“Gối Ôm” trong Tiếng Anh là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Nhất

Chắc hẳn nhiều người học tiếng Anh đã từng thắc mắc về cách gọi “gối ôm” trong tiếng Anh, cách sử dụng các cụm từ tương đương, và những lưu ý khi dùng chúng. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến “gối ôm” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ dễ dàng. Bên cạnh nghĩa, cách phát âm, ví dụ minh họa, bài viết còn có những lưu ý quan trọng và mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay!

“Gối Ôm” trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Gối ôm là loại gối dài, được thiết kế để ôm, gối đầu, hoặc tựa lưng khi nằm. Bên trong gối thường được nhồi bông hoặc không khí. Sử dụng gối ôm khi ngủ có thể giúp máu huyết lưu thông, tăng cường hoạt động của các dây thần kinh, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu, đặc biệt đối với giới trẻ.

Trong tiếng Anh, “gối ôm” thường được gọi là bolster, roll pillow, hoặc long pillow.

Tìm Hiểu Chi Tiết Về Các Từ Vựng

Ảnh minh họa cho cụm từ gối ôm trong tiếng anhẢnh minh họa cho cụm từ gối ôm trong tiếng anh

  1. Bolster
  • Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “bolster” là “a long narrow pillow or cushion filled with cotton, down, or fiber”. (Một chiếc gối hoặc đệm dài, hẹp chứa đầy bông, lông hoặc sợi.) Bolsters thường chắc chắn, dùng để hỗ trợ lưng, tay hoặc để trang trí. Chúng không có kích thước hoặc hình dạng tiêu chuẩn và thường có khóa kéo. Đôi khi, người ta sử dụng thêm miếng đệm xốp để tăng cường hỗ trợ.
  • Loại từ: Danh từ. Có thể hiểu đơn giản là “a long, often round pillow” (một chiếc gối dài, thường tròn).
  • Phát âm: /ˈboʊlstər/

Ví dụ:

  • My mother bought me a bolster at the market. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một cái gối ôm ở chợ.)
  • My dad likes to hug his bolster when he goes to bed because he feels comfortable and at ease. (Bố tôi thích ôm gối ôm khi đi ngủ vì ông ấy cảm thấy thoải mái.)
  • I think that bolster pillows are great for sleeping and provide extra support and comfort. (Tôi nghĩ rằng gối bolster rất tốt để ngủ, hỗ trợ thêm và tạo sự thoải mái.)
  • In my country, a bolster is a soft pillow shaped like a long tube that is sometimes put across a bed under ordinary pillows. (Ở nước tôi, gối ôm là một chiếc gối mềm, hình ống dài, đôi khi được đặt ngang giường dưới những chiếc gối thông thường.)
  • The bolster my mom bought last year was broken, so I decided to buy two more bolsters for my family. (Cái gối ôm mẹ tôi mua năm ngoái bị hỏng, vì vậy tôi quyết định mua hai cái nữa cho gia đình.)
  • This is a narrow bolster that my best friend gave me on my wedding day. (Đây là chiếc gối ôm hẹp mà bạn thân tặng tôi trong ngày cưới.)

Ảnh minh họa cho gối ôm trong tiếng anhẢnh minh họa cho gối ôm trong tiếng anh

  1. Roll pillow / Long pillow

    • Định nghĩa: “Roll pillow” và “long pillow” đều chỉ loại gối có hình dáng dài, thường dùng để ôm hoặc tựa.
    • Phát âm: /roʊl ˈpɪloʊ/ và /lɔːŋ ˈpɪloʊ/

    Ví dụ:

    • The price of the long pillows in the CV supermarket is $68 while those at the grocery store are only $60. (Giá những chiếc gối ôm ở siêu thị CV là 68 đô la, trong khi ở cửa hàng tạp hóa chỉ có 60 đô la.)
    • We often use long pillows to play with each other when we have parties at home. (Chúng tôi thường dùng gối ôm để chơi với nhau khi tổ chức tiệc ở nhà.)

Ảnh minh họa cho gối ôm trong tiếng anhẢnh minh họa cho gối ôm trong tiếng anh

Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan

  • Pillow: Gối thông thường
  • Blanket: Chăn
  • Alarm clock: Đồng hồ báo thức
  • Pillowcase: Vỏ gối
  • Mattress: Đệm
  • Wallpaper: Giấy dán tường

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về “gối ôm” trong tiếng Anh, bao gồm ví dụ và các từ vựng liên quan. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!