Bạn đam mê làm bánh nhưng gặp rào cản khi đọc công thức bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng! Bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ trang bị cho bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề làm bánh đầy đủ và dễ hiểu nhất. Sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin chinh phục mọi công thức và trổ tài làm bếp ngay tại nhà!
HỘI THOẠI 1: LÀM BÁNH PIZZA
Camilla và Mario quyết định thử tài làm bánh pizza sau khi xem một chương trình ẩm thực hấp dẫn. Liệu món bánh pizza tự làm của họ có thành công?
Camilla: Okay, what should we do first?
Camilla: Được rồi, chúng ta sẽ làm gì trước?
Mario: We have to preheat the oven to 240℃ and make enough dough for two pizza bases.
Mario: Chúng ta cần làm nóng lò nướng ở 240 độ và nhồi đủ bột cho hai đế bánh pizza.
Camilla: Got it. The recipe says we need three quarters of a cup warm water, a teaspoon active dry yeast, a handful of sugar, two cups all-purpose flour, and one and a half teaspoons salt.
Camilla: Tôi hiểu rồi. Công thức nói rằng chúng ta cần 3/4 cốc nước ấm, một thìa cà phê men khô hoạt tính, một ít đường, 2 cốc bột mì đa dụng và 1/2 thìa cà phê muối.
Mario: All right! All ingredients are prepared! Let’s see… the first step is to dissolve the yeast in the water.
Mario: Được rồi! Tất cả các nguyên liệu đã chuẩn bị đủ! Xem nào… bước đầu tiên là hòa tan men vào nước.
Camilla: Next step is to add flour and salt, and then stir it until it forms a shaggy dough.
Camilla: Bước tiếp theo là cho bột mì và muối vào khuấy đều cho đến khi bột kết thành khối.
Mario: Then knead the dough for about 5 to 8 minutes until it turns into a smooth ball.
Mario: Sau đó nhào bột từ 5 đến 8 phút cho đến khi bột trở thành một khối mịn.
Camilla: Oh, no! The dough is so sticky! I think I’ve messed it up!
Camilla: Ôi không! Bột rất dính! Tôi nghĩ tôi đã làm mọi thứ rối tung lên!
Mario: Here’s a top tip: If the dough sticks to the bowl, add a tablespoon of flour to the mix. You should also keep some flour on your hands when you’re kneading.
Mario: Có một bí quyết ở đây: Nếu bột dính vào bát, hãy thêm một thìa canh bột mì vào hỗn hợp. Bạn cũng nên thoa một ít bột lên tay khi nhào.
(After struggling with the sticky dough for a while…)
(Sau một hồi vật lộn với đống bột nhão…)
Camilla: Phew! I think I’ve got it now! Now we just have to let the dough rise for a few hours.
Camilla: Phù! Tôi nghĩ là tôi đã làm được rồi! Bây giờ chúng ta chỉ cần ủ cho bột nở trong vài giờ.
Camilla và Mario đã vượt qua thử thách nhào bột! Hãy cùng học từ vựng mới trong khi chờ bột nở nhé!
1. HANDFUL (n.): MỘT NHÚM, MỘT ÍT
Handful (một ít) xuất phát từ hand (bàn tay), thường được dùng với cụm a handful of để chỉ một lượng nhỏ. Tương tự, a pinch of dùng để chỉ một nhúm nhỏ.
You should add a handful of salt to enhance the flavor.
Bạn nên thêm một ít muối để làm tăng hương vị.
Ngoài ra, bạn cũng cần nắm vững các đơn vị đo lường thường dùng trong nấu ăn:
- cup: cốc
- teaspoon: muỗng cà phê (viết tắt: t / tsp)
- tablespoon: muỗng canh (viết tắt: T / tbsp)
2. ALL-PURPOSE FLOUR (n.): BỘT MÌ ĐA DỤNG
All-purpose flour, còn gọi là plain flour, là loại bột mì thông dụng nhất, phù hợp với nhiều loại bánh.
All-purpose flour is suitable for making cookies and cakes.
Bột mì đa dụng thích hợp để làm bánh quy và bánh ngọt.
Mở rộng:
- Bread flour/Strong flour: Bột mì có hàm lượng gluten cao, dùng làm bánh mì, có độ dai.
- Cake flour: Bột mì có hàm lượng gluten thấp, dùng làm bánh ngọt, có độ xốp mềm.
3. KNEAD (v.): NHÀO, NẶN (BỘT)
Knead (nhào, nặn) là động từ chuyên dùng để chỉ hành động nhào bột bằng tay.
Kneading dough with your hands requires more effort than you think.
Nhào bột bằng tay đòi hỏi nhiều sức lực hơn bạn nghĩ.
Lưu ý: Âm “k” câm, phát âm là /niːd/.
4. RISE (v.): NỞ (BỘT), LÊN MEN
Rise không chỉ có nghĩa là “tăng lên” mà còn được dùng để chỉ quá trình bột nở ra, lên men trong làm bánh.
Leave the dough to rise until it doubles in size.
Ủ bột cho đến khi nở gấp đôi so với kích thước ban đầu.
Chia động từ: rise – rose – risen
HỘI THOẠI 2: CÁN BỘT VÀ THÊM TOPPING
Sau khi bột đã nở, Camilla và Mario tiếp tục cán bột và chuẩn bị topping cho bánh pizza.
Camilla: The recipe says to divide the dough in half and roll each of them into a round 10-inch base. Where is the rolling pin?
Camilla: Công thức nói rằng hãy chia khối bột làm đôi và cán từng phần bột thành một đế tròn 10 inch. Cây cán bột đâu rồi?
Mario: Here you are. I’ll prepare the toppings. One of the pizzas is Hawaiian and the other is wild mushroom and vegetables, right?
Mario: Của bạn đây. Tôi sẽ chuẩn bị topping. Một cái là pizza Hawaii, một cái là pizza nấm và rau, phải không?
Camilla: Yeah, so you have to dice the pineapple and thinly slice the ham, mushrooms, bell peppers, and olives. Don’t forget to fry the bell peppers first before putting them on the pizza.
Camilla: Đúng vậy, bạn phải cắt hạt lựu dứa và cắt lát mỏng dăm bông, nấm, ớt chuông, ô liu. Đừng quên chiên ớt chuông trước khi cho chúng lên trên bánh pizza đấy nhé.
Mario: Roger that! If you finish rolling out the bases, you can place them on the tray. Don’t forget to sprinkle some cornmeal on the tray first, or the dough will stick.
Mario: Tuân lệnh! Nếu bạn cán xong phần đế, bạn có thể đặt chúng lên khay. Đừng quên rắc một ít bột bắp lên khay trước nhé, nếu không đế bánh sẽ bị dính khay đấy.
Camilla: I know. I’m going to spoon the tomato sauce over the pizza bases. You can put the toppings on.
Camilla: Tôi biết rồi. Tôi sẽ phết sốt cà chua lên đế bánh pizza để bạn có thể thêm topping lên trên.
Mario: Okay. I want sprinkle a load of of grated Parmesan cheese on them as well!
Mario: Được đấy, tôi cũng muốn rắc thật nhiều pho mát parmesan bào lên cả hai bánh!
Camilla: Done! Let’s slide the pizza into the oven.
Camilla: Xong! Hãy đặt bánh pizza vào lò nướng!
Mario: That was really fun! We should try making cream puffs next time.
Mario: Làm bánh pizza vui thật! Lần sau chúng ta hãy thử làm bánh su kem đi.
5. ROLLING PIN (n.): CÂY CÁN BỘT
Rolling pin (cây cán bột) là dụng cụ dùng để cán mỏng bột. Động từ roll có nghĩa là “cán”.
A rolling pin is used to flatten the dough.
Cây cán bột được dùng để cán mỏng bột.
Một số dụng cụ làm bánh thông dụng khác:
- Stand mixer: Máy trộn bột để bàn
- Whisk: Phới đánh trứng
- Spatula: Cây vét bột
- Mold: Khuôn
6. TOPPING (n.): TOPPING (ĐỒ RẮC LÊN TRÊN)
Topping là lớp “thức ăn” hoặc “nước sốt” được đặt lên trên cùng của món ăn.
Top vừa là danh từ (phần trên cùng) vừa là động từ (thêm lên trên). Cấu trúc be topped with sth. có nghĩa là “được thêm…lên trên”.
You can choose four toppings for your ice cream.
Bạn có thể chọn bốn loại topping cho món kem của bạn.
7. DICE (v.): CẮT HẠT LỰU / SLICE (v.): CẮT LÁT
Dice (cắt hạt lựu) và slice (cắt lát) là hai kỹ thuật cắt thực phẩm cơ bản trong nấu ăn.
After dicing the beef and slicing the onions, add a pinch of salt and stir-fry everything for two minutes.
Sau khi cắt hạt lựu thịt bò và cắt lát hành tây, hãy thêm một chút muối và xào chúng trong 2 phút.
Mở rộng:
- Chop: Cắt nhỏ (kích thước lớn hơn cắt hạt lựu)
- Mince: Xay nhuyễn
- Shred: Cắt sợi
8. GRATED (adj.): (ĐÃ) BÀO SỢI
Grated (bào sợi) là tính từ miêu tả thực phẩm đã được bào thành sợi bằng dụng cụ bào. Động từ là grate (bào), danh từ là grater (bàn bào).
The spaghetti was topped with grated lemon zest.
Mì Ý được thêm vỏ chanh bào sợi lên trên.
Chúc mừng Camilla và Mario đã thành công với món bánh pizza đầu tay! Tự tay làm bánh pizza thật thú vị và bạn có thể thoải mái thêm phô mai tùy thích. Hãy rủ bạn bè quốc tế cùng làm bánh pizza để tăng thêm niềm vui nhé!
Tham khảo thêm:
- Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì?