Hành Tá Tràng: Vị Trí, Cấu Tạo, Chức Năng và Bệnh Viêm Loét (Cập Nhật 2024)

Tá tràng đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, là nơi tiếp nhận dịch vị từ dạ dày và dịch mật, dịch tụy để thực hiện quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Vậy hành tá tràng là gì, nằm ở đâu, và có những chức năng gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về hành tá tràng, bao gồm cả bệnh viêm loét hành tá tràng.

Hành Tá Tràng Là Gì? Vị Trí Của Hành Tá Tràng

Hành tá tràng là phần đầu tiên của tá tràng, đoạn ruột non nối liền với dạ dày. Nó nằm ngay sau môn vị (van nối giữa dạ dày và tá tràng), có hình dạng phình to giống như một cái hành, do đó có tên gọi là hành tá tràng.

Vị trí chính xác của hành tá tràng là ở phần trên của ổ bụng, hơi lệch về bên phải, gần gan và túi mật. Đây là vị trí tiếp xúc đầu tiên của thức ăn (đã được nghiền nát và trộn lẫn với acid dạ dày) khi rời khỏi dạ dày. Do đó, hành tá tràng thường xuyên phải chịu tác động trực tiếp từ acid, khiến nó trở thành khu vực dễ bị tổn thương nhất của tá tràng.

Cấu Tạo Chi Tiết Của Tá Tràng

Tá tràng có hình chữ C, ôm lấy đầu tụy và được chia thành bốn đoạn chính:

  • Hành tá tràng (Tá tràng trên): Đoạn đầu tiên, ngắn và phình to.
  • Tá tràng xuống: Đoạn này dính chặt vào tụy, chứa nhú tá lớn và nhú tá bé, là nơi đổ vào của dịch mật và dịch tụy.
  • Tá tràng ngang: Chạy ngang từ phải sang trái, bắt đầu từ động mạch chủ bụng đến tĩnh mạch chủ dưới.
  • Tá tràng lên: Chạy dọc bên trái cột sống, dính liền với thành bụng sau thông qua dây chằng Treitz. Dây chằng này được xem là ranh giới phân biệt giữa đường tiêu hóa trên và dưới.

Cấu trúc thành tá tràng gồm 5 lớp từ ngoài vào trong:

  1. Lớp thanh mạc: Lớp ngoài cùng, bao bọc và bảo vệ tá tràng.
  2. Tấm dưới thanh mạc: Lớp mô liên kết mỏng nằm dưới lớp thanh mạc.
  3. Lớp cơ: Gồm hai lớp cơ dọc (ngoài) và cơ vòng (trong), giúp tá tràng co bóp để đẩy thức ăn đi.
  4. Tấm dưới niêm mạc: Chứa mạch máu và thần kinh nuôi dưỡng tá tràng.
  5. Lớp niêm mạc: Lớp trong cùng, tiếp xúc trực tiếp với thức ăn, có chức năng hấp thụ dinh dưỡng.

Chức Năng Quan Trọng Của Tá Tràng

Tá tràng, đặc biệt là hành tá tràng, đóng vai trò then chốt trong quá trình tiêu hóa:

  • Trung hòa acid: Nhận dịch vị acid từ dạ dày và trung hòa nhờ dịch mật kiềm tính và dịch tụy.
  • Tiêu hóa thức ăn: Dịch tụy chứa các enzyme tiêu hóa protein, carbohydrate và chất béo, giúp phân cắt thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn để dễ hấp thụ.
  • Hấp thụ dinh dưỡng: Lớp niêm mạc tá tràng có các nếp gấp và vi nhung mao, làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ dinh dưỡng vào máu.
  • Điều hòa tiêu hóa: Tá tràng tiết ra các hormone như secretin và cholecystokinin (CCK) để điều hòa quá trình tiết dịch vị, dịch mật và dịch tụy, cũng như điều hòa nhu động ruột.

Do vai trò quan trọng này, các vấn đề ở tá tràng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa, dẫn đến các bệnh lý như viêm loét tá tràng, hội chứng ruột kích thích, và các vấn đề hấp thụ dinh dưỡng.

Viêm Loét Hành Tá Tràng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Viêm loét hành tá tràng là tình trạng viêm và loét xảy ra ở lớp niêm mạc của hành tá tràng. Bệnh này có nhiều điểm tương đồng với viêm loét dạ dày, và thường được gọi chung là viêm loét dạ dày tá tràng.

Nguyên nhân gây viêm loét hành tá tràng

Các nguyên nhân chính gây viêm loét hành tá tràng bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, vi khuẩn này gây tổn thương lớp niêm mạc tá tràng, tạo điều kiện cho acid tấn công gây loét.
  • Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen, aspirin có thể gây kích ứng và tổn thương niêm mạc dạ dày tá tràng.
  • Chế độ ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh: Ăn uống không đúng giờ, ăn quá nhiều đồ chua cay, dầu mỡ, uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá đều có thể làm tăng nguy cơ viêm loét.
  • Căng thẳng, stress kéo dài: Stress có thể làm tăng tiết acid dạ dày và giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Triệu chứng của viêm loét hành tá tràng

Các triệu chứng thường gặp của viêm loét hành tá tràng bao gồm:

  • Đau bụng: Đau thường xuất hiện ở vùng thượng vị (trên rốn), có thể đau âm ỉ hoặc dữ dội, thường đau khi đói hoặc nửa đêm.
  • Ợ nóng, ợ chua: Do acid dạ dày trào ngược lên thực quản.
  • Đầy hơi, khó tiêu: Do chức năng tiêu hóa bị ảnh hưởng.
  • Buồn nôn, nôn: Trong trường hợp nặng, có thể nôn ra máu.
  • Chán ăn, sụt cân: Do đau bụng và khó tiêu.
  • Đi ngoài phân đen: Dấu hiệu của chảy máu tiêu hóa.

Điều trị viêm loét hành tá tràng

Việc điều trị viêm loét hành tá tràng bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Thuốc kháng sinh: Nếu nguyên nhân là do nhiễm H. pylori, cần sử dụng kháng sinh để diệt trừ vi khuẩn.
    • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Giảm tiết acid dạ dày, giúp vết loét mau lành. Ví dụ: omeprazole, lansoprazole, pantoprazole.
    • Thuốc kháng thụ thể H2: Cũng có tác dụng giảm tiết acid dạ dày. Ví dụ: ranitidine, famotidine.
    • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Tạo lớp màng bảo vệ vết loét khỏi acid. Ví dụ: sucralfate, bismuth.
  • Thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt:
    • Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa.
    • Hạn chế đồ ăn chua cay, dầu mỡ, đồ uống có gas, rượu bia, thuốc lá.
    • Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu.
    • Tránh căng thẳng, stress.
  • Phẫu thuật: Trong trường hợp hiếm gặp, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, có thể cần phẫu thuật để cắt bỏ phần tá tràng bị tổn thương.

Việc điều trị viêm loét hành tá tràng cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các biến chứng nguy hiểm như chảy máu tiêu hóa, thủng tá tràng, hẹp môn vị.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hành tá tràng, cấu tạo, chức năng và bệnh viêm loét hành tá tràng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn kịp thời.