Top 50+ Lời Chúc Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất Dành Cho Mọi Đối Tượng

Sức khỏe là vốn quý nhất của mỗi người. Trao đi những lời chúc sức khỏe không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là lời động viên tinh thần lớn lao. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ gợi ý những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất, phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau trong cuộc sống.

1. Lời Chúc Sức Khỏe và Thành Công Bằng Tiếng Anh

Trong những dịp đặc biệt, lời chúc sức khỏe đi kèm với thành công là món quà tinh thần ý nghĩa. Dưới đây là một vài gợi ý:

  • I hope you have lots of health and success in your life. (Tôi hy vọng bạn có thật nhiều sức khỏe và thành công trong cuộc sống.)
  • You are a good person. Success and health will come to you. (Bạn là một người tốt. Thành công và sức khỏe sẽ đến với bạn.)
  • To be successful, you need a strong enough foundation. Please keep your health to progress to success. (Để thành công, bạn cần một nền tảng sức khỏe vững chắc. Hãy giữ gìn sức khỏe để tiến tới thành công.)
  • Life is incomplete without success and health. (Cuộc sống sẽ không trọn vẹn nếu thiếu thành công và sức khỏe.)
  • Hope you are in good health to steadily step forward to success. (Hy vọng bạn có sức khỏe tốt để vững bước trên con đường thành công.)
  • I hope you will keep both healthy and successful. That is the key to happiness. (Tôi mong bạn sẽ giữ vững cả sức khỏe và thành công. Đó chính là chìa khóa của hạnh phúc.)
  • If you are healthy and successful, then you are one of the happiest people in the world. (Nếu bạn có sức khỏe và thành công, bạn là một trong những người hạnh phúc nhất trên thế giới.)
  • When you succeed, you can bring good things to your loved ones. If you have good health, you can enjoy those good things with them. (Khi bạn thành công, bạn có thể mang đến những điều tốt đẹp cho người thân. Nếu có sức khỏe, bạn có thể cùng họ tận hưởng những điều đó.)
  • To be successful, you need to work to get it. And for your health, you need the effort to keep it going. (Để thành công, bạn cần nỗ lực. Và để có sức khỏe, bạn cần nỗ lực để duy trì.)
  • Success and health are like a shadow. Without either, you will be unhappy. (Thành công và sức khỏe như hình với bóng. Thiếu một trong hai, bạn sẽ không hạnh phúc.)

Alt text: Hình ảnh minh họa lời chúc sức khỏe và thành công, với không gian xanh mát và hình ảnh người khỏe mạnh.

  • Strive to be successful before you lose your health, and stay healthy before it’s too late. (Nỗ lực để thành công trước khi mất sức khỏe, và giữ gìn sức khỏe trước khi quá muộn.)
  • You are the one with big dreams. I hope you have lots of health and get success soon. (Bạn là người có ước mơ lớn. Tôi hy vọng bạn có thật nhiều sức khỏe và sớm gặt hái thành công.)
  • Success will come if you know how to seize the opportunity. Health will be abundant if you know how to keep it. (Thành công sẽ đến nếu bạn biết nắm bắt cơ hội. Sức khỏe sẽ dồi dào nếu bạn biết cách giữ gìn.)

2. Lời Chúc Giữ Gìn Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

Sức khỏe là vô giá, không gì có thể đánh đổi được. Hãy gửi những lời chúc ý nghĩa này đến những người bạn yêu thương:

  • If you have health, you can do other things. (Có sức khỏe, bạn có thể làm được mọi thứ.)
  • Keeping healthy is about preserving the most valuable asset. (Giữ gìn sức khỏe là bảo vệ tài sản quý giá nhất.)
  • No matter how rich and successful you are, you need the health to enjoy and continue that. (Dù bạn giàu có và thành công đến đâu, bạn vẫn cần sức khỏe để tận hưởng và duy trì điều đó.)
  • I hope the best will always come to you. Hope you always have good health to enjoy the good luck. (Tôi mong những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn. Hy vọng bạn luôn có sức khỏe tốt để tận hưởng những điều may mắn.)
  • Health is gold, respect it while you can. (Sức khỏe là vàng, hãy trân trọng khi còn có thể.)
  • Have a healthy body to welcome new days and new experiences. (Hãy có một cơ thể khỏe mạnh để chào đón những ngày mới và những trải nghiệm mới.)
  • Busy work needs a healthy body, so don’t forget to pay attention to your meals. (Công việc bận rộn cần một cơ thể khỏe mạnh, vì vậy đừng quên chú ý đến bữa ăn của mình.)
  • Work and career are important, but health is much more important. If you are not healthy, how much money cannot be exchanged. Please take care of yourself. (Công việc và sự nghiệp quan trọng, nhưng sức khỏe quan trọng hơn nhiều. Nếu bạn không khỏe mạnh, tiền bạc cũng không thể thay thế được. Hãy chăm sóc bản thân.)
  • You have health then you got everything. (Có sức khỏe là có tất cả.)
  • Currently you have many dreams, but if one day you are not healthy, you only have one dream, which is to be healthy. Please appreciate your health now. (Hiện tại bạn có nhiều ước mơ, nhưng nếu một ngày bạn không khỏe mạnh, bạn chỉ có một ước mơ duy nhất là khỏe mạnh. Hãy trân trọng sức khỏe của bạn ngay bây giờ.)
  • Don’t rush to earn enough money to only buy a bed – a hospital bed. (Đừng vội kiếm tiền chỉ để mua một chiếc giường – giường bệnh.)
  • Waking up in a healthy body has been one of the happiest things in the world. (Thức dậy với một cơ thể khỏe mạnh là một trong những điều hạnh phúc nhất trên đời.)
  • Unhealthy habits are eating away at us. Pay attention to your health before it’s too late. (Những thói quen không lành mạnh đang ăn mòn chúng ta. Hãy chú ý đến sức khỏe trước khi quá muộn.)
  • We won’t realize the importance of health until we get sick. Pay attention to your health before it’s too late. (Chúng ta sẽ không nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe cho đến khi bị bệnh. Hãy chú ý đến sức khỏe của bạn trước khi quá muộn.)

Alt text: Hình ảnh minh họa lời chúc giữ gìn sức khỏe với các hoạt động thể thao, ăn uống lành mạnh.

3. Lời Chúc Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Cho Gia Đình

Gia đình là nền tảng vững chắc nhất của mỗi người. Dưới đây là những lời chúc sức khỏe ấm áp dành cho những người thân yêu:

  • I hope you always have lots of health to always be happy with your loved ones. (Con mong bố mẹ luôn có thật nhiều sức khỏe để luôn vui vẻ bên những người thân yêu.)
  • Dad/Mom is someone who helps you become a useful person. I hope you are always healthy to see me grow up with each passing day. (Bố/Mẹ là người giúp con trở thành người có ích. Con mong bố/mẹ luôn khỏe mạnh để thấy con trưởng thành mỗi ngày.)
  • Each passing year, the thing that worries me the most is my father’s/mother’s health. I hope you will always be healthy and happy. (Mỗi năm trôi qua, điều con lo lắng nhất là sức khỏe của bố/mẹ. Con hy vọng bố/mẹ luôn mạnh khỏe và vui vẻ.)
  • You give too much for me. Now is the time for you to pay more attention to yourself and take care of his health. (Bố/Mẹ đã dành quá nhiều cho con. Bây giờ là lúc bố/mẹ nên chú ý đến bản thân và chăm sóc sức khỏe của mình.)
  • I’m mature enough to take care of myself and take care of my mother/father. Your health is the most important thing to you now. (Con đã đủ trưởng thành để chăm sóc bản thân và chăm sóc mẹ/bố. Sức khỏe của mẹ/bố là điều quan trọng nhất với con bây giờ.)
  • Please take care of your health to be with me for a long time. I love Mom/Dad. (Mẹ/Bố hãy giữ gìn sức khỏe để ở bên con thật lâu nhé. Con yêu mẹ/bố.)
  • We may not be rich, but we have an asset that is greater than money: health. Wishing everyone good health and happiness. (Có thể chúng ta không giàu có, nhưng chúng ta có tài sản lớn hơn tiền bạc: sức khỏe. Chúc mọi người luôn mạnh khỏe và hạnh phúc.)
  • The happiest thing for me right now is to see each of our family members live healthy every day. (Điều hạnh phúc nhất với con bây giờ là thấy mọi thành viên trong gia đình mình khỏe mạnh mỗi ngày.)
  • Money can be earned, but parents’ health if lost will not be recovered. I hope dad and mom will always be happy and healthy to hang around with your children and grandchildren. (Tiền có thể kiếm được, nhưng sức khỏe của bố mẹ nếu mất đi thì không thể lấy lại được. Con mong bố mẹ luôn vui vẻ và khỏe mạnh để ở bên con cháu.)
  • Study hard, but remember to take care of your health, my dear daughter/son. (Học hành vất vả, nhưng con nhớ giữ gìn sức khỏe nhé con gái/con trai yêu quý.)
  • Don’t forget to have a good breakfast if you want to be healthy to work. Love you. (Đừng quên ăn sáng đầy đủ nếu con muốn có sức khỏe để làm việc. Yêu con.)
  • Don’t stay up late if your child doesn’t want to be dry and ugly. (Đừng thức khuya nữa nếu con không muốn mình trở nên khô héo và xấu xí.)
  • Living away from home is a difficult thing. I hope you will always be healthy and love life. I love you. (Sống xa nhà là điều khó khăn. Mẹ/Bố mong con luôn khỏe mạnh và yêu đời. Mẹ/Bố yêu con.)

Alt text: Hình ảnh gia đình hạnh phúc, khỏe mạnh, quây quần bên nhau.

4. Lời Chúc Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Cho Người Yêu

Dành tặng người yêu những lời chúc sức khỏe ngọt ngào và chân thành nhất:

  • You are my source of life, so if you are healthy, I will be healthy. (Em/Anh là nguồn sống của anh/em, vì vậy nếu em/anh khỏe mạnh, anh/em cũng sẽ khỏe mạnh.)
  • I hope my lover will always be healthy and love me every day. (Anh/Em hy vọng người yêu của anh/em sẽ luôn khỏe mạnh và yêu anh/em mỗi ngày.)
  • What I’m most worried about is your health. You are always busy and sometimes forget to take care of myself. (Điều anh/em lo lắng nhất là sức khỏe của em/anh. Em/Anh luôn bận rộn và đôi khi quên chăm sóc bản thân.)
  • A new healthy body can hold a healthy mind. A healthy soul can love the most fully. (Một cơ thể khỏe mạnh sẽ chứa đựng một tâm hồn khỏe mạnh. Một tâm hồn khỏe mạnh sẽ yêu trọn vẹn nhất.)
  • If you are tired inside, then even if I don’t do anything wrong, you will hate everything including this love. Please take good care of yourself. Then naturally I will find everything more adorable. (Nếu em/anh mệt mỏi, dù anh/em không làm gì sai, em/anh cũng sẽ thấy ghét mọi thứ, kể cả tình yêu này. Hãy chăm sóc bản thân thật tốt nhé. Khi đó tự nhiên em/anh sẽ thấy mọi thứ đáng yêu hơn.)
  • Life seen through the eyes of a healthy person will be multicolored, but it will be a dark color if it is seen through the eyes of a sick person. Take care. (Cuộc sống nhìn qua con mắt của người khỏe mạnh sẽ muôn màu, nhưng sẽ u ám nếu nhìn qua con mắt của người bệnh. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.)
  • Every time I see you sick, I am extremely worried. Looking at you tired, I am extremely hurt. Please take care of yourself. (Mỗi lần thấy em/anh ốm, anh/em vô cùng lo lắng. Nhìn em/anh mệt mỏi, anh/em rất đau lòng. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.)
  • Success will come to me when I’m ready. Ready in both capacity and fitness. (Thành công sẽ đến khi em/anh sẵn sàng. Sẵn sàng cả về năng lực và thể lực.)
  • Good health helps me to have a good spirit to make everything better. Remember to take care of your health. Love you! (Sức khỏe tốt giúp em/anh có tinh thần tốt để làm mọi thứ tốt hơn. Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé. Yêu em/anh!)
  • I will have to go on business for a week. Remember to stay healthy at home. (Anh/Em sẽ phải đi công tác một tuần. Em/Anh ở nhà nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.)
  • Seeing you healthy and happy every day, I feel extremely happy. Take care of your health, everything else you can give me. (Thấy em/anh khỏe mạnh và vui vẻ mỗi ngày, anh/em cảm thấy rất hạnh phúc. Hãy giữ gìn sức khỏe của mình, mọi thứ khác anh/em sẽ mang đến cho em/anh.)
  • You are a beautiful and gentle girl/a handsome and kind boy. You are always caring and concerned about others. Don’t forget to take good care of yourself too. (Em/Anh là một cô gái xinh đẹp và dịu dàng/một chàng trai đẹp trai và tốt bụng. Em/Anh luôn quan tâm và lo lắng cho người khác. Đừng quên chăm sóc bản thân mình thật tốt nhé.)

Alt text: Hình ảnh cặp đôi hạnh phúc, trao nhau nụ cười và quan tâm, chăm sóc lẫn nhau.

5. Lời Chúc Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Cho Bạn Bè

Gửi những lời chúc sức khỏe ý nghĩa đến những người bạn thân thiết:

  • Long time no see, you don’t look very well. I know career is important, but you also need to take care of your health. Don’t let it be too late to regret it. (Lâu rồi không gặp, trông bạn không khỏe lắm. Tôi biết sự nghiệp quan trọng, nhưng bạn cũng cần chăm sóc sức khỏe của mình chứ. Đừng để hối hận thì đã muộn.)
  • See you all one day. Wish everyone a lot of health. (Hẹn gặp lại mọi người vào một ngày nào đó. Chúc mọi người thật nhiều sức khỏe.)
  • We have been friends for 10 years. You are healthy and happy, then I can be happy. (Chúng ta đã là bạn 10 năm rồi. Bạn khỏe mạnh và vui vẻ thì tôi mới vui được.)
  • I wish nothing more than that our friendship will always be good and our friends will always be healthy. (Tôi không mong gì hơn là tình bạn của chúng ta sẽ luôn tốt đẹp và bạn bè luôn mạnh khỏe.)
  • Money we can make together, but for your health, you have to keep it yourself. (Tiền chúng ta có thể cùng nhau kiếm, nhưng sức khỏe của bạn thì bạn phải tự giữ lấy.)
  • I will be very sad if you get sick. Don’t be too reckless. (Tôi sẽ rất buồn nếu bạn bị ốm. Đừng quá liều lĩnh.)
  • Even though we are no longer together, I hope you will take care of yourself and live a healthy life. (Dù chúng ta không còn ở gần nhau, tôi hy vọng bạn sẽ tự chăm sóc bản thân và sống khỏe mạnh.)
  • Fortunately, I have a soulmate like you. Remember to stay healthy. (Thật may mắn khi tôi có một người bạn tri kỷ như bạn. Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.)
  • Stay healthy so that in the future we will travel together and enjoy this life. (Giữ gìn sức khỏe để sau này chúng ta sẽ cùng nhau đi du lịch và tận hưởng cuộc sống này.)
  • I’m very sad to have to leave everyone for a while. Wish everyone always has good health. (Tôi rất buồn khi phải tạm xa mọi người một thời gian. Chúc mọi người luôn dồi dào sức khỏe.)
  • To have a healthy body is not difficult. Please pay attention to the living regime to have a healthy body as desired, my friend. (Để có một cơ thể khỏe mạnh không khó. Hãy chú ý đến chế độ sinh hoạt để có một cơ thể khỏe mạnh như mong muốn nhé, bạn của tôi.)
  • You can have fun but not at the expense of health. (Bạn có thể vui chơi, nhưng đừng đánh đổi sức khỏe.)
  • If you want to live a happy life, first you need a healthy body. (Muốn sống một cuộc đời hạnh phúc, trước tiên bạn cần một cơ thể khỏe mạnh.)

Alt text: Hình ảnh nhóm bạn vui vẻ, năng động, cùng nhau tập thể thao.

6. Lời Chúc Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Cho Đồng Nghiệp

Những lời chúc sức khỏe thể hiện sự quan tâm đến đồng nghiệp, giúp tạo không khí làm việc tích cực:

  • You always do your job well. I hope you have a lot of health to be able to contribute to the company more. (Bạn luôn hoàn thành tốt công việc. Tôi hy vọng bạn có thật nhiều sức khỏe để đóng góp cho công ty nhiều hơn nữa.)
  • Don’t forget to take time for yourself. When you are healthy, you will find that the job is not so hard at all. (Đừng quên dành thời gian cho bản thân. Khi bạn khỏe mạnh, bạn sẽ thấy công việc không quá khó khăn.)
  • I hope you will take good care of yourself to have good health to always get the job done in the most effective way. (Tôi hy vọng bạn sẽ chăm sóc tốt cho bản thân để có sức khỏe tốt, luôn hoàn thành công việc hiệu quả nhất.)
  • Today you seem tired. Hope you get well soon. (Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi. Chúc bạn sớm khỏe lại.)
  • Sometimes sleeping a little early will help you have a more productive day. Don’t be careless with your health like that. (Đôi khi ngủ sớm một chút sẽ giúp bạn có một ngày làm việc hiệu quả hơn. Đừng bất cẩn với sức khỏe của mình như vậy.)
  • Our health is limited. If you do not know how to use it properly and take care of it, it will be exhausting. (Sức khỏe của chúng ta có hạn. Nếu bạn không biết cách sử dụng và chăm sóc hợp lý, nó sẽ cạn kiệt.)
  • Your work has been pressuring lately, right? You look so lifeless. Take a moment to relax; you can have new ideas for your work. Working hard is a good thing, but don’t forget to pay attention to your health. (Dạo này công việc của bạn có vẻ áp lực đúng không? Trông bạn thiếu sức sống quá. Hãy dành chút thời gian thư giãn, biết đâu bạn sẽ có ý tưởng mới cho công việc. Làm việc chăm chỉ là tốt, nhưng đừng quên chú ý đến sức khỏe nhé.)
  • Try to have a balance between work and life to ensure that you have good health. (Cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo bạn có một sức khỏe tốt.)
  • If your health is exhausted, by the time of harvest, you will not have enough strength to receive the fruit. Please take care of yourself. Healthy people are winners. (Nếu sức khỏe của bạn cạn kiệt, đến lúc thu hoạch bạn sẽ không đủ sức để nhận trái ngọt. Hãy giữ gìn sức khỏe. Người khỏe mạnh mới là người chiến thắng.)
  • To be able to get good job results, you need a body strong enough and alert to handle difficulties. (Để có kết quả công việc tốt, bạn cần một cơ thể đủ khỏe mạnh và tỉnh táo để xử lý những khó khăn.)
  • We try to make a lot of money for ourselves and our loved ones to have a better life, not to receive a really sick body. (Chúng ta cố gắng kiếm thật nhiều tiền cho bản thân và những người thân yêu để có cuộc sống tốt hơn, chứ không phải để nhận lại một cơ thể ốm yếu.)

Alt text: Hình ảnh đồng nghiệp quan tâm, động viên nhau trong công việc.

Sen Tây Hồ mong rằng những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn trao gửi yêu thương và sự quan tâm đến những người xung quanh. Chúc bạn và những người thân yêu luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!