Bạn có bao giờ trải qua cảm giác khó tả rằng điều gì đó sắp xảy ra, một dự cảm mơ hồ mà bạn không thể giải thích? Trong môi trường công sở quốc tế, việc diễn đạt những linh cảm này một cách chính xác và tự nhiên là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn vốn từ vựng phong phú và các thành ngữ thông dụng để tự tin chia sẻ những dự cảm của mình với đồng nghiệp, đối tác người nước ngoài.
Mục Lục
“Linh Cảm” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Cụm từ “gut feeling” là cách diễn đạt phổ biến nhất để chỉ linh cảm hoặc trực giác trong tiếng Anh. Nó mô tả một cảm giác mạnh mẽ, một sự mách bảo từ bên trong rằng điều gì đó có thể đúng hoặc sai, mà không cần dựa trên lý trí hay bằng chứng cụ thể.
GUT FEELING = Linh cảm điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ:
- “He had a gut feeling there was something seriously wrong.” (Anh ấy có linh cảm rằng có điều gì đó rất không ổn.)
- “I have a gut feeling that we’re going to win this deal.” (Tôi có linh cảm rằng chúng ta sẽ thắng thương vụ này.)
- “Always trust your gut feeling when making important decisions.” (Luôn tin tưởng vào linh cảm của bạn khi đưa ra những quyết định quan trọng.)
Các Thành Ngữ “Gut” Thể Hiện Trực Giác Sâu Sắc
Ngoài “gut feeling,” tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ khác liên quan đến từ “gut” để diễn tả các sắc thái khác nhau của linh cảm và trực giác:
-
Trust your gut: Tin vào trực giác của bạn. Thành ngữ này khuyến khích bạn lắng nghe và hành động theo những gì trái tim mách bảo.
Ví dụ: “When you’re unsure about a decision, trust your gut.” (Khi bạn không chắc chắn về một quyết định, hãy tin vào trực giác của bạn.)
-
Go with your gut: Lắng nghe linh cảm mách bảo. Tương tự như “trust your gut,” thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tin tưởng vào cảm giác bên trong.
Ví dụ: “If you have a bad feeling about this investment, go with your gut and don’t do it.” (Nếu bạn có cảm giác không tốt về khoản đầu tư này, hãy lắng nghe linh cảm mách bảo và đừng thực hiện nó.)
Linh Cảm Về Điều Xấu: “The Writing On The Wall”
Khi bạn có linh cảm về một điều gì đó tiêu cực sắp xảy ra, thành ngữ “the writing on the wall” là một lựa chọn diễn đạt mạnh mẽ và ấn tượng.
THE WRITING ON THE WALL = Linh cảm điều gì xấu sắp xảy ra
Thành ngữ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, kể về câu chuyện những dòng chữ bí ẩn xuất hiện trên tường, báo hiệu sự sụp đổ của một vị vua. Ngày nay, nó được dùng để chỉ những dấu hiệu rõ ràng cho thấy một kết quả không mong muốn sắp xảy ra.
Ví dụ:
- “The company’s declining sales were the writing on the wall.” (Doanh số bán hàng sụt giảm của công ty là dấu hiệu cho thấy điều tồi tệ sắp xảy ra.)
- “He saw the writing on the wall and started looking for a new job.” (Anh ấy linh cảm điều xấu sắp xảy ra và bắt đầu tìm kiếm một công việc mới.)
Nâng Cao Khả Năng Diễn Đạt Linh Cảm Bằng Tiếng Anh
Để sử dụng các từ vựng và thành ngữ trên một cách thành thạo, hãy luyện tập thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể:
- Ghi lại những linh cảm của bạn: Viết nhật ký về những dự cảm của bạn và kết quả sau đó để nâng cao khả năng nhận biết và diễn đạt chúng.
- Thảo luận với đồng nghiệp: Chia sẻ những linh cảm của bạn (một cách phù hợp) với đồng nghiệp và lắng nghe cách họ diễn đạt những cảm xúc tương tự.
- Xem phim và đọc sách: Chú ý đến cách các nhân vật diễn đạt linh cảm và trực giác của họ trong các tác phẩm tiếng Anh.
Bằng cách luyện tập và áp dụng những kiến thức trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt những linh cảm của mình bằng tiếng Anh, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Tham khảo thêm:
- Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Sen Tây Hồ
- 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng