Giới Hạn Bền Của Thép Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Từ A-Z

Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, thép đóng vai trò là vật liệu không thể thiếu. Việc hiểu rõ về giới hạn bền của thép là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng công trình và an toàn cho người sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giới hạn bền của thép, các yếu tố ảnh hưởng và cách ứng dụng trong thực tế.

Thép Là Gì?

Thép là một hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C), với hàm lượng carbon dao động từ 0.002% đến 2.24% theo trọng lượng. Ngoài ra, thép còn chứa một số nguyên tố hóa học khác nhằm cải thiện tính chất. Carbon đóng vai trò quan trọng trong việc tăng độ cứng và hạn chế sự di chuyển của các nguyên tử sắt trong cấu trúc tinh thể.

thép là gìthép là gì

Tỷ lệ các nguyên tố và thành phần hóa học trong thép được kiểm soát chặt chẽ để đạt được giới hạn bền mong muốn. Hàm lượng carbon ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền kéo của thép. Tăng hàm lượng carbon làm tăng độ cứng và cường độ chịu kéo, nhưng đồng thời làm giảm độ dẻo và tăng tính giòn của thép.

Lượng carbon hòa tan tối đa trong sắt là 2.14% theo trọng lượng. Nếu hàm lượng carbon thấp hơn, sản phẩm thu được có thể là xementit với cường lực kém hơn. Khi tỷ lệ carbon vượt quá 2.06%, ta thu được gang.

Giới Hạn Bền Của Thép: Khái Niệm và Các Yếu Tố Cấu Thành

Giới hạn bền của thép là khả năng vật liệu thép chống lại sự phá hủy hoặc nứt gãy dưới tác động của ngoại lực. Đây là một trong những đặc tính cơ học quan trọng nhất của thép, quyết định đến độ an toàn và tuổi thọ của các công trình và sản phẩm sử dụng thép. Các yếu tố cấu thành giới hạn bền bao gồm:

  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt, đo bằng đơn vị MPa.
  • Độ bền uốn: Khả năng chống lại sự biến dạng vĩnh viễn khi chịu lực uốn.
  • Độ bền nén: Khả năng chịu lực nén mà không bị phá hủy.
  • Độ bền va đập: Khả năng chịu được tải trọng va đập đột ngột.
  • Giới hạn chảy: Khả năng chống lại sự biến dạng dẻo dưới tác dụng của nhiệt độ hoặc lực.
  • Lực kéo đứt: Lực tối đa mà vật liệu thép có thể chịu được trước khi bị đứt.

Công thức tính ứng suất kéo

Công thức tính ứng suất kéo (δ) được xác định như sau:

δ = F/A

Trong đó:

  • F (N) là lực kéo tác dụng lên vật liệu.
  • A (mm2) là diện tích mặt cắt ngang của vật liệu.

Việc tính toán giới hạn bền thường được thực hiện bởi các đơn vị kiểm định độc lập để đảm bảo tính khách quan và chính xác. Tại Việt Nam, các Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng (Quatest) thuộc Tổng cục Đo lường Chất lượng là những đơn vị uy tín thực hiện việc này.

giới hạn bền của thépgiới hạn bền của thép

Lưu ý: Giới hạn bền của thép phụ thuộc vào cấp bền của thép. Cấp bền càng cao, giới hạn bền càng lớn. Cấp bền của thép thường dao động từ 4.6 đến 10.9.

Phân Loại Thép Theo Tiêu Chí Khác Nhau

Có nhiều cách để phân loại thép, nhưng phổ biến nhất là dựa trên thành phần hóa học và hình dạng.

Theo hàm lượng carbon

  • Thép carbon thấp: Hàm lượng carbon ≤ 0.25%. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ dẻo cao, như tôn lợp, ống dẫn.
  • Thép carbon trung bình: Hàm lượng carbon từ 0.25% đến 0.6%. Thép carbon trung bình có độ bền và độ cứng cao hơn thép carbon thấp, thường được sử dụng trong chế tạo máy, chi tiết ô tô.
  • Thép carbon cao: Hàm lượng carbon từ 0.6% đến 2%. Thép carbon cao có độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao nhất, thường được sử dụng để sản xuất dụng cụ cắt, khuôn dập.

Khi tăng hàm lượng carbon, độ dẻo của thép giảm, trong khi cường độ chịu lực và độ giòn tăng lên. Để cải thiện các tính chất kỹ thuật, người ta thường thêm các nguyên tố kim loại khác như mangan, niken, crom, nhôm, đồng,…

Thép carbon thấp thường được sử dụng trong các công trình xây dựng chịu lực tác động lớn, ví dụ như thi công cốp pha, giàn giáo với các phụ kiện như ty ren, bát ren.

Theo tổng hàm lượng các nguyên tố kim loại

  • Thép hợp kim thấp: Tổng hàm lượng các nguyên tố kim loại khác ≤ 2.5%.
  • Thép hợp kim trung bình: Tổng hàm lượng các nguyên tố kim loại khác từ 2.5% đến 10%.
  • Thép hợp kim cao: Tổng hàm lượng các nguyên tố kim loại khác > 10%.

Trong xây dựng, thép hợp kim thấp với hàm lượng các nguyên tố khác khoảng 1% thường được sử dụng. Thép là vật liệu kim loại có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Ở nhiệt độ 500-600 độ C, thép trở nên dẻo và cường độ giảm. Ở nhiệt độ dưới -10 độ C, tính dẻo giảm mạnh, và dưới -45 độ C, thép trở nên giòn và dễ nứt.

Theo hình dạng

  • Thép cuộn
  • Thép ống
  • Thép thanh
  • Thép hình (U, I, H, V…)

Ứng Dụng Của Thép và Các Vật Liệu Thay Thế

Thép là vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp cơ điện nhờ vào nguồn cung dồi dào, chi phí hợp lý và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong môi trường thông thường.

Tuy nhiên, trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, môi trường axit hoặc môi trường chịu tác động cực mạnh, thép có thể được thay thế bằng các vật liệu khác như:

  • Thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân: Chống ăn mòn tốt hơn thép thường.
  • Inox (thép không gỉ) 201, 304: Chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho môi trường hóa chất và ven biển.

Kết Luận

Hiểu rõ về giới hạn bền của thép là vô cùng quan trọng trong các ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường sẽ đảm bảo an toàn, độ bền và tuổi thọ cho công trình và sản phẩm. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thép và các đặc tính quan trọng của nó.