Trong tiếng Anh, việc diễn đạt mục đích của hành động là vô cùng quan trọng. Cấu trúc in order to và so as to thường được sử dụng để thể hiện điều này một cách rõ ràng và trang trọng. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về hai cấu trúc này, cách sử dụng chính xác, các cấu trúc tương đương và bài tập áp dụng, giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo trong giao tiếp và bài viết.
Cấu trúc in order to và so as to thể hiện mục đích của hành động
Mục Lục
Cấu Trúc In Order To: Định Nghĩa và Cách Dùng
In Order To Là Gì?
In order to có nghĩa là “để”, “để mà”, hoặc “để làm gì”. Cấu trúc này được dùng để giới thiệu mục đích của hành động được đề cập trước đó, nhấn mạnh lý do thực hiện hành động đó.
Cấu Trúc Chi Tiết và Ví Dụ
Cấu trúc in order to có dạng như sau:
- Khẳng định: S + V1 (chia theo thì) + in order (for somebody) to + Verb 2 (nguyên thể) + …
- Phủ định: S + V1 (chia theo thì) + in order (for somebody) + not to + Verb 2 (nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Trợ động từ của V1 + S + Verb (nguyên thể) + in order (for somebody) + to + V2 (nguyên thể) + … + ?
Ví dụ:
- She works hard in order to have a better life. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để có một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
- He must study English in order to get a good job with a high salary. (Anh ấy phải học tiếng Anh để có được một công việc tốt với mức lương cao.)
- He opened the window in order to let fresh air in. (Anh ấy mở cửa sổ để không khí trong lành có thể lọt vào.)
- He bought a map in order not to get lost. (Anh ấy mua bản đồ để không bị lạc đường.)
Cấu Trúc So As To: Tương Đồng và Khác Biệt
So As To Là Gì?
Tương tự như in order to, so as to cũng có nghĩa là “để”, “mà” và được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động được nhắc đến trước đó.
Cấu Trúc Chi Tiết và Ví Dụ
Cấu trúc so as to tương tự như in order to:
- Khẳng định: S + V1 (chia theo thì) + so as (for somebody) to + Verb 2 (nguyên thể) + …
- Phủ định: S + V1 (chia theo thì) + so as (for somebody) + not to + Verb 2 (nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Trợ động từ của V1 + S + Verb (nguyên thể) + so as (for somebody) + to + V2 (nguyên thể) + … + ?
Ví dụ:
- She worked hard so as to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
- He studied really hard so as to get better marks. (Anh ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao hơn.)
- She participates in a course so as to learn Chinese. (Cô ấy tham gia khóa học để học tiếng Trung Quốc.)
Các Cấu Trúc Tương Đương Với In Order To và So As To
Ngoài in order to và so as to, tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác để diễn đạt mục đích:
So That
Cấu trúc so that được sử dụng để chỉ mục đích với cấu trúc sau:
S + V + so that + S + can/could/will/would (not) + V.
Lưu ý rằng với cấu trúc so that, chủ ngữ có thể giống hoặc khác nhau.
Ví dụ:
- I have collected money so that I can buy a new house. (Tôi tiết kiệm tiền để có thể mua một ngôi nhà mới.)
- I turned on all the lights so that the house is full of light. (Tôi bật hết đèn lên để nhà tràn ngập ánh sáng.)
To V (Động từ nguyên thể có “to”)
Bạn có thể sử dụng dạng to V ngắn gọn để chỉ mục đích. Tuy nhiên, cách sử dụng này không nhấn mạnh mục đích và không trang trọng bằng in order to hoặc so as to.
Ví dụ:
- I will come soon to help you. (Tôi sẽ đến ngay để giúp bạn.)
- We are going to the cinema to watch a romantic film. (Chúng tôi đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim lãng mạn.)
Bài Tập Vận Dụng In Order To và So As To
Bài tập thường gặp là viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần dịch nghĩa chính xác và áp dụng đúng cấu trúc.
Ví dụ:
-
He opened the window. He wanted to let fresh air in.
=> He opened the window in order to let fresh air in.
=> He opened the window so as to let fresh air in.
-
I took my camera. I wanted to take some photos.
=> I took my camera in order/ so as to take some photos.
-
He studied really hard. He wanted to get better marks.
=> He studied really hard in order/ so as to get better marks.
-
Jason learns Chinese. His aim is to work in China.
=> Jason learns Chinese so as/ in order to work in China.
-
I’ve collected money. I will buy a new car.
=> I’ve collected money in order to/ so as to buy a new car.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc in order to và so as to, bao gồm định nghĩa, cách dùng, cấu trúc tương đương và bài tập vận dụng. Hy vọng bạn có thể nắm vững và sử dụng thành thạo hai cấu trúc này trong học tập và giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.
Cấu trúc in order to và so as to thể hiện mục đích của hành động
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!