Tổng Hợp Cụm Từ Tiếng Anh Về Chủ Đề Học Tập & Trường Học Thông Dụng Nhất

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ thông dụng là một yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả. Đặc biệt, đối với chủ đề học tập và trường học, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp liên quan. Bài viết này, Sen Tây Hồ xin tổng hợp những cụm từ tiếng Anh về chủ đề học tập và trường học được sử dụng phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao khả năng Anh ngữ của mình.

1. Cụm Từ Về Thi Cử

  • Take an exam / sit an exam: Thi, kiểm tra.

    • Ví dụ: “I’m taking an exam in accountancy next week.” (Tôi sẽ thi môn kế toán vào tuần tới.)
  • Pass an exam: Vượt qua một kỳ thi.

    • Ví dụ: “I hope I’ll pass the Maths exam.” (Tôi hy vọng tôi sẽ qua kỳ thi môn Toán.)
  • Get a good / high mark: Nhận được điểm cao.

    • Ví dụ: “He got a good mark in Spanish.” (Anh ấy được điểm cao môn tiếng Tây Ban Nha.)
  • Get a bad / low mark: Bị điểm kém.

    • Ví dụ: “He got a low mark in Statistics.” (Anh ấy bị điểm kém môn Thống Kê.)
  • Pass with flying colours: Vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao.

    • Ví dụ: “Congratulations! You passed with flying colours!” (Chúc mừng! Bạn đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao!)
  • Scrape a pass: Vừa đủ điểm qua.

    • Ví dụ: “She scraped a pass in Biology, but it was enough to get her into University.” (Cô ấy vừa đủ điểm qua môn Sinh học, nhưng như vậy là đủ để cô ấy vào Đại học rồi.)
  • Fail an exam: Trượt kỳ thi.

    • Ví dụ: “He failed all his exams because he didn’t study hard enough.” (Anh ấy đã trượt tất cả các bài thi vì không học hành chăm chỉ.)

Alt text: Học sinh lo lắng làm bài kiểm tra áp lực thi cử

2. Cụm Từ Về Chuẩn Bị Cho Kỳ Thi

  • Take extra lessons / have private tuition / private coaching: Học thêm.

    • Ví dụ: “She’s going to take extra lessons to help her pass the exam.” (Cô ấy sẽ đi học thêm để vượt qua bài thi.)
  • Revise: Ôn lại bài.

    • Ví dụ: “Tonight I’m going to revise the Cold War, then it’s the EU tomorrow night.” (Tối nay tôi sẽ ôn lại phần Chiến tranh lạnh, sau đó là đến EU vào tối mai.)
  • Swot up: Ôn luyện cấp tốc.

    • Ví dụ: “She’s swotting up for her test tomorrow.” (Cô ấy đang ôn luyện cấp tốc cho bài kiểm tra ngày mai.)
  • Cram: Học nhồi nhét (thường là vào phút cuối).

    • Ví dụ: “I’ve got to cram for next week’s test.” (Tôi phải học nhồi nhét cho bài kiểm tra tuần tới.)
  • Learn by heart / memorize: Học thuộc lòng.

    • Ví dụ: “I need to learn the French irregular verbs by heart.” (Tôi cần phải học thuộc lòng những động từ bất quy tắc tiếng Pháp.)

Alt text: Học sinh học nhóm ôn luyện chuẩn bị thi cử hiệu quả

3. Cụm Từ Sử Dụng Trong Kỳ Thi

  • Cheat / copy / use a crib sheet: Gian lận / Nhìn bài / Quay cóp.

4. Các Tính Từ Miêu Tả Học Sinh

  • Stellar: Xuất sắc, tinh tú.
  • Hard-working: Chăm chỉ.
  • Straight A: Toàn điểm A.
  • Plodder: Cần cù nhưng không sáng dạ.
  • Mediocre: Trung bình.
  • Abysmal: Yếu kém, dốt.

5. Từ Vựng Về Các Trường Học Ở Anh

  • School uniform: Đồng phục học sinh.

  • PE kit: Trang phục thể thao ở trường.

  • Pupil: Học sinh (dùng phổ biến ở Anh).

    • Ví dụ: “In Britain, pupils wear a school uniform. As well as a particular skirt or pair of trousers, with a specific shirt and jumper, they also have a school PE kit.” (Ở Anh, học sinh mặc đồng phục. Ngoài váy hoặc quần, áo sơ mi và áo len đặc biệt, họ còn có trang phục thể thao ở trường.)
  • Primary school: Trường tiểu học.

  • Secondary school: Trường trung học.

    • Ví dụ: “Most children go to state-run primary and secondary schools.” (Hầu hết trẻ em học ở trường tiểu học và trung học công lập.)
  • Mixed-sex school: Trường học chung cả hai giới (nam và nữ).

  • Single-sex school: Trường học riêng cho từng giới (trường nam sinh hoặc nữ sinh).

  • School fees: Học phí.

    • Ví dụ: “In Britain, Schools are mostly mixed, although there are some single-sex schools and a few schools are private, where parents pay school fees.” (Ở Anh, các trường học chủ yếu là trường hỗn hợp, mặc dù có một số trường chỉ dành cho một giới và một số trường là trường tư thục, nơi phụ huynh trả học phí.)
  • Rule: Quy định.

  • Acceptable behaviour: Hành vi được chấp nhận.

  • Classroom: Lớp học.

    • Ví dụ: “Schools try to have clear rules for acceptable behaviour. For example, pupils have to show respect to their teachers. Often they have to stand up when their teacher comes into the classroom and say “Good morning”.” (Các trường học cố gắng có các quy tắc rõ ràng về hành vi được chấp nhận. Ví dụ, học sinh phải thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên của mình. Thường thì họ phải đứng lên khi giáo viên bước vào lớp học và nói “Chào buổi sáng”.)
  • Break the rule: Vi phạm quy định.

  • Sent to the headmaster or headmistress: Gặp thầy/cô hiệu trưởng.

  • Do detention: Bị phạt ở lại trường.

    • Ví dụ: “If pupils break the rules, they can expect to be sent to the headmaster or headmistress, or to do detention, when they stay behind after the other pupils go home.” (Nếu học sinh vi phạm các quy tắc, họ có thể bị gửi đến hiệu trưởng, hoặc phải ở lại trường, khi họ ở lại sau khi các học sinh khác về nhà.)
  • Lesson: Bài học.

  • Packed lunch: Đồ ăn trưa mang theo từ nhà.

  • School dinner: Bữa trưa ở trường.

    • Ví dụ:
      • “Most schools have lessons in the morning and in the afternoon.” (Hầu hết các trường đều có các bài học vào buổi sáng và buổi chiều.)
      • “Pupils can go home for lunch, or have their lunch in school. Some have a packed lunch and some eat what the school prepares.” (Học sinh có thể về nhà ăn trưa hoặc ăn trưa ở trường. Một số mang theo đồ ăn trưa và một số ăn những gì trường chuẩn bị.)
      • “These “school dinners” vary in quality.” (Những “bữa trưa ở trường” này có chất lượng khác nhau.)
  • Homework: Bài tập về nhà.

  • Subject: Môn học.

    • Ví dụ: “Pupils can expect to get homework for most subjects, and there are regular tests to check progress.” (Học sinh có thể nhận được bài tập về nhà cho hầu hết các môn học, và có các bài kiểm tra thường xuyên để kiểm tra tiến độ.)
  • School term: Học kỳ.

  • Report: Báo cáo học tập.

    • Ví dụ: “At the end of each of the three school terms, teachers give each pupil a report.” (Vào cuối mỗi ba học kỳ, giáo viên đưa cho mỗi học sinh một báo cáo.)
  • Parents’ evening: Buổi họp phụ huynh (vào buổi tối).

    • Ví dụ: “Schools also have a parents’ evening each year, when the parents can meet the teachers to discuss their child’s progress.” (Các trường cũng có buổi tối dành cho phụ huynh mỗi năm, khi phụ huynh có thể gặp gỡ giáo viên để thảo luận về sự tiến bộ của con mình.)
  • Sports day: Ngày hội thể thao.

  • School trip: Chuyến đi chơi do trường tổ chức.

    • Ví dụ: “Most schools arrange a sports day once a year, as well as school trips to places of interest.” (Hầu hết các trường đều tổ chức ngày hội thể thao mỗi năm một lần, cũng như các chuyến đi chơi đến những địa điểm thú vị.)

Alt text: Học sinh vui vẻ tham gia chuyến đi dã ngoại của trường

Kết Luận

Trên đây là tổng hợp những cụm từ tiếng Anh về chủ đề học tập và trường học thông dụng nhất. Hy vọng rằng, với vốn từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Đừng quên truy cập Sen Tây Hồ thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác!