Huyết Đồ: Giải Mã Chi Tiết Các Chỉ Số và Ý Nghĩa Trong Chẩn Đoán Bệnh

Huyết đồ là một xét nghiệm quan trọng trong lĩnh vực huyết học, cung cấp thông tin giá trị về tình trạng sức khỏe và giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán bệnh. Vậy huyết đồ là gì? Khi nào cần thực hiện xét nghiệm này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

I. Huyết Đồ Là Gì?

Huyết đồ là một bản phân tích toàn diện, đánh giá tình trạng sinh lý và bệnh lý của bệnh nhân thông qua các chỉ số liên quan đến ba dòng tế bào máu chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Kết quả huyết đồ giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về sức khỏe của bệnh nhân và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Lam máu Leucemia kinh dòng bạch cầu hạtLam máu Leucemia kinh dòng bạch cầu hạt

Hình ảnh: Quan sát lam máu trong trường hợp leucemia kinh dòng bạch cầu hạt.

II. Thành Phần Của Một Huyết Đồ Hoàn Chỉnh

Một kết quả huyết đồ đầy đủ bao gồm ba thành phần chính sau:

  1. Công thức máu: Đánh giá số lượng và các chỉ số liên quan đến hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  2. Hồng cầu lưới: Xác định số lượng hồng cầu non mới được sản xuất từ tủy xương, giúp đánh giá khả năng tái tạo máu.
  3. Bình luận về tế bào máu: Nhận xét về số lượng, hình thái, kích thước và khả năng bắt màu của tế bào trên tiêu bản nhuộm Giemsa.

1. Công Thức Máu Chi Tiết

Công thức máu cung cấp thông tin quan trọng về số lượng và chất lượng của các tế bào máu. Ngày nay, công thức máu thường được thực hiện bằng máy phân tích huyết học tự động hoặc bán tự động, cho kết quả nhanh chóng và chính xác hơn so với phương pháp thủ công trước đây.

Công thức máu bao gồm các chỉ số sau:

a. Dòng Hồng Cầu:

Chỉ số Giới hạn bình thường (người lớn > 16 tuổi)
Nam
Số lượng hồng cầu (RBC) 4.32 – 5.72 T/L
Lượng huyết sắc tố (HGB) 13.5 – 17.5 g/dL
Thể tích khối hồng cầu (HCT) 42.0 – 47.0%
Thể tích trung bình hồng cầu (MCV) 85 – 95 fL
Lượng huyết sắc tố TB (MCH) 28.0 – 32.0 pg
Nồng độ huyết sắc tố TB (MCHC) 32.0 – 36.0 g/dL
Độ phân bố kích thước HC (RDW) 10.0 – 16.5%

b. Dòng Bạch Cầu:

Chỉ số Giới hạn bình thường (người lớn > 16 tuổi)
Số lượng bạch cầu (WBC) 3.5 – 10.5 G/L
% bạch cầu trung tính (Neutrophil) 43.0 – 76.0 %
% bạch cầu Lympho (Lymphocyte) 17.0 – 48.0 %
% bạch cầu Mono (Monocyte) 4.0 – 8.0 %
% bạch cầu ái toan (Eosinophil) 0 – 7.0 %
% bạch cầu ái kiềm (Basophil) 0 – 2.5 %
Số lượng bạch cầu trung tính 2.00 – 6.90 G/L
Số lượng bạch cầu Lympho 0.60 – 3.40 G/L
Số lượng bạch cầu Mono 0 – 0.90 G/L
Số lượng bạch cầu ái toan 0 – 0.70 G/L
Số lượng bạch cầu ái kiềm 0 – 0.20 G/L

c. Dòng Tiểu Cầu:

Chỉ số Giới hạn bình thường (người lớn > 16 tuổi)
Số lượng tiểu cầu (PLT) 150 – 450 G/L
Thể tích trung bình TC (MPV) 4.0 – 11.0 fL
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) 0.100 – 1.000%
Độ phân bố kích thước TC (PDW) 10.0 – 16.5 %

2. Xét Nghiệm Hồng Cầu Lưới

Hồng cầu lưới là những tế bào hồng cầu non mới được giải phóng từ tủy xương vào máu. Xét nghiệm hồng cầu lưới đánh giá khả năng sản xuất hồng cầu của tủy xương, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý thiếu máu.

.jpg)

Hình ảnh: Hồng cầu lưới quan sát dưới kính hiển vi.

Phương pháp nhuộm Cresyl Blue thường được sử dụng để xác định hồng cầu lưới. Tuy nhiên, các máy huyết học hiện đại ngày nay có thể đếm số lượng hồng cầu lưới một cách tự động, giúp tăng độ chính xác và giảm sai sót chủ quan.

3. Đánh Giá Hình Thái Tế Bào Máu Trên Tiêu Bản

Việc quan sát và phân tích hình thái tế bào máu trên tiêu bản nhuộm Giemsa là một bước quan trọng trong huyết đồ. Bác sĩ sẽ đánh giá số lượng, kích thước, hình dạng và cấu trúc của hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Những bất thường về hình thái tế bào có thể gợi ý đến nhiều bệnh lý khác nhau.

a. Nguyên Tắc Đánh Giá:

  • So sánh các đặc điểm hình thái tế bào với các chỉ số số lượng tế bào, huyết sắc tố để phát hiện sai lệch do kỹ thuật hoặc bệnh lý.
  • Đối chiếu các thông số và đặc điểm quan sát được với giá trị tham chiếu của người khỏe mạnh cùng lứa tuổi, giới tính và điều kiện sống.
  • Kết hợp với thông tin lâm sàng như bệnh sử, triệu chứng, tình trạng xuất huyết, nhiễm trùng.

b. Nội Dung Bình Luận:

  • Hồng cầu:
    • Số lượng: Bình thường, tăng, giảm, mức độ.
    • Phân bố: Bình thường, chuỗi tiền, ngưng kết.
    • Kích thước: To, nhỏ, bình thường.
    • Màu sắc: Bình sắc, nhược sắc.
    • Hình thái: Bình thường hoặc bất thường (hình giọt nước, oval, hình bia, hình liềm).
    • Cấu trúc bên trong: Thể Jolly, vòng Cabot,…
    • Hồng cầu non: Loại nào chủ yếu?
    • Hồng cầu lưới: Bình thường, tăng, giảm.
  • Bạch cầu:
    • Số lượng: Bình thường, tăng, giảm, mức độ.
    • Từng loại bạch cầu: Số lượng và hình thái.
    • Tế bào bất thường: Blast (tế bào non ác tính), thuộc loại bạch cầu nào?
  • Tiểu cầu:
    • Số lượng: Bình thường, tăng, giảm.
    • Độ tập trung: Tăng, giảm (nếu tiêu bản làm từ máu chống đông thì không đánh giá).
    • Kích thước: Bình thường, to, nhỏ.
    • Tiểu cầu khổng lồ: Có hay không?
    • Mẫu tiểu cầu ở máu ngoại vi: Có hay không (trong trường hợp nghi ngờ sinh máu ngoài tủy)?
  • Các bất thường khác: Ký sinh trùng sốt rét, ấu trùng giun chỉ,…

Lam máu bình thường và lam máu leucemiaLam máu bình thường và lam máu leucemia

Hình ảnh minh họa: So sánh lam máu bình thường và lam máu trong bệnh leucemia.

III. Ý Nghĩa Của Các Chỉ Số Trong Huyết Đồ

1. Ý Nghĩa Dòng Hồng Cầu

  • Số lượng hồng cầu (RBC):
    • Tăng: Mất nước (sốt, tiêu chảy), tăng sinh tủy mạn ác tính.
    • Giảm: Thiếu nguyên liệu (sắt, acid folic, vitamin B12, men G6PD), mất máu, rối loạn hấp thu (bệnh lý gan, viêm dạ dày mạn tính), tan máu miễn dịch.
  • Lượng huyết sắc tố (HGB):
    • Tăng: Mất nước (sốt, tiêu chảy, bỏng), bệnh đa hồng cầu.
    • Giảm: Thiếu nguyên liệu, ức chế tổng hợp (leucemia), mất máu, tan máu (miễn dịch, thalassemia).
  • Thể tích khối hồng cầu (HCT):
    • Tăng: Mất nước (sốt, tiêu chảy, bỏng), bệnh đa hồng cầu.
    • Giảm: Thiếu nguyên liệu, ức chế tổng hợp (leucemia), mất máu, tan máu (miễn dịch, thalassemia).
  • MCV và MCH:
    • Tăng: Kéo dài đời sống hồng cầu (thiếu vitamin B12, acid folic, cắt lách, rối loạn hấp thu tại dạ dày và ruột).
    • Giảm: Thiếu máu thiếu sắt, bệnh lý huyết sắc tố, thalassemia.
    • Hai chỉ số này có vai trò quan trọng trong sàng lọc thalassemia.
  • MCHC:
    • Giảm: Thiếu máu thiếu sắt, thalassemia, bệnh lý huyết sắc tố. Chỉ số này đánh giá tình trạng bình sắc hay nhược sắc của hồng cầu.

2. Ý Nghĩa Dòng Bạch Cầu

  • Số lượng bạch cầu (WBC):
    • Tăng: Nhiễm trùng cấp tính (vi sinh, ký sinh trùng), leucemia cấp hoặc mạn, do sử dụng thuốc.
    • Giảm: Nhiễm trùng nặng, nhiễm virus (HIV, viêm gan, Dengue, CMV), suy tủy, ức chế sinh tủy, điều trị ung thư, thiếu vitamin, bệnh lý dòng bạch cầu (leucemia).
  • Công thức bạch cầu:
    • Bạch cầu trung tính (Neutrophil): Tăng trong nhiễm trùng, viêm, leucemia, stress.
    • Bạch cầu ái toan (Eosinophil): Tăng trong nhiễm ký sinh trùng, giun sán, leucemie mạn.
    • Bạch cầu ái kiềm (Basophil): Tăng trong nhiễm độc, dị ứng.
    • Bạch cầu Mono (Monocyte): Tăng trong nhiễm trùng, viêm, ung thư, nhiễm virus.
    • Bạch cầu Lympho (Lymphocyte): Tăng trong nhiễm virus, lao, leucemia dòng lympho (đặc biệt leucemie kinh dòng lympho).

3. Ý Nghĩa Dòng Tiểu Cầu

  • Số lượng tiểu cầu (PLT):
    • Tăng: Viêm, nhiễm trùng, chấn thương, phẫu thuật sau cắt lách, leucemia (CML), đa hồng cầu, tăng tiểu cầu nguyên phát, tăng tiểu cầu thứ phát.
    • Giảm: Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch, suy tủy, ức chế tủy, bệnh lý gan (xơ gan, viêm gan virus), sốt Dengue.

Tài liệu tham khảo:

  • Đỗ Trung Phấn cùng cộng sự (2009). Tế bào và tổ chức cơ quan tạo máu. Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu, nhà xuất bản Y học, Hà Nội, trang 33.
  • Hà Thị Anh cùng cộng sự (2009). Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu, nhà xuất bản Y học, Hà Nội.
  • Ngô Thị Hồng Thảo, bài giảng phân tích Huyết đồ.
  • Bộ môn sinh lý – Đại học Y dược Hồ Chí Minh, bài giảng phân tích Huyết đồ.
  • Giới hạn người bình thường Viện Huyết học Truyền máu Trung Ương.