Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nằm trong phần “Gia biến và lưu lạc” của Truyện Kiều, tái hiện giai đoạn đầy bi kịch trong cuộc đời Thúy Kiều. Bị lừa vào lầu xanh bởi Mã Giám Sinh, Kiều đau khổ và tuyệt vọng, tìm cách tự vẫn. Tú Bà, lo sợ mất vốn, đã dỗ dành và đưa Kiều ra lầu Ngưng Bích, thực chất là giam lỏng nàng, chờ đợi một âm mưu tàn độc hơn. Đoạn trích này khắc họa sâu sắc tâm trạng cô đơn, buồn tủi và nhớ thương của Kiều trong khung cảnh hoang vắng.
Đoạn thơ không chỉ là một bức tranh tâm tình mà còn là tiếng kêu cứu, lời tố cáo xã hội bất công. Nỗi nhớ thương cha mẹ và người yêu Kim Trọng của Kiều, một người con gái tài hoa nhưng phải chịu cảnh đày đọa, gợi lên lòng trắc ẩn và phẫn nộ trong lòng người đọc. Nỗi buồn của Kiều không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn là biểu tượng cho thân phận con người bị chà đạp trong xã hội phong kiến. Từ nỗi buồn ấy, trỗi dậy một tiếng kêu thương, một lời tố cáo mạnh mẽ.
Hoàn cảnh cô đơn, tội nghiệp của Kiều được thể hiện rõ nét qua bốn câu thơ đầu:
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia.”
Lầu Ngưng Bích, nơi giam giữ tuổi xuân của Kiều, trở thành biểu tượng cho sự giam cầm, tước đoạt tự do. Từ “khóa xuân” mang ý nghĩa mỉa mai sâu sắc, tố cáo cảnh ngộ trớ trêu của Kiều.
Câu thơ “Bốn bề… dặm kia” không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện tâm trạng ngổn ngang, bế tắc của Kiều. Bức tranh thiên nhiên hiện lên u ám, hoang vắng với “non xa”, “trăng gần”, “cát vàng”, “cồn nọ”, “bụi hồng”. Tất cả gợi lên sự cô đơn, rợn ngợp và mịt mù của tương lai. Không gian bao la, trống trải càng làm nổi bật sự nhỏ bé, cô độc của Kiều. Nàng trơ trọi giữa không gian và thời gian, không một bóng người, không sự giao lưu, chỉ biết bầu bạn với mây và đèn.
Kiều rơi vào trạng thái cô đơn tuyệt đối:
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Hình ảnh “mây sớm đèn khuya” gợi lên vòng tuần hoàn khép kín của thời gian, nhấn mạnh sự giam hãm về cả không gian lẫn thời gian. Ngày đêm, Kiều chỉ đối diện với ánh đèn, nỗi lòng không biết tỏ cùng ai. Tin tức bên ngoài trở nên xa vời, khiến nàng càng thêm buồn lo, bồn chồn và thương nhớ. Nàng nhớ đến Kim Trọng, người yêu với lời hẹn ước năm xưa:
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.”
Nhìn vầng trăng, Kiều “tưởng người dưới nguyệt chén đồng”, nhớ lại lời thề nguyền dưới trăng. Chén rượu thề nguyền năm xưa giờ đã xa xôi, mỗi người một ngả. Nàng xót xa, ân hận như kẻ phụ tình, chỉ dám “tưởng” chứ không dám mong, không dám thương, không dám nhớ. Bởi nàng biết hình bóng Kim Trọng rồi cũng sẽ phai nhạt trong lòng nàng.
“Tin sương luống những rày trông mai chờ” thể hiện sự lo lắng cho Kim Trọng, nàng tưởng tượng chàng đang đau khổ chờ tin nàng. Hình ảnh “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai” có thể hiểu theo hai cách: tấm lòng son chung thủy không bao giờ phai nhạt, hoặc tấm lòng son đã bị vùi dập, hoen ố, biết bao giờ gột rửa hết được. Dù hiểu theo cách nào, câu thơ cũng thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của Kiều.
Sau nỗi nhớ Kim Trọng, nàng nghĩ về cha mẹ:
“Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.”
Kiều hình dung cha mẹ ngày đêm tựa cửa ngóng tin con, lòng xót xa khôn nguôi. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh”, điển tích “Sân Lai”, “Gốc tử” đều gợi lên nỗi nhớ thương, tấm lòng hiếu thảo của Kiều. Nàng tưởng tượng cảnh quê nhà đã đổi thay, cha mẹ ngày một già yếu, không người phụng dưỡng. Hình ảnh “cách mấy nắng mưa” vừa nói về thời gian xa cách, vừa nói về sự tàn phá của thời gian đối với cảnh vật và con người. Bốn câu thơ khẳng định tấm lòng hiếu thảo sâu sắc của Kiều.
Việc Kiều nhớ Kim Trọng trước rồi mới nhớ đến cha mẹ là một nét bút độc đáo của Nguyễn Du, phù hợp với quy luật tâm lý. Sau khi bán mình để báo hiếu, Kiều có quyền sống với những tình cảm riêng tư. Mặt khác, đối với tuổi trẻ, tình yêu có sức mạnh lớn lao, có thể lấn át cả lý trí. Nỗi nhớ Kim Trọng là nỗi nhớ mãnh liệt trong cả trái tim và lý trí của Kiều.
Đoạn thơ thể hiện tấm lòng yêu thương hướng về người khác của Thúy Kiều. Trong cảnh ngộ ở lầu Ngưng Bích, Kiều là người đáng thương nhất, nhưng nàng đã quên đi cảnh ngộ của bản thân để nghĩ về Kim Trọng, nghĩ về cha mẹ. Kiều là người tình chung thủy, người con hiếu thảo, người có tấm lòng vị tha đáng trọng.
Nhớ về người thân yêu nơi phương xa, Kiều mong muốn an ủi tinh thần đang bế tắc. Nhưng càng nghĩ, nàng càng thấy đau xót, càng thấm thía thực tại phũ phàng, cô đơn và trống rỗng.