Giải ngân là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Vậy, giải ngân trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết về “disbursement”, các hình thức giải ngân, cách thức hoạt động và sự khác biệt giữa giải ngân với các khái niệm tài chính khác như rút vốn và thanh toán.
Mục Lục
1. Giải Ngân Trong Tiếng Anh Là Disbursement
Trong tiếng Anh, giải ngân được gọi là disbursement. Theo từ điển Cambridge, disbursement được định nghĩa là:
“A large payment of money, for example, from a bank, organization, or government, or the act of making such a payment.”
Hiểu một cách đơn giản, giải ngân là hành động chi trả một khoản tiền lớn từ một tổ chức như ngân hàng, doanh nghiệp hoặc chính phủ. Khoản tiền này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:
- Ngân sách hoạt động của doanh nghiệp
- Khoản vay cho người đi vay
- Cổ tức cho cổ đông
Đối với doanh nghiệp, giải ngân là một phần quan trọng của dòng tiền, phản ánh chi tiết các khoản chi phí hàng ngày. Nếu dòng tiền âm, tức là giải ngân vượt quá doanh thu, đây là một dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ mất khả năng thanh toán.
2. Các Hình Thức Giải Ngân Phổ Biến
Hiện nay, có hai hình thức giải ngân chính được các ngân hàng sử dụng: giải ngân có kiểm soát và giải ngân bị trì hoãn.
2.1. Giải Ngân Có Kiểm Soát (Controlled Disbursement)
Controlled Disbursement là một dịch vụ quản lý dòng tiền mà ngân hàng cung cấp cho các doanh nghiệp. Nó cho phép doanh nghiệp xem xét và lên lịch các khoản giải ngân hàng ngày, từ đó tối đa hóa lợi nhuận từ số tiền mặt hiện có bằng cách trì hoãn thời điểm ghi nợ chính xác.
2.2. Giải Ngân Bị Trì Hoãn (Delayed Disbursement)
Delayed Disbursement, còn được gọi là giải ngân từ xa, là hình thức kéo dài quá trình thanh toán bằng cách sử dụng séc được ký phát tại các chi nhánh ngân hàng ở vùng sâu vùng xa. Mục đích của việc này là trì hoãn quá trình ghi nợ vào tài khoản ngân hàng của người thanh toán. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và việc chấp nhận bản sao điện tử của séc, hình thức này ngày càng kém hiệu quả.
3. Cách Thức Hoạt Động Của Giải Ngân
Trong lĩnh vực ngân hàng, giải ngân là khoản thanh toán bằng tiền hoặc các khoản thanh toán có giá trị tương đương được thực hiện bởi một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo quý hoặc theo năm.
Người ghi chép sẽ ghi lại từng giao dịch giải ngân vào sổ cái, bao gồm các thông tin như:
- Ngày tháng
- Tên người nhận thanh toán
- Số tiền được ghi nợ
- Phương thức thanh toán
- Mục đích thanh toán
Sau đó, số dư tiền mặt tổng thể của doanh nghiệp sẽ được điều chỉnh để phản ánh khoản giải ngân này.
Các khoản giải ngân cho thấy lượng tiền mặt đã rời khỏi doanh nghiệp và có thể khác với mức độ lãi và lỗ thực tế. Loại mục được liệt kê trong sổ cái phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp. Ví dụ, một nhà bán lẻ sẽ có các khoản thanh toán cho hàng tồn kho, các khoản phải trả và tiền lương, trong khi một nhà sản xuất sẽ có các giao dịch liên quan đến nguyên liệu và chi phí sản xuất.
Người quản lý sổ cái có trách nhiệm theo dõi và xác định lượng tiền mặt đã được giải ngân, cũng như kiểm tra xem có séc nào bị thiếu hoặc sai sót hay không.
4. Phân Biệt Giải Ngân Và Rút Vốn
Để hiểu rõ hơn về giải ngân, chúng ta cần phân biệt nó với các khái niệm tài chính khác, chẳng hạn như rút vốn.
Rút vốn trong tiếng Anh là Drawdown. Rút tiền từ tài khoản hưu trí được coi là một hình thức giải ngân. Sau khi tiền được giải ngân, số dư trong tài khoản sẽ giảm đi.
Ví dụ, khi bạn rút tiền từ tài khoản hưu trí, bạn sẽ nhận được một khoản giải ngân. Khoản giải ngân này thể hiện sự giảm sút trong số dư tài khoản của bạn.
5. Sự Khác Biệt Giữa Giải Ngân Và Thanh Toán
Một khái niệm khác thường bị nhầm lẫn với giải ngân là thanh toán. Giải ngân là Disbursement, trong khi thanh toán là Payment.
Về bản chất, hai thuật ngữ này khác nhau. Giải ngân đề cập đến quá trình chi trả tiền, trong khi thanh toán là hành động trả tiền.
Sự khác biệt quan trọng giữa thanh toán và giải ngân nằm ở chỗ một khoản thanh toán có thể trở thành một khoản giải ngân nếu đáp ứng các tiêu chí sau:
- Có sự cho phép từ khách hàng.
- Khách hàng nhận được và hưởng lợi từ hàng hóa/dịch vụ được thanh toán.
- Bạn thanh toán cho nhà cung cấp thay mặt khách hàng (với tư cách là đại lý).
- Khách hàng biết rằng hàng hóa/dịch vụ đến từ một nhà cung cấp khác chứ không phải từ bạn.
- Bạn chia nhỏ chi phí một cách riêng biệt trên hóa đơn.
- Khách hàng chịu trách nhiệm thanh toán hàng hóa/dịch vụ (không phải bạn).
- Bạn chuyển số tiền chính xác cho khách hàng khi lập hóa đơn.
- Hàng hóa và dịch vụ được thanh toán nằm ngoài chi phí của bạn.
Theo quy định về thuế GTGT, các khoản thanh toán phải chịu thuế VAT, trong khi các khoản giải ngân thì không.
6. Quy Trình Giải Ngân Hiệu Quả
Để thực hiện giải ngân một cách hiệu quả, bạn cần tuân thủ quy trình sau:
- Thu thập và xác định thông tin chi tiết của khách hàng.
- Chuẩn bị hồ sơ, thủ tục và các giấy tờ liên quan.
- Thẩm định và xem xét lại hồ sơ từ phía ngân hàng.
- Phê duyệt khoản vay giải ngân.
- Tiến hành giải ngân vốn vay.
- Ghi lại hồ sơ chi tiết của khách hàng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giải ngân trong tiếng Anh, các hình thức, cách thức hoạt động và sự khác biệt giữa giải ngân với các thuật ngữ tài chính khác. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực ngân hàng hoặc có ý định theo đuổi ngành này, việc nắm vững thuật ngữ “disbursement” là vô cùng quan trọng.