20+ Từ Lóng Tiếng Anh “Đậm Chất Mỹ” Bạn Cần Biết Để Giao Tiếp Như Người Bản Xứ

Nếu bạn đang chuẩn bị cho hành trình du học Mỹ, mong muốn hòa nhập vào văn hóa Mỹ, hoặc đơn giản là muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ một cách tự nhiên và hiệu quả, thì việc nắm vững những từ lóng thông dụng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 20 từ lóng “kinh điển” của Mỹ, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

1. Awesome (adj): Tuyệt vời, gây ấn tượng mạnh

“Awesome” diễn tả một điều gì đó tuyệt vời, đáng kinh ngạc hoặc gây ấn tượng mạnh. Đây là một trong những từ lóng phổ biến nhất ở Mỹ.

Ví dụ:

  • “What did you think of the Grand Canyon?” “It was awesome! The view was breathtaking.” (Bạn nghĩ gì về Grand Canyon? Nó thật tuyệt vời! Cảnh quan thật ngoạn mục.)
  • “I’ll finish the report by tomorrow morning, okay?” “Awesome! Thanks a lot.” (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào sáng mai, được chứ? Tuyệt vời! Cảm ơn bạn rất nhiều.)

2. Cool (adj): Hay, tuyệt, ngầu

Tương tự như “awesome”, “cool” cũng được dùng để diễn tả sự tuyệt vời, hay ho hoặc sự đồng ý với một ý tưởng nào đó. “Cool” còn có nghĩa đen là “mát mẻ”, vì vậy hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.

Ví dụ:

  • “This new coffee shop is really cool. They have a great atmosphere.” (Quán cà phê mới này thật tuyệt. Họ có một bầu không khí tuyệt vời.)
  • “Do you want to grab some pizza after the movie?” “Cool! I’m starving.” (Bạn có muốn đi ăn pizza sau khi xem phim không? Tuyệt! Tôi đang đói.)

3. To be beat (adj): Mệt mỏi, kiệt sức

Trong tiếng lóng, “I’m beat” có nghĩa là bạn cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.

Ví dụ:

  • “Do you want to go hiking this weekend?” “Sorry, I can’t. I’m beat after a long week at work.” (Bạn có muốn đi leo núi vào cuối tuần này không? Xin lỗi, tôi không thể. Tôi mệt mỏi sau một tuần làm việc dài.)
  • “You look beat. What have you been up to?” “I’ve been cleaning the house all day.” (Bạn trông mệt mỏi quá. Bạn đã làm gì vậy? Tôi đã dọn dẹp nhà cả ngày.)

4. To hang out (verb): Đi chơi, dành thời gian

“Hang out” có nghĩa là dành thời gian với ai đó, thường là để đi chơi hoặc thư giãn.

Ví dụ:

  • “Hey, it’s been a while! We should hang out sometime.” (Chào, lâu rồi không gặp! Chúng ta nên đi chơi với nhau lúc nào đó.)
  • “Where do you usually hang out on the weekends?” “I usually go to the park with my friends.” (Bạn thường đi đâu vào cuối tuần? Tôi thường đi công viên với bạn bè.)

Nếu được dùng như một danh từ, “hangout” chỉ địa điểm mà bạn thường xuyên đến để thư giãn hoặc gặp gỡ bạn bè.

5. To chill out (verb): Thư giãn, nghỉ ngơi

“Chill out” là một cách nói lóng của “relax” hoặc “take it easy”, có nghĩa là thư giãn, nghỉ ngơi. Bạn có thể sử dụng “chill” hoặc “chill out” đều được.

Ví dụ:

  • “What are you doing this weekend?” “I’m just chilling out at home, watching movies.” (Bạn làm gì vào cuối tuần này? Tôi chỉ thư giãn ở nhà, xem phim.)
  • “You need to chill out! It’s just a game.” (Bạn cần bình tĩnh lại! Đó chỉ là một trò chơi thôi.)

6. Wheels (noun): Xe hơi

“Wheels” là một từ lóng dùng để chỉ xe hơi.

Ví dụ:

  • “Can you give me a ride to the airport?” “Sorry, I don’t have my wheels right now. It’s in the shop getting repaired.” (Bạn có thể cho tôi đi nhờ ra sân bay được không? Xin lỗi, tôi không có xe hơi lúc này. Nó đang được sửa chữa ở xưởng.)
  • “Nice wheels! Is that a new car?” (Xe đẹp quá! Đó là xe mới à?)

7. To be amped (adj): Cảm thấy phấn khích, hào hứng

“Amped” có nghĩa là cảm thấy cực kỳ phấn khích và hào hứng về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • “I’m so amped for the concert tonight!” (Tôi rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối nay!)
  • “Are you amped for the game tomorrow?” (Bạn có hào hứng cho trận đấu ngày mai không?)

8. Babe (noun): Cô gái hấp dẫn, xinh đẹp

“Babe” được dùng để gọi một cô gái mà bạn cho là hấp dẫn và xinh đẹp. Cần phân biệt với “baby” là cách gọi người yêu một cách tình cảm.

Ví dụ:

  • “That girl is a total babe!” (Cô gái đó thật sự rất xinh đẹp!)

9. Busted (adj): Bị bắt gặp, bị phát hiện

“Busted” có nghĩa là bị bắt gặp hoặc bị phát hiện đang làm điều gì đó sai trái.

Ví dụ:

  • “The kids got busted for skipping school.” (Những đứa trẻ bị bắt gặp vì trốn học.)

10. To have a blast (verb): Có một khoảng thời gian vui vẻ

“To have a blast” có nghĩa là có một khoảng thời gian rất vui vẻ và thú vị.

Ví dụ:

  • “We had a blast at the party last night.” (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ tại bữa tiệc tối qua.)

11. To have a crush (on somebody) (verb): Phải lòng ai đó

“To have a crush on somebody” có nghĩa là bạn đang có tình cảm hoặc bị hấp dẫn bởi ai đó.

Ví dụ:

  • “I have a crush on my classmate.” (Tôi phải lòng bạn cùng lớp.)

12. To dump somebody (verb): Chia tay ai đó

“To dump somebody” có nghĩa là kết thúc mối quan hệ tình cảm với ai đó.

Ví dụ:

  • “She dumped him because he was always late.” (Cô ấy chia tay anh ta vì anh ta luôn trễ hẹn.)

13. Ex (noun): Người yêu cũ

“Ex” là viết tắt của “ex-boyfriend” (bạn trai cũ) hoặc “ex-girlfriend” (bạn gái cũ).

Ví dụ:

  • “I ran into my ex at the grocery store.” (Tôi tình cờ gặp người yêu cũ ở cửa hàng tạp hóa.)

14. Geek (noun): Người thông minh, giỏi về công nghệ (đôi khi mang nghĩa tiêu cực)

“Geek” thường được dùng để chỉ người thông minh, giỏi về công nghệ hoặc khoa học, nhưng đôi khi mang nghĩa tiêu cực là người lập dị, ít giao tiếp xã hội.

Ví dụ:

  • “He’s such a geek! He knows everything about computers.” (Anh ấy là một người mọt sách! Anh ấy biết mọi thứ về máy tính.)

15. To be hooked on something (verb): Nghiện cái gì đó

“To be hooked on something” có nghĩa là bạn rất thích hoặc nghiện một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • “I’m hooked on this new TV show.” (Tôi nghiện chương trình TV mới này rồi.)

16. Looker (noun): Người có ngoại hình ưa nhìn

“Looker” được dùng để chỉ người có ngoại hình ưa nhìn, hấp dẫn.

Ví dụ:

  • “She’s a real looker.” (Cô ấy thực sự rất xinh đẹp.)

17. To be in (adj): Thịnh hành, hợp thời trang

“To be in” có nghĩa là đang thịnh hành, hợp thời trang.

Ví dụ:

  • “What’s in this season?” (Mùa này cái gì đang thịnh hành?)

18. To be sick (adj): Tuyệt vời, крутой (tiếng Nga)

“Sick” có nghĩa là tuyệt vời, крутой (tiếng Nga), thường được giới trẻ sử dụng.

Ví dụ:

  • “That concert was sick!” (Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt!)

19. Epic fail (noun): Thất bại thảm hại

“Epic fail” dùng để chỉ một thất bại thảm hại, một việc gì đó đi hoàn toàn sai hướng.

Ví dụ:

  • “My attempt to bake a cake was an epic fail.” (Nỗ lực nướng bánh của tôi là một thất bại thảm hại.)

20. To be ripped (adj): Cơ bắp, lực lưỡng

“To be ripped” được dùng để miêu tả người có cơ bắp, lực lưỡng.

Ví dụ:

  • “He’s so ripped! He must work out a lot.” (Anh ấy rất cơ bắp! Chắc hẳn anh ấy tập luyện rất nhiều.)

21. Dunno (verb): Không biết

“Dunno” là viết tắt của “don’t know” (không biết).

Ví dụ:

  • “Where’s he?” “I dunno.” (Anh ta đâu rồi? Tôi không biết.)

22. Rip off (noun) – To be ripped off (verb): Giá cắt cổ, bị chặt chém

“Rip off” chỉ một món hàng có giá quá đắt so với giá trị thực. “To be ripped off” có nghĩa là bị chặt chém, bị lừa phải trả giá quá cao.

Ví dụ:

  • “That’s a complete rip off! I’m not paying that much.” (Giá đó là cắt cổ! Tôi không trả nhiều như vậy đâu.)

Nắm vững những từ lóng tiếng Anh “đậm chất Mỹ” này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa và con người Mỹ. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!