Phân Biệt Whipping Cream, Topping Cream và Kem Béo: Bí Quyết Chọn Kem Cho Mọi Món Bánh

Để tạo nên những chiếc bánh thơm ngon và đẹp mắt, việc lựa chọn đúng loại kem tươi là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, với vô vàn các loại kem trên thị trường, không phải ai cũng có thể phân biệt và sử dụng chúng một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng Whipping Cream, Topping Cream và Kem Béo – ba loại kem phổ biến nhất hiện nay, để bạn có thể tự tin lựa chọn loại kem phù hợp cho từng công thức làm bánh.

Whipping Cream, Topping Cream và Kem béo là những nguyên liệu quen thuộc trong làm bánh và pha chế đồ uống. Việc nắm rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chuẩn bị nguyên liệu và sử dụng đúng mục đích cho từng món ăn cụ thể. Vậy, Whipping Cream, Topping Cream và Kem béo khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

Whipping Cream

whipping creamwhipping creamWhipping Cream: Lựa chọn hoàn hảo cho hương vị thơm ngon và độ béo tự nhiên trong các món tráng miệng.

Whipping Cream và Whipped Cream thường bị nhầm lẫn với nhau. Thực tế, Whipped Cream là kem đã được đánh bông, còn Whipping Cream là loại kem dùng để tự đánh bông.

Đặc điểm: Whipping Cream có vị ngọt dịu, màu trắng ngà, hương thơm béo nhẹ đặc trưng. Khả năng kết hợp màu thực phẩm tốt, tuy nhiên, với màu tự nhiên, Whipping Cream chỉ phù hợp với dạng bột. Whipping Cream được tách từ sữa bò tươi nguyên chất, không chứa đường và có chỉ số béo từ 38 – 40%.

Ưu điểm: Vì không chứa đường, bạn có thể điều chỉnh độ ngọt của Whipping Cream tùy theo sở thích cá nhân. Chất lượng và hương vị của Whipping Cream được đánh giá cao hơn so với Topping Cream, mang đến trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời hơn.

Nhược điểm: Whipping Cream có nhiệt độ tan chảy thấp hơn Topping Cream do được làm từ sữa tươi. Ngoài ra, giá thành của Whipping Cream cũng cao hơn so với các loại kem khác.

Ứng dụng: Whipping Cream là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món tráng miệng hấp dẫn như pudding, caramen, bánh táo, bánh mousse, và nhiều loại bánh ngọt khác.

Bảo quản: Whipping Cream nên được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh từ 5 – 7 ngày, tùy thuộc vào nhiệt độ của tủ lạnh. Sau khi sử dụng, cần đậy kín nắp và bọc trong túi nilon để tránh bị nhiễm khuẩn và giữ được độ tươi ngon. Trong quá trình bảo quản, nên thường xuyên trộn đều kem để tránh tình trạng kem bị đông ở đáy.

Topping Cream

Topping Cream, hay còn gọi là Non-Dairy Topping Cream, là một loại kem ít béo, được làm từ các chất chuyển thể từ sữa (emulsifier) và chất tạo đặc (hydrocolloids).

Đặc điểm: Topping Cream có vị ngọt vừa phải, màu trắng tinh, khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng lại tốn màu khi nhuộm thực phẩm do màu trắng quá sáng. Topping Cream có mùi hương liệu, không có mùi thơm tự nhiên của sữa và độ ngon không sánh bằng Whipping Cream.

Ưu điểm: Topping Cream có độ đứng kem tốt, dễ tạo hình và ít bị chảy hơn so với Whipping Cream. Thời gian bảo quản của Topping Cream cũng lâu hơn và giá thành tương đối thấp, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

Nhược điểm: Topping Cream có thể làm giảm độ béo ngậy của kem. Vì Topping Cream đã chứa sẵn một lượng đường nhất định, việc điều chỉnh độ ngọt trở nên hạn chế.

Ứng dụng: Topping Cream chủ yếu được sử dụng để phủ và trang trí bánh kem. Một số loại Topping Cream có thể thay thế Whipping Cream trong các công thức bánh mousse.

Bảo quản: Topping Cream nên được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh. Thời gian bảo quản có thể kéo dài từ 3 tháng trở lên, tùy thuộc vào nhiệt độ của tủ lạnh.

topping creamtopping creamTopping Cream: Giải pháp trang trí bánh kem hoàn hảo với độ bền cao, màu sắc tươi sáng và khả năng tạo hình đa dạng.

Kem Béo

Kem béo thực vật, còn được biết đến với tên gọi Rich’s Non-Dairy Creamer, là một loại kem có thành phần không chứa sữa hoặc chất béo từ động vật. Thành phần chính của kem béo bao gồm nước, siro bắp, dầu cọ đã hydro hóa, hương tổng hợp và một số dẫn xuất từ sữa.

Đặc điểm: Kem béo có hương vị vanilla đặc trưng, kết cấu nhuyễn mịn, béo ngậy và tan nhanh trong miệng. Màu sắc của kem béo là trắng ngà, hơi ánh vàng.

Ưu điểm: Kem béo rất tiện lợi và dễ sử dụng, có độ bền cao, không bị phân hủy khi nấu ở nhiệt độ cao và có hàm lượng chất béo bằng 0. Đây là một sản phẩm đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức kem tươi và đồ uống lạnh.

Nhược điểm: Việc sử dụng quá nhiều kem béo có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát độ béo của món ăn.

Bảo quản: Kem béo có thể được bảo quản trong ngăn đông hoặc ngăn mát tủ lạnh.

Ứng dụng: Kem béo là một thành phần quan trọng trong pha chế các loại đồ uống như trà, cà phê, sinh tố. Nó cũng là nguyên liệu chính thay thế cho bột béo trong món đá xay và được sử dụng để chế biến các món bánh. Đặc biệt, kem béo còn được dùng trong các món súp để tăng độ béo ngậy và hương vị hấp dẫn.

Với những thông tin chi tiết trên, hy vọng bạn đã có thể phân biệt rõ ràng các loại kem tươi phổ biến và hiểu rõ ứng dụng của chúng trong làm bánh và pha chế. Chúc bạn thành công trong việc tạo ra những món bánh thơm ngon và đẹp mắt!