Thuật Ngữ LMHT: Giải Mã Từ A Đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn mới gia nhập thế giới Liên Minh Huyền Thoại (LMHT) và đang bối rối trước “ma trận” thuật ngữ chuyên dụng? Đừng lo lắng! Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn “vỡ lòng” LMHT, giải mã tất tần tật những từ viết tắt và thuật ngữ phổ biến, giúp bạn tự tin giao tiếp và phối hợp ăn ý với đồng đội.

Ý Nghĩa Đường (Lane) và Cách Chơi LMHT Cho Người Mới

Lane Là Gì? Các Vị Trí Đi Lane

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cách chơi LMHT, việc nắm vững các vị trí đường (lane) là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản về lane mà người mới chơi cần biết:

  • Lane: Đường, chỉ vị trí người chơi đảm nhận (đường trên, đường giữa, đường dưới).
  • Top (Đường trên): Thường dành cho các tướng Đỡ Đòn hoặc Đấu Sĩ. Tuy nhiên, với sự phát triển của chiến thuật, đôi khi bạn sẽ thấy các tướng Sát Thủ hoặc Xạ Thủ ở đường này.
  • Mid (Đường giữa): Vị trí quen thuộc của các tướng Pháp Sư hoặc Sát Thủ. Lưu ý, nếu đội bạn thiếu tướng gây sát thương phép thuật, hãy ưu tiên chọn một tướng Pháp Sư nhé.
  • Bot (Đường dưới): Dành cho Xạ Thủ và Hỗ Trợ.
  • Jung (Đi rừng): Thường là các tướng có khả năng di chuyển linh hoạt và dọn quái rừng nhanh. Vị trí này ngày càng đa dạng, không còn giới hạn ở các tướng Đỡ Đòn hay Đấu Sĩ. Hãy nhớ luôn mang theo phép bổ trợ Trừng Phạt khi đi rừng.

Vai Trò Các Vị Tướng Trong LMHT (AD, Tank, AP, SP, Jung)

LMHT sở hữu hơn 100 tướng với vai trò và sức mạnh khác nhau. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đồng đội kêu gọi “Cần Jung”, “Pick AD đi”… Vậy những thuật ngữ này có nghĩa là gì?

  • Slot (S1, S2, S3, S4, S5): Chỉ vị trí người chơi theo thứ tự từ trên xuống trong danh sách đội.

  • Đấu Sĩ (Bruiser/Fighter): Tướng có lượng máu lớn, sát thương cao, vừa có khả năng gây sát thương, vừa có thể chống chịu tốt. Thường đi đường trên (Top), có nhiệm vụ tìm và tiêu diệt các tướng chủ lực máu giấy của đối phương.

    • Tướng Đấu Sĩ thích hợp cho người mới: Darius, Garen, Nunu, Mundo, Malphite…
    • Tướng Đấu Sĩ kỹ năng cao, không nên chơi khi mới bắt đầu: Irelia, Jax, Lee Sin, Riven…
  • AP (Pháp Sư): Tướng gây sát thương phép thuật chủ yếu. Đóng vai trò quan trọng trong đội hình, đặc biệt khi kết hợp với Xạ Thủ. Thường tốn nhiều năng lượng (mana) và cần được nhường bùa xanh.

    • Tướng AP thích hợp cho người mới: Diana, Lux, Annie, Ryze, Morgana, Ziggs…
  • Sát Thủ (Assassin): Tướng có khả năng “one shot” (tiêu diệt nhanh chóng) các mục tiêu chủ lực của đối phương. Thường đi đường giữa hoặc đường trên, có khả năng áp sát và hạ gục tướng địch máu giấy trong chớp nhoáng.

  • AD (AD Carry – Xạ Thủ): Tướng gây sát thương vật lý chủ lực, thường đánh xa, sở hữu lượng sát thương lớn từ đòn đánh thường. Thường lên các trang bị tăng chí mạng và tốc độ đánh. Đóng vai trò quyết định ở giai đoạn cuối trận đấu và cần được bảo vệ, farm ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, Xạ Thủ thường mỏng manh và dễ bị tiêu diệt bởi Đấu Sĩ hoặc Sát Thủ đối phương. Vị trí đi đường: Đường dưới (Bot).

  • SP (Support – Hỗ Trợ): Tướng có vai trò bảo vệ và hỗ trợ Xạ Thủ (AD). Có khả năng hồi máu, tăng tốc độ đánh và phối hợp tốt với Xạ Thủ.

  • Jung (Đi Rừng): Tướng có khả năng dọn quái rừng nhanh, hồi phục tốt và di chuyển linh hoạt để hỗ trợ các đường khác (gank).

  • Tank (Đỡ Đòn): Tướng có lượng máu, giáp và kháng phép lớn. Đóng vai trò chống chịu sát thương và mở giao tranh (combat).

Thuật Ngữ LMHT Thường Gặp (A-Z)

A

  • ACE: Quét Sạch, khi đội bạn tiêu diệt toàn bộ đội đối phương.
  • AD: Xạ Thủ (Attack Damage).
  • AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động trong game, thường do mất kết nối.
  • AI (Artificial Intelligence): Máy, đấu với máy được lập trình sẵn (tương tự như bot).
  • AoE (Area of Effect): Chiêu thức diện rộng.
  • AP: Sức mạnh phép thuật (Ability Power).
  • AP Ratio: Tỷ lệ sức mạnh phép thuật, chỉ khả năng tăng sức mạnh phép thuật theo tỷ lệ.
  • AR (Armor): Giáp, tăng khả năng giảm sát thương vật lý.
  • Aram: Bản đồ 5v5 tướng ngẫu nhiên với 1 đường duy nhất (Vực Gió Hú).
  • ArP (Armor Penetration): Xuyên giáp (sát lực), tăng sát thương vật lý gây ra bằng cách bỏ qua một phần giáp.
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.

B

  • B (Back): Lùi về/quay lại, phím tắt để về bệ đá cổ.
  • Backdoor: Đẩy đường hoặc trụ khi đối phương không để ý hoặc không về kịp.
  • BG (Bad Game): Trận đấu tồi tệ.
  • Bait/Baiting: Dụ địch, khiến đối phương làm theo ý mình.
  • Blue: Bãi quái rừng Khổng lồ Đá Xanh, Bùa Xanh (cho 10% giảm hồi chiêu và hồi năng lượng nhanh hơn). “Nhường Blue” nghĩa là nhường bùa xanh cho đồng đội.
  • Bot: Máy (đấu với máy). Hoặc chỉ đường dưới (Bottom Lane).
  • BrB (Be Right Back): “Quay lại ngay”, rời đi để hồi máu, mua đồ rồi quay lại nhanh chóng.
  • Brush: Bụi cỏ, bụi rậm, nơi không có tầm nhìn.
  • Buff: Tăng sức mạnh/máu/giáp. Hoặc sử dụng kỹ năng/trang bị/phép bổ trợ để tạo hiệu ứng tốt cho đồng minh/xấu cho đối thủ.

C

  • Camp: Gank liên tục lên 1 đường.
  • Carry: Tướng gánh đội về cuối trận, cần farm nhiều để có trang bị và sức mạnh.
  • Cb (Combat): Đánh nhau tổng lực giữa 2 bên.
  • CC (Crowd Control): Hiệu ứng khống chế (choáng, câm lặng, làm chậm, trói chân…).
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.
  • CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.
  • Champ (Champion): Tướng/Anh hùng.
  • Combo: Liên hoàn chiêu thức, sử dụng kỹ năng theo trình tự để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Counter Jungle: Cướp rừng đối phương.
  • Cover: Bảo kê/Yểm trợ, hỗ trợ đồng minh.
  • CR (Creep): Lính xe hoặc lính pháo, hoặc quái rừng (khi tính chỉ số farm).
  • CrC (Critical Strike Chance): Tỷ lệ chí mạng.
  • CrD (Critical Strike Damage): Sát thương của đòn đánh chí mạng.
  • CS (Creep Score): Chỉ số farm (lính + quái rừng).

D

  • Dis (Disconnect): Mất kết nối.
  • Dive/Tower Diving: Đi vào trong tầm ngắm trụ.
  • DoT (Damage over Time): Sát thương theo thời gian.
  • DPS (Damage Per Second): Gây ra lượng sát thương lớn trong thời gian ngắn.
  • Đánh thuế: Ăn lính của đường khác sau khi gank, thường là người đi rừng.
  • Đẩy lẻ: Đẩy đường 1 mình sau giai đoạn đi đường, thường chia theo đội hình 1-4 hoặc 1-3-1.
  • Đồng đoàn: Rank thấp nhất trong LMHT, thường dùng để chỉ người chơi có kỹ năng kém.
  • Đóng băng lính: Giữ thế lính không thay đổi để đối thủ khó farm và tránh bị gank.

E

  • ELO: Hệ thống điểm dựa trên chỉ số trong trận đấu. High Elo: Thắng liên tiếp nhiều trận. Hell Elo: Thua liên tiếp nhiều trận.
  • Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm để lên cấp.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ LMHT phổ biến. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và thành công trên đấu trường công lý!