Kiết sử là những phiền não căn bản trói buộc chúng sinh vào vòng luân hồi. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về 10 kiết sử, giúp bạn hiểu rõ hơn về cội nguồn của khổ đau và con đường tu tập giải thoát.
Trong giáo lý Phật giáo, “kiết” có nghĩa là trói buộc, còn “sử” là sai khiến. 10 kiết sử là mười loại phiền não gốc rễ, chúng trói buộc và điều khiển chúng ta, khiến ta phải chịu đựng khổ đau trong vòng luân hồi sinh tử. 10 kiết sử còn được gọi là Tập Đế, một trong Tứ Diệu Đế, chỉ ra nguyên nhân của mọi khổ đau trong cuộc sống.
Mục Lục
Bản Chất Của 10 Kiết Sử
Mười kiết sử là những phiền não căn bản có sức mạnh trói buộc chúng sinh vào ba cõi (Dục giới, Sắc giới và Vô sắc giới). Chúng sai khiến chúng sinh trôi lăn trong vòng sinh tử luân hồi, trải qua vô vàn khổ não từ đời này sang kiếp khác. Bản chất của 10 kiết sử rất đa dạng: có thứ hoạt động nhanh chóng, có thứ chậm chạp; có thứ mãnh liệt, có thứ yếu ớt; có thứ ăn sâu vào tâm trí, có thứ chỉ nằm trên bề mặt ý thức; có thứ dễ dứt trừ, có thứ khó tiêu diệt. Chính vì sự khác biệt này mà Đức Phật đã đặt cho chúng những tên gọi khác nhau như Kiết sử, Kiến hoặc, Tư hoặc để dễ dàng phân biệt.
10 Kiết Sử trong Phật giáo, tượng trưng cho những trói buộc và phiền não khiến chúng sinh luân hồi
Liệt Kê Chi Tiết 10 Kiết Sử
Đức Phật dạy rằng cội nguồn của sinh tử luân hồi là do những phiền não mê lầm, những dục vọng xấu xa và những ý niệm sai quấy làm não loạn thân tâm. Phiền não thì vô số kể, nhưng tóm gọn lại có mười phiền não gốc, hay còn gọi là căn bản phiền não. Từ mười kiết sử này mà sinh ra vô số phiền não khác. Dưới đây là chi tiết về 10 kiết sử:
1. Tham (Lobha)
Tham là lòng tham lam, sự khao khát vô độ. Tánh tham khiến ta luôn dòm ngó, theo đuổi những thứ mình thích như tiền tài, danh vọng, miếng ăn, chỗ ở… Nó thúc đẩy ta dùng mọi thủ đoạn để đạt được những thứ ấy. Điều tai hại là lòng tham không đáy, được một lại muốn mười, được mười lại muốn trăm. Tham không chỉ cho bản thân mà còn cho gia đình, dòng họ, đất nước. Vì lòng tham mà cha mẹ, vợ con xung đột; bạn bè chia lìa; đồng bào xâu xé lẫn nhau; chiến tranh liên miên. Tóm lại, lòng tham gây ra vô vàn khổ đau cho nhân loại. Tham không chỉ hại mình, hại người trong hiện tại mà còn ảnh hưởng đến cả tương lai.
2. Sân (Dosa)
Sân là sự nóng giận, thù hận. Khi gặp những điều trái ý, nghịch lòng, sự sân hận bùng lên như ngọn lửa đốt cháy tâm can. Người sân giận thường có bộ dạng hung dữ, lời nói thô bạo, thậm chí dùng vũ lực để trừng phạt người khác. Vì nóng giận mà gia đình ly tán, bạn bè trở mặt, đồng bào thù địch, nhân loại gây chiến tranh. Kinh Hoa Nghiêm có câu: “Nhất niệm sân tâm khởi, bách vạn chướng môn khai” (Một niệm sân hận nổi lên, trăm ngàn cửa nghiệp chướng mở ra). Lửa sân hận có thể thiêu rụi mọi công đức, sự nghiệp mà con người đã dày công xây dựng.
3. Si (Moha)
Si là sự si mê, u tối, thiếu hiểu biết. Si giống như tấm màn che phủ trí tuệ, khiến ta không thể nhìn thấy sự thật, không phân biệt được đúng sai, tốt xấu. Vì si mê mà ta gây ra nhiều tội lỗi, làm hại mình, hại người mà không hay. Lòng tham trở nên vô đáy cũng vì si mê. Nếu có trí tuệ, ta sẽ nhận ra tác hại của tham và kìm hãm được nó. Lửa sân tự do bùng cháy cũng vì si mê. Tổ sư dạy: “Bất úy tham sân khởi, duy khủng tự giác trì” (Không sợ tham sân nổi lên, chỉ sợ giác ngộ chậm). Tham, sân, si được gọi là ba độc, vì chúng khiến chúng sinh phải chịu nhiều kiếp luân hồi, đọa vào địa ngục, ngạ quỷ và súc sinh.
4. Mạn (Mana)
Mạn là sự kiêu mạn, tự cao tự đại, coi thường người khác. Người có tính mạn luôn tự nâng mình lên và hạ người khác xuống, ỷ mình có tiền của, tài năng, quyền thế mà khinh rẻ mọi người. Vì lòng ngã mạn, họ không chịu học hỏi, không nghe lời khuyên bảo, do đó gây ra nhiều sai lầm, tổn giảm phước lành, tăng thêm tội lỗi, phải chịu luân hồi không dứt. Mạn có bảy loại:
- Mạn: Hơn người ít mà cho là hơn nhiều.
- Ngã mạn: Ỷ mình hay giỏi mà lấn lướt người.
- Quá mạn: Mình bằng người mà cho là hơn, người hơn mình mà cho là bằng.
- Mạn quá mạn: Người hơn mình nhiều mà cho mình hơn người.
- Tăng thượng mạn: Chưa chứng thánh quả mà cho là đã chứng.
- Ty liệt mạn: Mình thua người nhiều mà nói là thua ít.
- Tà mạn: Tu theo tà đạo, được chút thần thông rồi khinh người.
5. Nghi (Vicikicchā)
Nghi là sự nghi ngờ, thiếu lòng tin. Người hay nghi ngờ không thể làm được việc gì. Họ không tin tưởng người thân, bạn bè, thậm chí không tin vào chính mình. Sự nghi ngờ lan tỏa khiến người khác mất lòng tin, thối chí. Đối với đạo lý chân chính, họ cũng không tin theo, do dự không tu tập, làm việc thiện. Nghi có ba phương diện:
- Tự nghi: Nghi ngờ khả năng tu tập của bản thân.
- Nghi pháp: Nghi ngờ phương pháp tu tập có hiệu quả hay không.
- Nghi nhân: Nghi ngờ người dạy mình có chân thật hay không.
Tóm lại, tính nghi ngờ cản trở sự tiến bộ, ngăn ngại mọi việc làm hữu ích và khiến cuộc đời chìm trong khổ đau.
6. Thân kiến (Sakkāya-ditthi)
Thân kiến là sự chấp trước vào thân ngũ uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) này là “ta”. Vì chấp lầm như vậy, ta thấy có một cái “ta” riêng biệt, chắc thật, không thay đổi. Ta cho rằng cái “ta” này là của riêng mình, không liên quan đến người khác và rất quý giá. Vì vậy, ta tìm kiếm những thứ tốt đẹp cho “ta”, lo lắng xây dựng, tích lũy của cải để “ta” hãnh diện với mọi người. Do quá yêu quý cái “ta” mà ta tạo ra nhiều tội lỗi, chà đạp lên người khác, khiến thế giới trở thành chiến trường.
7. Biên kiến (Antaggāhika-diṭṭhi)
Biên kiến là sự chấp trước vào một bên, một phía, có thành kiến cực đoan. Biên kiến có hai dạng chính:
- Thường kiến: Chấp rằng sau khi chết, cái “ta” vẫn tồn tại mãi. Họ cho rằng tu hay không tu cũng vậy, nên không sợ tội ác, không thích làm việc thiện.
- Đoạn kiến: Chấp rằng chết là hết, không còn gì tồn tại. Họ không tin nhân quả luân hồi, nên mặc sức làm điều tội lỗi. Họ cho rằng tu nhân tích đức cũng chết, hung hăng bạo ngược cũng vậy.
Cả hai lối chấp này đều sai lầm và dẫn đến khổ đau.
8. Kiến thủ (Ditthupādāna)
Kiến thủ là sự chấp chặt vào những hiểu biết sai lầm của mình. Kiến thủ có hai dạng:
- Kiến thủ vì không nhận ra sai lầm: Hành vi, ý kiến của mình sai quấy nhưng không đủ sáng suốt để nhận ra, nên cứ khư khư giữ lấy.
- Kiến thủ vì tự ái hoặc cứng đầu: Biết mình sai nhưng vì tự ái nên không chịu thay đổi.
Nói rộng ra, nhiều người dù thời thế đã thay đổi nhưng vẫn giữ lại những hủ tục, lề thói cổ hủ.
10 Kiết Sử trong Phật giáo, tượng trưng cho những trói buộc và phiền não khiến chúng sinh luân hồi
Ví dụ, việc giết heo bò để cúng kiến trong đám tang, đốt vàng mã, cúng tế tà thần… đều thuộc về kiến thủ.
9. Giới cấm thủ (Sīlabbatapāramāsa)
Giới cấm thủ là sự chấp trước vào những giới cấm, nghi lễ của ngoại đạo, tà giáo. Những giới cấm này thường vô lý, mê muội, dã man, không giúp con người giải thoát mà còn gây thêm đau khổ. Ví dụ, một số ngoại đạo ở Ấn Độ có tục hành xác như dằn đá vào bụng, đứng một chân dưới trời nắng, gieo mình vào lửa…
10. Tà kiến (Micchā-ditthi)
Tà kiến là sự chấp trước vào những điều tà vạy, không chân chính, trái với sự thật, trái với luật nhân quả. Nói cách khác, tà kiến là mê tín dị đoan. Ví dụ như thờ đầu trâu, đầu cọp, bói toán, cúng sao giải hạn… Tóm lại, cả bốn món chấp trước trên (thân kiến, biên kiến, kiến thủ, giới cấm thủ) đều thuộc về tà kiến.
Thoát Khỏi Vòng Trói Buộc Của 10 Kiết Sử
Hiểu rõ về 10 kiết sử là bước đầu tiên trên con đường tu tập giải thoát. Bằng cách nhận diện và chuyển hóa những phiền não này, chúng ta có thể dần dần thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử và đạt đến giác ngộ. Quá trình này đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và thực hành các pháp môn như thiền định, chánh niệm, và tuân thủ giới luật.
Kết Luận
10 kiết sử là những sợi dây vô hình trói buộc chúng ta vào biển khổ luân hồi. Để thoát khỏi khổ đau, chúng ta cần phải hiểu rõ bản chất của chúng, nhận diện chúng trong đời sống hàng ngày và áp dụng các phương pháp tu tập để chuyển hóa chúng. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đạt được sự an lạc, giải thoát thực sự.