Give Away Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Sử Dụng Cụm Từ

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc câu và cụm động từ là vô cùng quan trọng để giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin. Một trong những cụm động từ gây nhiều băn khoăn cho người học chính là “give away”. Vậy “give away” là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và các cụm từ liên quan đến “give away” trong bài viết dưới đây.

Alt: Hình ảnh minh họa một chương trình give away, với nhiều phần quà hấp dẫn.

Give Away Có Nghĩa Là Gì?

Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong học tập và công việc, vì vậy việc trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp là điều cần thiết. Cấu trúc “give away” được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bài tập và bài kiểm tra tiếng Anh.

“Give away” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “give away”:

  • Phát miễn phí, tặng: Trao tặng một món đồ gì đó mà không yêu cầu trả lại.
  • Tiết lộ bí mật: Vô tình hoặc cố ý làm lộ ra một thông tin bí mật.
  • Nhường (bàn thắng, điểm số): Để đối phương có lợi thế hơn trong một cuộc thi.
  • Cho đi: Trao tặng một cái gì đó, thường là không mong đợi nhận lại.
  • Bán với giá rẻ: Bán tống bán tháo một món hàng với giá rất thấp.
  • Phản bội: Tiết lộ thông tin bí mật hoặc gây tổn hại cho ai đó.

Cách Sử Dụng “Give Away” Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “give away”, hãy xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • Ví dụ 1 (Phát miễn phí): The company is giving away free samples of their new product. (Công ty đang phát miễn phí các mẫu thử sản phẩm mới của họ.)
  • Ví dụ 2 (Tiết lộ bí mật): He didn’t mean to give away the surprise party, but he accidentally told her about it. (Anh ấy không cố ý tiết lộ bữa tiệc bất ngờ, nhưng anh ấy vô tình kể cho cô ấy nghe.)
  • Ví dụ 3 (Nhường điểm): They gave away two easy points in the final set. (Họ đã nhường hai điểm dễ dàng trong set cuối.)
  • Ví dụ 4 (Cho đi): She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy đã cho hết quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
  • Ví dụ 5 (Bán giá rẻ): The store is giving away winter coats at half price. (Cửa hàng đang bán áo khoác mùa đông với giá chỉ bằng một nửa.)
  • Ví dụ 6 (Phản bội): He gave his friend away to the police. (Anh ta đã phản bội bạn mình cho cảnh sát.)

Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Give”

Ngoài “give away”, động từ “give” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Give in: Nhượng bộ, đầu hàng.
  • Give back: Trả lại.
  • Give it up to: Tán dương, ca ngợi.
  • Give onto: Dẫn đến, mở ra.
  • Give it up for: Hoan hô, cổ vũ.
  • Give of: Cung cấp, hiến tặng.
  • Give it to: Trừng phạt, mắng mỏ.
  • Give off: Phát ra (mùi, ánh sáng, nhiệt).
  • Give over: Dừng lại, kết thúc.
  • Give out: Phân phát, cạn kiệt.
  • Give out to: Lan truyền, phổ biến.
  • Give up on: Từ bỏ (ai đó/cái gì đó).
  • Give over to: Dành cho, nhường cho.
  • Give up: Từ bỏ.
  • Give way to: Nhường đường cho, thay thế bởi.
  • Give up to: Trao cho, giao cho.
  • Give yourself up to: Tận hưởng, đắm mình vào.
  • Give yourself up: Đầu thú.
  • Give in to: Nhượng bộ trước (cơn giận, sự cám dỗ).

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của “give away” cũng như các cụm động từ liên quan đến “give” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.