Giấy Phép Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Các Thuật Ngữ Cần Biết

Khi bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh, việc xin cấp các giấy phép kinh doanh là một thủ tục bắt buộc đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, cũng như doanh nghiệp nước ngoài, vẫn còn lúng túng trong việc xác định các loại giấy phép cần thiết. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giấy phép kinh doanh, cách dịch sang tiếng Anh, và các thuật ngữ liên quan.

1. Giấy Phép Kinh Doanh Là Gì?

Giấy phép kinh doanh (Business License) là một loại giấy chứng nhận do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Giấy phép này thường được cấp sau khi doanh nghiệp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Giấy phép kinh doanh áp dụng cho các doanh nghiệp và pháp nhân trong nước khi đăng ký kinh doanh các ngành nghề có điều kiện, cũng như các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Điều kiện kinh doanh là những yêu cầu pháp lý mà doanh nghiệp phải đáp ứng để được phép hoạt động trong một ngành nghề cụ thể. Các yêu cầu này được thể hiện bằng giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, hoặc các giấy tờ tương đương khác. Trong thực tế, chúng ta thường gọi chung các loại giấy tờ này là giấy phép kinh doanh.

2. Giấy Phép Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì?

Như đã đề cập, giấy phép kinh doanh trong tiếng Anh được gọi là Business License.

Định nghĩa chi tiết hơn về Business License: A business license is a type of paper issued to businesses conducting conditional business activities, which is normally issued after the enterprise is granted an enterprise registration certificate.

Business licenses are granted to domestic enterprises and legal entities, registered for business in conditional lines of business; foreign-invested enterprises.

Conditions for doing business are requirements that enterprises must have or must fulfill when doing business in a specific industry and are indicated by a business license, business eligibility certificate or certificates other request sheet. In fact, we often call all of these papers for short as business licenses.

3. Giải Thích Các Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Giấy Phép Kinh Doanh (Song Ngữ Anh – Việt)

Để hiểu rõ hơn về các giấy tờ liên quan đến hoạt động kinh doanh, dưới đây là danh sách các cụm từ thường được sử dụng trong giấy phép kinh doanh, kèm theo bản dịch tiếng Anh:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất: Certificate of land use rights and land-attached assets
  • Giấy ủy quyền: Power of Attorney
  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh: Business cooperation contract
  • Hợp đồng BOT/BTO/BT: BOT/BTO/BT contract
  • Hợp đồng lao động: Labor contract
  • Công ty TNHH một thành viên: One member limited liability company
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Limited liability companies with 2 or more members
  • Công ty Cổ phần: Joint stock companies
  • Công ty Đại chúng: Public companies
  • Công ty hợp danh: Partnership
  • Doanh nghiệp nhà nước: State-owned companies
  • Doanh nghiệp tư nhân: Sole proprietorships
  • Nhóm công ty: Groups of companies
  • Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần: Conversion of one-member limited liability companies into joint-stock companies
  • Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH một thành viên: Converting a joint-stock company into a single-member limited liability company
  • Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH hai thành viên trở lên: Converting a joint-stock company into a multi-member limited liability company
  • Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH một thành viên: Transforming a private enterprise into a one-member limited liability company
  • Tạm ngừng kinh doanh: Enterprise suspension
  • Giải thể: Dissolution
  • Vốn điều lệ: Regulation capital
  • Lĩnh vực hoạt động chính: The main operation scope
  • Điều lệ Công ty: Company’s charter
  • Báo cáo quyết toán: Finalization Report
  • Ngành, nghề kinh doanh: Main business lines
  • Vốn đầu tư: Investment Capital
  • Tổng vốn dự kiến: Total proposed capital
  • Hình thức góp vốn: Form of capital contribution
  • Liên doanh: Joint venture
  • Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Enterprise with 100% foreign owned capital
  • Qui mô dự kiến: Proposed scale
  • Ban quản lý khu công nghiệp: Industrial Zone Management Board of…
  • Cổ đông: Shareholder
  • Quyền và nghĩa vụ: Rights and obligations
  • Người đại diện theo pháp luật: Legal representative

4. Mẫu Giấy Phép Kinh Doanh (Business License)

Dưới đây là một mẫu giấy phép kinh doanh minh họa (đã dịch sang tiếng Anh):

Mẫu giấy phép kinh doanh song ngữ Anh-Việt minh họaMẫu giấy phép kinh doanh song ngữ Anh-Việt minh họa

5. Các Loại Giấy Phép Kinh Doanh Phổ Biến Và Tên Tiếng Anh

Khi kinh doanh các dịch vụ và ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp cần xin các loại giấy phép sau:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Enterprise Registration Certificate
Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Business Household Registration Certificate
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Investment Registration Certificate
Giấy đăng ký hoạt động của văn phòng luật sư, công ty luật TNHH một thành viên Registration form of a lawyer’s office, a one-member limited liability law firm
Chứng chỉ đại diện sở hữu công nghiệp Certificate of industrial property representation
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể dục thể thao Certificate of eligibility for sports business
Giấy chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy Certificate of eligibility for fire prevention and fighting
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm Certificate of establishment of eligibility for food safety

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giấy phép kinh doanh và các thuật ngữ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với Sen Tây Hồ để được tư vấn chi tiết.