành sản xuất khác nhau. Mục tiêu là tìm kiếm cơ hội đầu tư sinh lợi nhuận cao hơn.
Do sự khác biệt về điều kiện sản xuất giữa các ngành, lợi nhuận và tỉ suất lợi nhuận thu được cũng khác nhau. Các nhà đầu tư sẽ ưu tiên rót vốn vào những ngành có tỉ suất lợi nhuận cao nhất.
Ví dụ, xét ba ngành sản xuất công nghiệp: cơ khí, dệt may và da giày. Giả sử mỗi ngành đầu tư 100 đơn vị vốn và tỉ suất giá trị thặng dư đều là 100%. Tuy nhiên, do tính chất kinh tế kỹ thuật khác nhau, cấu tạo hữu cơ của các ngành cũng khác nhau, dẫn đến tỉ suất lợi nhuận khác nhau (giả định lợi nhuận bằng giá trị thặng dư).
Ngành sản xuất | Chi phí sản xuất | TBCN (c) | v | m (m’=100%) | Giá trị hàng hóa | P’ (%) | p’ | p | Giá cả sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ khí | 80c + 20v | 80 | 20 | 20 | 120 | 20 | 30 | 30 | 130 |
Dệt | 70c + 30v | 70 | 30 | 30 | 130 | 30 | 30 | 30 | 130 |
Da | 60c + 40v | 60 | 40 | 40 | 140 | 40 | 30 | 30 | 130 |
Trong ví dụ này, ngành da giày có tỉ suất lợi nhuận cao nhất (40%). Tư bản từ các ngành khác sẽ đổ vào ngành da giày, làm tăng quy mô sản xuất và sản lượng da giày. Khi cung vượt quá cầu, giá da giày sẽ giảm. Ngược lại, các ngành bị rút vốn sẽ thu hẹp sản xuất, cung giảm, giá tăng, kéo theo tỉ suất lợi nhuận tăng. Quá trình này tiếp diễn cho đến khi tỉ suất lợi nhuận giữa các ngành cân bằng ở mức 30%, được gọi là tỉ suất lợi nhuận bình quân (p‘— ).
Tỉ suất lợi nhuận bình quân là mức lợi nhuận trung bình mà các nhà đầu tư có thể thu được trên một đơn vị vốn đầu tư, không phân biệt ngành nghề. Nó được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa tổng giá trị thặng dư và tổng tư bản xã hội.
Tỉ lệ lợi nhuận bình quân
Khi tỉ suất lợi nhuận bình quân đã được xác định, có thể tính được lợi nhuận bình quân cho từng ngành:
Lợi nhuận bình quân = K * p’—
Trong đó K là tư bản ứng trước của từng ngành. Lợi nhuận bình quân là mức lợi nhuận tương đương mà các nhà tư bản thu được từ một lượng vốn đầu tư như nhau vào các ngành khác nhau, không phụ thuộc vào cấu tạo hữu cơ của ngành đó.
2. Hình Thành Giá Cả Sản Xuất
Khi tỉ suất lợi nhuận bình quân hình thành, giá trị hàng hóa chuyển hóa thành giá cả sản xuất. Giá cả sản xuất bao gồm chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận bình quân.
Công thức tính giá cả sản xuất.
Giá trị là cơ sở của giá cả sản xuất. Giá cả sản xuất là cơ sở của giá cả thị trường. Giá cả sản xuất đóng vai trò điều tiết giá cả thị trường, trong khi giá cả thị trường dao động xoay quanh giá cả sản xuất. Khi giá trị hàng hóa chuyển hóa thành giá cả sản xuất, quy luật giá trị biểu hiện dưới hình thức quy luật giá cả sản xuất.
* Ý nghĩa nghiên cứu
- Sự hình thành lợi nhuận bình quân cho thấy sự cạnh tranh về lợi ích giữa các nhà tư bản và bản chất bóc lột của toàn bộ giai cấp tư sản đối với giai cấp công nhân. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của cuộc đấu tranh giai cấp từ phía công nhân, kết hợp đấu tranh kinh tế và chính trị.
- Lợi nhuận bình quân và giá cả sản xuất che giấu nguồn gốc của giá trị thặng dư, tạo ra ảo tưởng rằng tư bản tự sinh ra lợi nhuận, thay vì do lao động thặng dư của công nhân tạo ra.
- Sự hình thành lợi nhuận bình quân, dù phản ánh cạnh tranh gay gắt, cũng đồng thời thúc đẩy các nhà tư bản cải tiến kỹ thuật sản xuất, từ đó thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển.
- Cạnh tranh dẫn đến đa dạng hóa chủng loại hàng hóa, giảm giá thành sản phẩm, mở rộng ngành nghề và tạo ra nhiều sản phẩm mới.
Liên quan: