Từ Vựng Tiếng Trung Về Showbiz: Cập Nhật 47 Thuật Ngữ Hot Nhất

Giới showbiz luôn thu hút sự quan tâm của đông đảo công chúng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới giải trí Hoa ngữ, bài viết này của Sen Tây Hồ cung cấp danh sách 47 từ vựng tiếng Trung về showbiz, bao gồm cả những thuật ngữ mới và thông dụng nhất.

Khám Phá Thế Giới Giải Trí Hoa Ngữ Qua Từ Vựng

  1. Giới giải trí: 娱乐圈 / Yúlè quān

  2. Scandal: 丑闻 ; 绯闻 / chǒuwén; fēiwén

  3. Paparazzi: 狗仔队 / gǒuzǎi duì

  4. Giới truyền thông: 媒体 / méitǐ

  5. Khán giả: 观众 / guānzhòng

  6. Đài truyền hình: 电视台 / diànshìtái

  7. Công ty giải trí: 娱乐公司 / yúlè gōngsī

  8. Nghệ sĩ: 艺人 / yìrén

  9. Thần tượng (Idol): 偶像; 爱逗 / ǒuxiàng; ài dòu

  10. Minh tinh: 明星 / míngxīng

  11. Diễn viên: 演员 / yǎnyuán

  12. Phóng viên: 记者 / jìzhě

  13. MC (Người dẫn chương trình): 主持人 / zhǔchí rén

  14. Ca sĩ: 歌手 / gēshǒu

  15. Nhóm nhạc: 音乐组合 / yīnyuè zǔhé

  16. Công ty quản lý idol: 爱逗公司 / ài dòu gōngsī

  17. Tiểu thịt tươi: 小鲜肉 / xiǎo xiān ròu (Chỉ các idol nam trẻ tuổi, đẹp trai)

  18. Tiểu hoa đán: 小花旦 / xiǎo huādàn (Chỉ các idol nữ trẻ tuổi)

  19. Thiên vương: 天王 / tiānwáng

  20. Thiên hậu: 天后 / tiānhòu

  21. Ảnh đế: 影帝 / yǐngdì

  22. Ảnh hậu: 影后 / yǐng hòu

  23. Nam thần: 男神 / nán shén

  24. Nữ thần: 女神 / nǚshén

  25. Đại thần quốc dân: 国民大神 / guómín dàshén

  26. Fan: 粉丝 / Fěnsī

  27. Anti-fan: 黑粉 ; 反粉 / hēi fěn ; fǎn fěn

  28. Fan cuồng: 狂粉 / kuáng fěn

  29. Fan chị gái: 姐姐粉 / jiějiě fěn

  30. Fan dì: 阿姨粉 / āyí fěn

  31. Fan mẹ: 妈妈粉 / māmā fěn

  32. Fan bạn gái: 女友粉 / nǚyǒu fěn

  33. Fan nhóm (yêu thích tất cả thành viên): 团粉丝 / Tuán fěnsī

  34. Fan only (chỉ thích một thành viên): 毒唯粉丝 / dú wéi fěnsī

  35. Fan couple (yêu thích một cặp đôi): CP粉 / CP fěn

  36. Concert: 演唱会 / yǎnchàng huì

  37. Sân khấu: 舞台 / wǔtái

  38. Debut (ra mắt): 出道 / chūdào (Dùng cho ca sĩ, nhóm nhạc)

  39. Họp báo: 发布会 / fābù huì

  40. Phỏng vấn truyền thông: 媒体采访 / méitǐ cǎifǎng

  41. Stylist (chuyên viên trang điểm): 化妆师 / huàzhuāng shī

  42. Stylist (chuyên viên tạo hình): 造型师 / zàoxíng shī

  43. Bảo vệ: 保安 / bǎo’ān

  44. Người quản lý: 管理员 / guǎnlǐ yuán

  45. Được yêu mến: 受宠 / shòu chǒng

  46. Được hoan nghênh: 受欢迎 / shòu huānyíng

  47. Trở nên nổi tiếng: 走红 / Zǒuhóng

Tạm Kết

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Trung về showbiz này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới giải trí đầy màu sắc của Trung Quốc. Hãy tiếp tục theo dõi Sen Tây Hồ để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Trung và văn hóa Trung Hoa! Chúc các bạn học tốt!

Nguồn: sentayho.com.vn. Bản quyền thuộc về Trung tâm tiếng Trung Chinese. Vui lòng không sao chép khi chưa được sự đồng ý.