Học tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi phương pháp phù hợp. Nhiều người gặp khó khăn với từ vựng, đặc biệt là việc ghi nhớ và áp dụng chúng vào thực tế. Bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng và các từ vựng liên quan đến cụm từ “keep going” một cách chi tiết và dễ hiểu.
1. “Keep Going” Nghĩa Là Gì?
Hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của "keep going": Một người đang leo núi, dù mệt mỏi nhưng vẫn tiếp tục tiến lên
“Keep going” có nghĩa là tiếp tục đi, tiếp tục làm gì đó mặc dù gặp phải khó khăn. Cụm từ này tương đương với “continue”. Nó mang ý nghĩa về sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
- He forced himself to keep going even though he felt exhausted and really tired. He knew he had to finish the race.
- Anh ấy buộc mình phải tiếp tục mặc dù cảm thấy kiệt sức và thực sự mệt mỏi. Anh ấy biết mình phải hoàn thành cuộc đua.
- No matter how hard it is, you just need to keep going because you only fail when you decide to give up. If you persevere, you will eventually succeed.
- Dù khó khăn đến đâu, bạn chỉ cần tiếp tục vì bạn chỉ thất bại khi bạn quyết định từ bỏ. Nếu bạn kiên trì, bạn sẽ thành công.
- I should have seen it coming. There was no way she could keep going under all that pressure. She needed a break.
- Lẽ ra tôi nên thấy nó xảy ra. Không đời nào cô ấy có thể tiếp tục chịu đựng áp lực đó. Cô ấy cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi.
- It’s like when you do one of those challenging puzzles and you keep going over the clues again and again until you find the solution.
- Nó giống như khi bạn giải một trong những câu đố hóc búa và bạn cứ xem đi xem lại các manh mối cho đến khi bạn tìm ra giải pháp.
- Things are tight financially, and we may need his income to keep going. We’re hoping for a positive outcome soon.
- Tình hình tài chính eo hẹp, và chúng tôi có thể cần thu nhập của anh ấy để duy trì. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm có một kết quả tích cực.
- Jack, keep going! I know you can finish the marathon. Just focus on one step at a time.
- Jack, tiếp tục! Tôi biết bạn có thể hoàn thành cuộc đua marathon. Chỉ cần tập trung vào từng bước một.
- My boss says that our company won’t keep going unless we can secure additional funding. We are all working hard to make it happen.
- Sếp của tôi nói rằng công ty của chúng tôi sẽ không thể tiếp tục hoạt động trừ khi chúng tôi có thể đảm bảo nguồn vốn bổ sung. Tất cả chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để biến điều đó thành hiện thực.
- Try to keep going as long as possible, Amy. Remember your goals and what you want to achieve.
- Cố gắng tiếp tục càng lâu càng tốt, Amy. Hãy nhớ mục tiêu của bạn và những gì bạn muốn đạt được.
- I like to keep going and I hate being idle. I always need to be working towards something.
- Tôi thích tiếp tục và tôi ghét sự nhàn rỗi. Tôi luôn cần phải làm việc để hướng tới một điều gì đó.
- This was demanding work, but he managed to keep going despite the obstacles. His determination is truly inspiring.
- Đây là công việc đòi hỏi cao, nhưng anh ấy đã cố gắng tiếp tục bất chấp những trở ngại. Sự quyết tâm của anh ấy thực sự truyền cảm hứng.
- I’ve just gone through a difficult breakup. Now I just want to keep myself busy and keep going forward with my life.
- Tôi vừa trải qua một cuộc chia tay khó khăn. Bây giờ tôi chỉ muốn giữ cho mình bận rộn và tiếp tục tiến về phía trước trong cuộc sống.
2. Các Từ Vựng Liên Quan Đến “Keep Going”
Hình ảnh minh họa các từ vựng liên quan đến "keep going": Một người đang chạy vượt qua vạch đích, tượng trưng cho sự kiên trì và thành công
Để diễn tả sự kiên trì và nỗ lực, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “keep going”:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Persist (v) | Tiếp tục tồn tại hoặc xảy ra, đặc biệt là khi không mong muốn. | If the symptoms persist, you should seek medical advice. Don’t delay. – Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, bạn nên tìm kiếm lời khuyên y tế. Đừng trì hoãn. |
Carry on (v) | Tiếp tục làm gì đó. | Despite the setbacks, the project team decided to carry on with their work. They were determined to succeed. – Mặc dù gặp những trở ngại, nhóm dự án đã quyết định tiếp tục công việc. Họ quyết tâm thành công. |
Stay the course | Tiếp tục làm điều gì đó cho đến khi hoàn thành. | It’s important to stay the course, even when things get tough. Don’t give up on your dreams. – Điều quan trọng là phải kiên trì theo đuổi mục tiêu, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn. Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. |
Persevere (v) | Kiên trì, bền bỉ vượt qua khó khăn. | She persevered through years of training and finally achieved her goal of becoming a professional athlete. – Cô ấy đã kiên trì trải qua nhiều năm luyện tập và cuối cùng đã đạt được mục tiêu trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. |
Endure (v) | Chịu đựng, vượt qua khó khăn. | He had to endure a lot of hardship to get where he is today. His resilience is admirable. – Anh ấy đã phải chịu đựng rất nhiều khó khăn để có được vị trí như ngày hôm nay. Sự kiên cường của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ. |
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức cơ bản về cụm từ “keep going” trong tiếng Anh, cùng với các từ vựng liên quan. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn có thể sử dụng “keep going” một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp, đồng thời có thêm động lực để vượt qua mọi khó khăn trong học tập và cuộc sống. Chúc bạn thành công!