Trong giao tiếp và công việc, chúng ta thường xuyên bắt gặp khái niệm “lĩnh vực”. Vậy lĩnh vực tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này như thế nào cho đúng ngữ cảnh? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về chủ đề này.
Mục Lục
Hiểu Đúng Về “Lĩnh Vực”
“Lĩnh vực” được hiểu là một phạm vi hoạt động, nghiên cứu cụ thể của một ngành nghề, một lĩnh vực nào đó. Nó giúp phân biệt phạm vi hoạt động của ngành này với ngành khác. Ngoài ra, “lĩnh vực” còn có thể bao hàm toàn bộ nội dung kiến thức, hoạt động trong một ngành nghề nhất định.
Ví dụ: Lĩnh vực tài chính, lĩnh vực công nghệ thông tin, lĩnh vực giáo dục, lĩnh vực y tế…
“Lĩnh Vực” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, “lĩnh vực” được dịch là field.
Theo từ điển tiếng Anh, “field” có thể được hiểu là:
- Field is the scope of activities, specific research of one industry to distinguish it from the scope of activities and research of other industries. (Lĩnh vực là phạm vi hoạt động, nghiên cứu cụ thể của một ngành để phân biệt nó với phạm vi hoạt động và nghiên cứu của các ngành khác.)
- Besides, the field can also be understood as the entire content in a certain industry. (Ngoài ra, lĩnh vực cũng có thể được hiểu là toàn bộ nội dung trong một ngành nhất định.)
Ví dụ:
- Economic field (Lĩnh vực kinh tế)
- Business field (Lĩnh vực kinh doanh)
- Construction field (Lĩnh vực xây dựng)
- Science field (Lĩnh vực khoa học)
Các Từ Đồng Nghĩa Với “Field” Trong Tiếng Anh
Ngoài “field”, có nhiều từ khác trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng để diễn tả khái niệm “lĩnh vực”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
- Realm: Thường được dùng để chỉ một lĩnh vực kiến thức, hoạt động hoặc kinh nghiệm rộng lớn.
- Sphere: Tương tự như “realm”, nhưng có thể nhấn mạnh đến phạm vi ảnh hưởng hoặc quyền lực.
- Orbit: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một lĩnh vực hoạt động hoặc quan tâm.
- Domain: Nhấn mạnh đến quyền kiểm soát hoặc sở hữu trong một lĩnh vực cụ thể.
- Area: Một khu vực hoặc phạm vi hoạt động cụ thể.
- Sector: Thường được dùng để chỉ một phần của nền kinh tế hoặc một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Field” Trong Tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “field” trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Economic and scientific fields are always the top concerns. (Lĩnh vực kinh tế và lĩnh vực khoa học luôn được quan tâm hàng đầu.)
- Asus plans to continue further in the area of personal computers and move deeper into larger and more profitable areas, especially the services and data centers of big business. (Asus dự kiến tiến xa hơn trong lĩnh vực chính của mình là máy tính và tiến sâu hơn vào những lĩnh vực có quy mô lớn, lợi nhuận cao, tập trung vào dịch vụ và dữ liệu của những doanh nghiệp lớn.)
- Whatever your field of work requires passion and expertise, if not very difficult to succeed. (Dù làm việc trong bất kỳ lĩnh vực gì cũng cần có đam mê và chuyên môn, nếu không rất khó để thành công.)
- Real estate is one of the fields that bring high profits but also great risks. (Lĩnh vực bất động sản là một trong những lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao nhưng rủi ro cũng rất lớn.)
- Physiology is one of the fields that have contributed greatly in the process of studying human psychology. (Sinh lý học là một trong những lĩnh vực có đóng góp to lớn trong quá trình nghiên cứu tâm lý của con người.)
- Intellectual property field, being interested by individuals and organizations when creating intellectual property assets, especially the need to protect trademarks. (Lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đang được các cá nhân, tổ chức quan tâm khi sáng tạo ra những tài sản sở hữu trí tuệ, nhất là nhu cầu bảo hộ thương hiệu.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ “field” cũng như các từ đồng nghĩa một cách chính xác và hiệu quả. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc liên quan đến tiếng Anh.