Handling Fee Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Phân Biệt Các Loại Phí Liên Quan

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, phí handling (handling fee) là một khoản chi phí quan trọng mà các doanh nghiệp cần hiểu rõ. Vậy handling fee là gì? Ai là người quy định và chịu trách nhiệm thanh toán khoản phí này? Bài viết sau đây của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất về handling fee, giúp bạn nắm vững các kiến thức cần thiết trong hoạt động giao thương quốc tế.

1. Phí Handling (Handling Fee) Là Gì?

Trong vận chuyển xuất nhập khẩu, handling fee là một loại phí do hãng tàu hoặc đơn vị forwarder quy định. Shipper (người gửi hàng) hoặc người nhận hàng sẽ chịu trách nhiệm thanh toán khoản phí này cho hãng tàu hoặc forwarder. Mục đích của handling fee là để bù đắp chi phí cho các công việc liên quan đến việc xử lý lô hàng, bao gồm:

  • Phí giao dịch giữa hãng tàu và đại lý.
  • Phí làm thủ tục D/O (Delivery Order).
  • Phí làm manifest (khai báo hàng hóa).
  • Phí khấu hao.

Phí Handling là gì trong xuất nhập khẩu?Phí Handling là gì trong xuất nhập khẩu?

Dù lô hàng lớn hay nhỏ, số lượng nhiều hay ít, hãng tàu hoặc forwarder đều phải dành thời gian và công sức để thực hiện các thủ tục cần thiết.

2. Đặc Điểm Quan Trọng Của Phí Handling

Phí handling có những đặc điểm sau đây:

  • Đây là phụ phí mà chủ hàng hoặc đơn vị xuất khẩu phải trả cho hãng tàu hoặc công ty forwarder.
  • Phí handling phát sinh khi forwarder giao dịch với chi nhánh của họ ở nước ngoài để làm thủ tục với tư cách đại diện cho chi nhánh tại Việt Nam.
  • Các thủ tục mà đại diện chi nhánh thực hiện và tính vào phí handling bao gồm: khai báo hải quan, đăng ký B/L (Bill of Lading), đăng ký D/O và nhiều thủ tục khác.

Trên thực tế, các hãng tàu thường không trực tiếp thu phí handling. Tuy nhiên, một số hãng sẽ ủy quyền cho forwarder thu khoản phí này. Forwarder sẽ thu phí từ chủ hàng và tính vào tổng chi phí vận tải đường biển. Điều này xảy ra do forwarder thường không được hưởng hoa hồng từ phí cước tàu trong hoạt động xuất nhập khẩu.

3. Phân Biệt Handling Fee và THC Fee

Phí THC (Terminal Handling Charge) là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Đây là phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng, được tính theo đơn vị container để bù đắp các chi phí như:

  • Xếp dỡ container tại cảng.
  • Vận chuyển container từ cầu tàu vào bãi.
  • Phí quản lý của cảng.

Phí THC phát sinh ở cả hai đầu cảng, cảng xuất và cảng nhập. Tại cảng xếp, người chịu trách nhiệm thanh toán phí THC là đơn vị nhận hàng đối với các điều khoản thương mại như FAS, EXW, FCR. Trong khi đó, đơn vị shipper sẽ thanh toán phí này tại cảng dỡ đối với các điều khoản như DAT, DDP.

Phân biệt phí Handling Fee và THC Fee trong hoạt động xuất nhập khẩuPhân biệt phí Handling Fee và THC Fee trong hoạt động xuất nhập khẩu

Để phân biệt THC fee và handling fee, bạn có thể hiểu rằng THC là phụ phí phát sinh tại cảng do các hoạt động tại cảng. Còn handling fee là chi phí do forwarder thu để bù đắp cho chi phí làm thủ tục và chuyển giao hàng hóa.

4. Có Nên Gộp Phí Handling Fee Vào Phí Vận Tải Biển?

Trong thực tế, phí handling và cước vận tải thường được tách riêng vì những lý do sau:

  • Dễ dàng thống kê doanh thu và chi phí: Việc tách biệt giúp hãng tàu và forwarder dễ dàng theo dõi doanh thu, chi phí và hạn chế ảnh hưởng của biến động tiền tệ. Các phụ phí thường được thanh toán bằng tiền địa phương, trong khi cước vận tải được tính bằng đô la Mỹ.
  • Tăng tính cạnh tranh về giá cước: Việc tách riêng giúp hãng tàu và forwarder báo giá cước vận tải cạnh tranh hơn, không bao gồm các phụ phí đi kèm.
  • Minh bạch chi phí: Đối với chủ hàng, việc tách riêng cước vận tải và phụ phí giúp họ biết được chi phí thực tế áp dụng cho lô hàng, từ đó cân đối các khoản phí đóng gói và chi phí phát sinh khác trong quá trình vận tải.

5. Các Loại Phụ Phí Khác Trong Xuất Nhập Khẩu

Ngoài handling fee, các đơn vị chủ hàng cần nắm rõ một số loại phụ phí khác để ước lượng được tổng chi phí cần thiết, định giá chính xác lô hàng và tránh các tổn thất không đáng có.

Một số loại phụ phí khác bao gồm:

  • CFS Fee (Container Freight Station Fee): Phí khai thác hàng lẻ, bao gồm chi phí bốc xếp hàng từ container vào kho, phí lưu kho cho hàng lẻ và chi phí quản lý kho.
  • DEM Fee (Demurrage Fee): Phí lưu bãi container tại cảng. Sau thời gian quy định, chủ hàng phải trả thêm phí lưu bãi cho thời gian kéo dài.
  • B/L Fee (Bill of Lading Fee): Phí phát hành vận đơn cho lô hàng, bao gồm chi phí cấp vận đơn, thông báo cho đại lý nhập về vận đơn, theo dõi và quản lý đơn hàng.

Với những thông tin chi tiết trên, Sen Tây Hồ hy vọng bạn đã hiểu rõ về handling fee và các loại phí liên quan trong xuất nhập khẩu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ!