Lãnh Sự Quán Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Các Thuật Ngữ Liên Quan

Đối với nhiều người Việt Nam, khái niệm “lãnh sự quán” có thể không quen thuộc, nhưng đây là một cơ quan pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài. Vậy “lãnh sự quán” trong tiếng Anh là gì? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ, kèm theo các từ vựng liên quan và ví dụ minh họa.

“Lãnh Sự Quán” trong Tiếng Anh là Gì?

“Lãnh sự quán” trong tiếng Anh là Consulate.

  • Phiên âm tiếng Anh:

    • UK: /ˈkɒn.sjə.lət/
    • US: /ˈkɑːn.sjə.lət/

    Như bạn có thể thấy, cách phát âm của “Consulate” tương đối giống nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, vì vậy hãy nhấn mạnh âm này khi phát âm. Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các từ điển trực tuyến để luyện tập thêm.

Lãnh sự quán Việt Nam tại Luang Prabang, Lào, nhìn từ bên ngoài với quốc kỳ Việt Nam развевающимсяLãnh sự quán Việt Nam tại Luang Prabang, Lào, nhìn từ bên ngoài với quốc kỳ Việt Nam развевающимся

Định nghĩa “Consulate”

“Consulate” là cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia, được đặt tại một thành phố hoặc khu vực cụ thể của một quốc gia khác. Đây là nơi làm việc của Tổng Lãnh sự và các nhân viên ngoại giao. Lãnh sự quán thường được thành lập sau Đại sứ quán, tùy thuộc vào nhu cầu công việc và yếu tố địa lý.

Các chức năng chính của lãnh sự quán:

  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, pháp nhân và công dân của nước cử tại nước sở tại, trong khuôn khổ pháp luật quốc tế cho phép.
  • Phát triển quan hệ song phương giữa nước cử và nước sở tại, thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa hai nước.
  • Tìm hiểu về các diễn biến trong lĩnh vực thương mại, kinh tế, văn hóa và khoa học của nước sở tại, báo cáo về chính phủ nước cử và cung cấp thông tin cho công dân quan tâm.
  • Cung cấp hộ chiếu và giấy tờ đi lại cho công dân nước cử, cấp thị thực cho người muốn đến nước cử.
  • Hỗ trợ công dân (cá nhân và pháp nhân) của nước cử.

Bên trong khu vực tiếp đón công dân của một lãnh sự quán, với nhân viên đang làm việc sau quầy kính và người dân đang chờ đợiBên trong khu vực tiếp đón công dân của một lãnh sự quán, với nhân viên đang làm việc sau quầy kính và người dân đang chờ đợi

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Lãnh Sự Quán

Để hiểu rõ hơn về hoạt động của lãnh sự quán, bạn nên nắm vững các từ vựng sau:

  • Diplomatic: Ngoại giao
  • Alliance: Liên minh, khối đồng minh
  • Ambassador: Đại sứ
  • Foreign Office: Bộ ngoại giao
  • Collaboration: Sự cộng tác
  • Conciliatory: Hòa giải
  • Commerce: Thương mại, sự giao thiệp
  • Convention: Hội nghị, hiệp định, sự thỏa thuận
  • Agreement: Hiệp định
  • Ministerial Meeting: Hội nghị bộ trưởng
  • International Conference: Hội nghị quốc tế
  • Treaty: Hiệp ước
  • Preliminary Agreement: Hiệp định sơ bộ
  • Resolution: Nghị quyết
  • Clause: Điều khoản
  • Protocol: Nghị định thư
  • Stipulation: Điều quy định

Một nhóm người đang tham gia cuộc họp hoặc hội nghị quốc tế, với cờ của nhiều quốc gia được trưng bày phía sauMột nhóm người đang tham gia cuộc họp hoặc hội nghị quốc tế, với cờ của nhiều quốc gia được trưng bày phía sau

Ví dụ về “Consulate” trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “Consulate” trong câu tiếng Anh:

  • Many banks accept cards issued by consulates of foreign governments as a valid form of identification. (Nhiều ngân hàng chấp nhận thẻ do lãnh sự quán của chính phủ nước ngoài cấp như một hình thức nhận dạng hợp lệ.)
  • I had to obtain the necessary documents from the Vietnamese Consulate in Sydney. (Tôi phải lấy các giấy tờ cần thiết từ Lãnh sự quán Việt Nam tại Sydney.)
  • The Canadian Consulate in Ho Chi Minh City provides consular services to Canadian citizens. (Lãnh sự quán Canada tại Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp các dịch vụ lãnh sự cho công dân Canada.)
  • Consulates are often located in major cities to better serve the needs of their citizens. (Lãnh sự quán thường được đặt tại các thành phố lớn để phục vụ tốt hơn nhu cầu của công dân của họ.)
  • The consulate is responsible for issuing visas and providing assistance to citizens traveling abroad. (Lãnh sự quán chịu trách nhiệm cấp thị thực và hỗ trợ công dân đi du lịch nước ngoài.)
  • The two countries signed a trade agreement at the consulate. (Hai nước đã ký một hiệp định thương mại tại lãnh sự quán.)
  • Protesters gathered outside the consulate to demand the release of political prisoners. (Những người biểu tình tập trung bên ngoài lãnh sự quán để yêu cầu trả tự do cho các tù nhân chính trị.)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “lãnh sự quán” trong tiếng Anh và các vấn đề liên quan. Hãy tiếp tục theo dõi Sen Tây Hồ để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!