“See” trong Tiếng Anh: Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng và Thành Ngữ Liên Quan

“See” là một động từ đa nghĩa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ý nghĩa khác nhau của “see”, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, cũng như các thành ngữ liên quan, giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách hiệu quả.

I. Phân Tích Ý Nghĩa Cơ Bản của “See”

Động từ “see” (/si:/) có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

  1. Thấy, Trông Thấy, Nhìn Thấy; Xem, Quan Sát, Xem Xét: Đây là nghĩa cơ bản nhất của “see”, liên quan đến khả năng nhận biết bằng thị giác.

    • Ví dụ: “I saw him in the distance” (Tôi trông thấy anh ấy từ xa).
    • Ví dụ: “Seeing is believing” (Trông thấy thì mới tin).
    • Ví dụ: “Things seen” (Những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật).
    • Ví dụ: “Worth seeing” (Đáng chú ý).
  2. Xem, Đọc (trang báo chí): “See” có thể được dùng để chỉ việc đọc thông tin trên báo chí hoặc các nguồn tin tức khác.

    • Ví dụ: “I see that another Soviets satellite was orbited yesterday” (Tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua).
  3. Hiểu Rõ, Nhận Ra: “See” còn mang ý nghĩa hiểu, nhận thức được một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

    • Ví dụ: “I cannot see the point” (Tôi không thể hiểu được điểm đó).
    • Ví dụ: “I do not see the advantage of doing it” (Tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào).
    • Ví dụ: “You see” (Như anh chắc cũng hiểu rõ).
    • Ví dụ: “I see” (Tôi hiểu rồi).
    • Ví dụ: “As far as I can see” (Như tôi cố gắng hết sức để hiểu).
  4. Trải Qua, Từng Trải, Đã Qua: “See” có thể được sử dụng để chỉ việc trải qua một giai đoạn, sự kiện hoặc kinh nghiệm nào đó trong cuộc sống.

    • Ví dụ: “He has seen two regimes” (Anh ấy đã sống qua hai chế độ).
    • Ví dụ: “He will never see 50 again” (Anh ta đã quá 50 mươi).
    • Ví dụ: “To see life” (Từng trải cuộc sống, lão đời).
  5. Gặp, Thăm; Đến Hỏi Ý Kiến (bác sĩ, luật sư…); Tiếp: “See” có thể chỉ việc gặp gỡ ai đó, có thể là để thăm hỏi, bàn công việc hoặc xin ý kiến chuyên gia.

    • Ví dụ: “He refused to see me” (Anh ấy từ chối không tiếp tôi).
    • Ví dụ: “Can I see you on business?” (Tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?).
    • Ví dụ: “You had better see a lawyer” (Anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư).
  6. Tưởng Tượng, Mường Tượng: “See” có thể được dùng để diễn tả khả năng hình dung hoặc tưởng tượng về một điều gì đó.

    • Ví dụ: “I cannot see myself submitting such an injustice” (Tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế).
  7. Chịu, Thừa Nhận, Bằng Lòng: “See” có thể được dùng để diễn tả sự chấp nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó.

    • Ví dụ: “We do not see being made use of” (Chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi).
  8. Tiễn, Đưa: “See” được dùng trong trường hợp tiễn ai đó.

    • Ví dụ: “To see somebody home” (Đưa ai về nhà).
  9. Giúp đỡ: “See” mang ý nghĩa giúp đỡ ai đó vượt qua khó khăn.

    • Ví dụ: “To see someone through difficulty” (Giúp ai vượt khó khăn).
  10. Quan niệm, cho là: “See” thể hiện một quan điểm, một cách nhìn nhận về cuộc sống.

    • Ví dụ: “I see life differently now” (Bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi).
  11. Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm: “See” thể hiện trách nhiệm và sự chu đáo trong công việc.

    • Ví dụ: “To see to one’s business” (Chăm lo đến công việc của mình).

II. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “See” trong Câu

“See” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • See + Object: “I see a bird” (Tôi thấy một con chim).
  • See + Object + V-ing: “I saw him running” (Tôi thấy anh ấy đang chạy).
  • See + Object + to-V: “I saw him to go” (Tôi thấy anh ấy đi).
  • See + that-clause: “I see that you are busy” (Tôi thấy rằng bạn đang bận).
  • See + wh-clause: “I don’t see why you are angry” (Tôi không hiểu tại sao bạn lại tức giận).

III. Các Thành Ngữ Phổ Biến với “See”

“See” thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng và ý nghĩa của chúng:

  1. See about: Tìm kiếm, điều tra, xem lại; chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì).

  2. See after: Chăm nom, săn sóc, để ý tới.

  3. See into: Điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng; hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì).

  4. See off: Tiễn (ai…).

    • Ví dụ: “To see somebody off at the station” (Ra ga tiễn ai).
  5. See out: Hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng; xem đến hết (một vở kịch…); tiễn (ai) ra tận cửa.

  6. See through: Nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc…); thực hiện đến cùng, làm đến cùng; giúp ai vượt được (khó khăn…).

  7. See the back of somebody: Trông ai cút khỏi cho rảnh mắt.

  8. See double: (Xem) double (nhìn đôi).

  9. See eye to eye with somebody: (Xem) eye (đồng ý với ai).

  10. See into a millstone/See through brick wall: Sắc sảo, thông minh xuất chúng.

  11. See the light: (Xem) light (nhận ra sự thật).

  12. See red: (Xem) red (tức giận).

  13. See something done: Giám sát sự thi hành cái gì.

  14. See one’s way to: (Xem) way.

  15. I’ll see about: Tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy; tôi sẽ xem lại vấn đề ấy.

  16. Seeing that: Xét thấy rằng.

    • Ví dụ: “Seeing that no other course is open to us…” (Xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta…).

IV. Mở Rộng: “See” với Vai Trò Danh Từ

Ngoài vai trò động từ, “see” còn có thể là danh từ với các nghĩa sau:

  1. Toà giám mục:
    • Ví dụ: “The Holy See; the See of Rome” (Toà thánh).
  2. Chức giám mục; quyền giám mục.

V. Lưu Ý Khi Sử Dụng “See”

  • Phân biệt với “look” và “watch”: Mặc dù cả ba từ đều liên quan đến thị giác, nhưng “see” mang tính thụ động, chỉ việc nhận biết bằng mắt một cách tự nhiên. “Look” là chủ động hướng ánh mắt về một hướng cụ thể, còn “watch” là quan sát một cách có chủ đích trong một khoảng thời gian.
  • Chú ý đến thì của động từ: “See” là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ đơn là “saw” và quá khứ phân từ là “seen”.

VI. Kết Luận

“See” là một động từ quan trọng và linh hoạt trong tiếng Anh. Việc nắm vững các ý nghĩa, cấu trúc và thành ngữ liên quan đến “see” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “see”.