Trong văn hóa cưới hỏi truyền thống của Việt Nam, hình ảnh chữ Hỷ xuất hiện phổ biến, tượng trưng cho niềm vui và may mắn. Nhưng ít ai biết rõ về nguồn gốc sâu xa và ý nghĩa đặc biệt của biểu tượng này. Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá câu chuyện thú vị đằng sau chữ Hỷ, biểu tượng không thể thiếu trong ngày trọng đại của các cặp đôi.
Mục Lục
1. Ý nghĩa của Chữ Hỷ (Song Hỷ)
Chữ Hỷ, hay còn gọi là Song Hỷ (囍), là biểu tượng thường thấy trong các lễ cưới truyền thống Việt Nam và Trung Quốc. Chữ Hỷ mang ý nghĩa cát tường, tượng trưng cho những điều tốt đẹp, may mắn, niềm vui trong hôn nhân và cả sự thành công trong sự nghiệp, học hành. Nó là biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi, sự viên mãn và những khởi đầu tốt đẹp.
Chữ hỷ trang trí trong phòng cưới, biểu tượng của hạnh phúc đôi lứa.
Ngày xưa, Song Hỷ mang ý nghĩa kép: “Đại khoa” (đỗ đạt trong thi cử) và “Tiểu khoa” (kết hôn, dựng vợ gả chồng). Đây là hai sự kiện trọng đại trong cuộc đời của một người đàn ông trưởng thành. Đỗ đạt khoa cử mở ra con đường công danh, sự nghiệp, trong khi hôn nhân giúp nối dõi tông đường và mang lại hạnh phúc gia đình.
Ngày nay, ý nghĩa của Song Hỷ đã được mở rộng. Chữ Hỷ trong đám cưới tượng trưng cho niềm vui nhân đôi: niềm vui của hai gia đình khi con cái tìm được hạnh phúc, và niềm hạnh phúc của chính cô dâu chú rể khi bắt đầu cuộc sống chung.
2. Giai thoại về Nguồn Gốc Chữ Hỷ
Nguồn gốc của chữ Hỷ gắn liền với câu chuyện về Vương An Thạch, một danh sĩ nổi tiếng thời nhà Tống ở Trung Quốc. Tương truyền, từ nhỏ Vương An Thạch đã nổi tiếng thông minh, tài giỏi. Năm 20 tuổi, trên đường lên kinh ứng thí, ông ghé thăm một gia đình giàu có đang tổ chức tiệc mừng thọ.
Tại đây, ông bắt gặp một câu đối treo trên đèn kéo quân: “Tẩu mã đăng, đăng tẩu mã, đăng tức mã đình bộ” (Ngựa chạy theo đèn, đèn chạy theo ngựa, đèn tắt ngựa dừng chân). Vương An Thạch chưa nghĩ ra câu đối đáp nhưng vẫn lên đường dự thi.
Bức họa Vương An Thạch, vị danh sĩ gắn liền với sự tích chữ Hỷ.
Nhờ tài năng hơn người, Vương An Thạch nhanh chóng hoàn thành bài thi và được vua ban cho một vế đối khác: “Phi kỳ hổ, kỳ phi hổ, kỳ quyển hổ tàng thân” (Hổ bay theo cờ, cờ bay theo hổ, cờ cuốn hổ ẩn mình). Bất ngờ thay, Vương An Thạch đã dùng chính câu đối ở nhà viên ngoại để đối lại. Vua và các quan đều rất hài lòng, chấm ông đỗ Trạng Nguyên.
Trên đường về quê vinh quy bái tổ, Vương An Thạch đi ngang qua nhà viên ngoại và được mời vào nhà. Lúc này, ông dùng vế đối của vua để đối lại vế đối trước đó. Viên ngoại vô cùng mừng rỡ vì tìm được chàng rể vừa tài giỏi, vừa thông minh, nên đã gả con gái cho ông.
Vương An Thạch cùng lúc đỗ Trạng Nguyên và cưới được vợ hiền, niềm vui nhân đôi. Trong ngày cưới, ông đã viết hai chữ “Hỷ” cạnh nhau, tạo thành chữ “Song Hỷ” (囍), để diễn tả niềm vui lớn lao này. Từ đó, chữ Hỷ trở thành biểu tượng của niềm vui và may mắn trong hôn nhân. Vương An Thạch ngâm nga “Vận may đối đáp thành song hỷ – Cờ hổ, đèn quân kết vợ chồng”.
Hình ảnh tổng hợp nhiều mẫu chữ hỷ được sử dụng phổ biến trong trang trí tiệc cưới.
3. Chữ Hỷ trong Đám Cưới Hiện Đại
Cho đến ngày nay, chữ Hỷ vẫn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa tốt đẹp của nó. Dù trải qua nhiều thay đổi của thời gian, chữ Hỷ vẫn là một biểu tượng không thể thiếu trong các đám cưới truyền thống của người Việt và người Hoa. Nó mang đến lời chúc phúc cho cô dâu chú rể, cầu mong cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn và tràn đầy may mắn.
Chữ Hỷ không chỉ xuất hiện trên các vật trang trí như đèn lồng, câu đối, mà còn được in trên thiệp cưới, phong bao lì xì, và nhiều vật dụng khác trong ngày cưới. Màu đỏ của chữ Hỷ tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và niềm vui, góp phần làm cho không khí ngày cưới thêm phần trang trọng và ấm cúng.
Trong xã hội hiện đại, ý nghĩa của chữ Hỷ vẫn được trân trọng và gìn giữ. Nó không chỉ là một biểu tượng trang trí, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa cưới hỏi truyền thống, mang đến những giá trị tinh thần tốt đẹp cho các cặp đôi khi bước vào cuộc sống hôn nhân.